Có tổng cộng: 472 tên tài liệu.Huỳnh Văn Tới | Ngôi nhà trên đồi hoang: Tập truyện ngắn | 895.92 | HVT.NN | 1999 |
Kiplinh, R. | Cái bướu lạc đà: Truyện ngắn | 895.92. | KR.CB | 2000 |
| Ngày xưa trong rừng: Ngụ ngôn bằng tranh. T.2 | 895.92. | NT.N2 | 2001 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 7 : Môn ngữ văn, Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm Nhạc , Mỹ Thuật | 895.922 | .DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 8 : Môn ngữ văn, Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm Nhạc , Mỹ Thuật | 895.922 | .DK | 2007 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở: Lớp 9 : Môn ngữ văn, Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm Nhạc , Mỹ Thuật | 895.922 | .DK | 2007 |
Bích Hà | Nhà văn trong nhà trường: Hoàng Trung Thông: | 895.922 | BH.NV | 2001 |
Điền Hà Phương | Tinh hoa văn thơ Việt Nam thế kỷ XX: Một số nhà văn được giải thưởng Hồ Chí Minh. T.2 | 895.922 | DHP.T2 | 2012 |
Hồ Biểu Chánh | Cay đắng mùi đời: | 895.922 | HBC.CD | 1997 |
Khái Hưng | Đời mưa gió: Truyện | 895.922 | KH.DM | 1999 |
LÊ LỰU | Trận đánh núi con chuột: | 895.922 | LL.TD | 2005 |
| Vũ Trọng Phụng một tài năng độc đáo: Tiểu luận phê bình | 895.922 | MH.VT | 2000 |
Nguyễn Hoàng Phương | Nhẹ như làn khói: | 895.922 | NHP.NN | 2001 |
Nhị Nguyệt Hà | Khang Hy đại đế: Tiểu thuyết. T.4 | 895.922 | NNH.K4 | 2000 |
Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí: | 895.922 | TH.DM | 1998 |
Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí: Truyện ngắn | 895.922 | TH.DM | 2000 |
Vũ Quỳnh | Lĩnh Nam chích quái. Truyền kỳ mạn lục: | 895.922 | VQ.LN | 2001 |
| Thơ Hồ Chí Minh và những lời bình: | 895.922 132 | TH460HC | 2018 |
Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn | 895.922. | NTÂ.TK | 1999 |
Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc | Nam thi hợp tuyển: | 895.922. | ÔNNV.NT | 2000 |
Cửu Thọ | Một trăm gương tốt thiếu nhi Việt Nam: | 895.922.3 | CT.MT | 1998 |
Bùi Duy Tân | Hợp tuyển văn học trung đại Việt Nam: Thế kỷ X - XIX. T.2 | 895.92208 | H457TV | 2007 |
| Thời mực tím của những người nổi tiếng: Chuyên mục một thời mực tím trong đợt sách chào mừng 20 năm báo Mực Tím | 895.92208 | NTD.TM | 2008 |
| Hoàng Trung Thông một đời thơ văn: | 895.92209 | .HT | 1998 |
Đoàn Quang Lưu | Mở rộng điển tích chinh phụ ngâm: | 895.92209 | DQL.MR | 2008 |
Nguyễn Nga | Giai thoại các tác giả văn chương Việt Nam: | 895.92209 | GI-103TC | 2016 |
Lộc Phương Thủy | Lí luận phê bình văn học thế giới thế kỉ XX: . T.1 | 895.92209 | LPT.L1 | 2007 |
Nguyễn Công Hoan | Hỏi chuyện các nhà văn: Nguyễn Đình Thi, Chu Văn, Bùi Hiển | 895.92209 | NCH.HC | 2009 |
| Văn học Việt Nam thế kỉ X - XIX những vấn đề lí luận và lịch sử: | 895.92209 | NHS.VH | 2007 |
Trúc Chi | Thơ và tuổi thơ: Tiểu luận, phê bình | 895.92209 | TC.TV | 2000 |