Có tổng cộng: 32 tên tài liệu.Mi Sha | Yển sư: Truyện tranh. T.4 | 895.6 | MS.Y1 | 2017 |
| Đôrêmon: Tuyển tập tranh truyện màu. T.10 | 895.6 | PH.D10 | 2004 |
| Đôrêmon: Tuyển tập tranh truyện màu. T.9 | 895.6 | PH.D9 | 2004 |
Mi Sha | Yển sư: Truyện tranh. T.1 | 895.6 | YT.T1 | 2017 |
Yoichi Takahashi | Tsubasa - Giấc mơ sân cỏ: Truyện tranh. T.1 | 895.6 | YT.T1 | 2020 |
Fujiko.F.Fujio | Doraemon: Đội thám hiểm tại sao. T.1 | 895.6022 | F.D1 | 2014 |
Fujiko.F.Fujio | Doraemon: Đội thám hiểm tại sao. T.2 | 895.6022 | F.D2 | 2014 |
| Tsubasa - Giấc mơ sân cỏ: . T.3 | 895.63 | F.T3 | 2020 |
| Tsubasa - Giấc mơ sân cỏ: . T.4 | 895.63 | F.T4 | 2020 |
| Tsubasa - Giấc mơ sân cỏ: . T.5 | 895.63 | F.T5 | 2020 |
| Vũ điệu trên đấu trường: Truyện tranh. T.2 | 895.63 | HN.V2 | 2002 |
| Vũ điệu trên đấu trường: Truyện tranh. T.1 | 895.63 | HN.V2 | 2002 |
| Vũ điệu trên đấu trường: Truyện tranh. T4 | 895.63 | HN.V2 | 2002 |
| Học viện siêu anh hùng: = My hero academia : Truyện tranh. T.11 | 895.63 | KH.H11 | 2021 |
| Hoạ sư ma mèo: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+. T.2 | 895.63 | MN.H2 | 2020 |
| Hoạ sư ma mèo: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+. T.3 | 895.63 | MN.H3 | 2020 |
Nanpei Yamada | Hoàng tử Hồng trà: Truyện tranh. T.2 | 895.63 | NY.H1 | 2007 |
Nanpei Yamada | Hoàng tử Hồng trà: Truyện tranh. T.3 | 895.63 | NY.H1 | 2007 |
Nanpei Yamada | Hoàng tử Hồng trà: Truyện tranh. T.4 | 895.63 | NY.H1 | 2007 |
| Những chàng trai ở Lộc Phong Quán: Truyện tranh. T.1 | 895.63 | SY.N1 | 2019 |
| Những chàng trai ở Lộc Phong Quán: Truyện tranh. T.2 | 895.63 | SY.N2 | 2019 |
| Những chàng trai ở Lộc Phong Quán: Truyện tranh. T.3 | 895.63 | SY.N3 | 2019 |
| Doraemon hoạt hình màu - Nobita và viện bảo tàng bảo bối: Truyện tranh | 895.63 | TN.DH | 2014 |
| Hoạ sư ma mèo: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+. T.1 | 895.63 | TT.H1 | 2020 |
Yoshichi Shimada | Người bà tài giỏi vùng Saga: | 895.63 | YS.N6 | 2021 |
| Tsubasa - Giấc mơ sân cỏ: . T.2 | 895.63 | YT.T2 | 2020 |
Fujiko. F . Fujio | Hiệp sĩ thế kỷ 21: Truyện tranh. T.5 | 895.63022 | FF.F.H5 | 2000 |
Fujiko. F . Fujio | Hiệp sĩ thế kỷ 21: Truyện tranh. T.6 | 895.63022 | FF.F.H6 | 2000 |
Heiuchi Natsuko | Giấc mơ vô địch: . T.10 | 895.63022 | HN.G10 | 1998 |
Heiuchi Natsuko | Giấc mơ vô địch: . T.24 | 895.63022 | HN.G2 | 1998 |