Có tổng cộng: 29 tên tài liệu. | Thơ ngụ ngôn Ba Tư: Thơ | 891 | TBT.TN | 2012 |
Laghin, L. | Ông già Khốt ta bít: | 891.7 | LL.ÔG | 2007 |
Malentiev, Vitali | Người xanh của trái đất hồng: | 891.7 | MV.NX | 2008 |
Vicary, Tim | Cái chết trắng: | 891.7. | VT.CC | 1999 |
Đoàn Tử Huyến | Các nhà văn Nga giải Nobel: Tiểu sử, lời tuyên dương và diễn từ Nobel, tác phẩm | 891.7009 | C101NV | 2006 |
Bécgôn, Ônga | Những ngôi sao ban ngày: Truyện ký | 891.73 | BÔ.NN | 2000 |
Tolstoy, Aleksey | Chiếc chìa khoá vàng hay truyện ly kỳ của Bu-ra-ti-nô: | 891.73 | CH303CK | 2017 |
Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2012 |
Stanton, Matt | Chú bé vui vẻ: thử thách tấu hài: | 891.73 | GA.SP | 2021 |
Gơrudơdép. I | Những cuộc phiêu lưu của Mácxim Gorki: (Tuổi trẻ M. Gorki) | 891.73 | GI.NC | 2010 |
Gorki, Macxim | Kiếm sống: . T.13 | 891.73 | GM.K13 | 2007 |
Gorki, Macxim | Những trường đại học của tôi: | 891.73 | GM.NT | 2007 |
Likhanốp, Anbe | Ông tướng của tôi: . T.2 | 891.73 | LA.Ô2 | 2000 |
Liốpsin, V. | Ba ngày ở nước tí hon: . T.2 | 891.73 | LV.B2 | 2000 |
Mikhall Ilin | Chuyện kể về đồ vật: | 891.73 | MI.CK | 2006 |
Noxov, Nicolai | Vichia Maleev ở nhà và ở trường: | 891.73 | NN.VM | 2008 |
Stanton, Matt | Chú bé vui vẻ: Tranh chức lớp trưởng: | 891.73 | NNA.CB | 2021 |
Puskin, A. | A. Puskin truyện ngắn: | 891.73 | PA.AP | 2012 |
Tolstoy, Aleksey Nikolayevich | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratinô: | 891.73 | TAN.CC | 2013 |
| Timua và đồng đội: Tập truyện | 891.73 | TCT.TV | 2008 |
Tolstoi, Lev | Phục sinh: | 891.73 | TL.PS | 2007 |
| Lev Tolstoy - Nhà văn hiện thực thiên tài: | 891.733 | .LT | 2021 |
Doxtoevxki, F. | Anh em nhà Caramazov: | 891.733 | DF.AE | 2007 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu: | 891.733 | GM.TT | 2007 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu: | 891.733 | GM.TT | 2007 |
Belyaev, Alexander | Người cá: | 891.7342 | BA.NC | 2013 |
Oxtrovxki, Nicolai | Thép đã tôi thế đấy: | 891.7344 | ON.TD | 2009 |
Sienkiewicz, Henryk | Hania tình yêu của tôi, nỗi buồn của tôi: | 891.8 | SH.HT | 2010 |
Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: | 891.8131 | SH.TS | 2013 |