|
|
|
|
|
Nguyễn Trọng Trung | Nghệ thuật giáo dục trẻ cá biệt: | 371.9 | NTT.NT | 1998 |
Lê Văn Tạc | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khuyết tật ngôn ngữ cấp trung học cơ sở: | 371.91 | LVT.PP | 2012 |
Nguyễn Thị Kim Hoa | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh Khó khăn về học cấp trung học cơ sở: | 371.91 | NTKH.PP | 2012 |
Phạm Minh Mục | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thị cấp trung học cơ sở: | 371.91 | PMM.PP | 2012 |
Vương Hồng Tâm | Phương pháp dạy học và đánh giá kết quả giáo dục học sinh khiếm thính cấp trung học cơ sở: | 371.91 | VHT.PP | 2012 |