Có tổng cộng: 169 tên tài liệu.Ngọc Linh | Luật bình đẳng giới: | 34(v) | NL.LB | 2010 |
Trần Thị Cúc | Hỏi đáp pháp luật đại cương: Dành cho học viên cao học,NCS và sinh viên các trường đại học, cao đẳng | 34(v) | TTC.HD | 2008 |
Nguyễn Xuân Yêm | Tội phạm học hiện đại và phòng ngừa tội phạm: Sách tham khảo cho các cán bộ nghiên cứu, cán bộ thực tiễn, học viên, sinh viên, nghiên cứu sinh các cơ quan nhà trường trong nghiên cứu học tập và tổ chức đấu tranh phòng chống tội phạm | 340 | NXY.TP | 2001 |
Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông: | 340.03 | TVT.ST | 2009 |
Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông: | 340.03 | TVT.ST | 2009 |
| Sổ tay kiến thức pháp luật: Dành cho giáo viên môn giáo dục công dân THCS | 340.597. | TAT.ST | 2006 |
| Luật biên giới Quốc gia nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597 | .LB | 2014 |
| Luật tố tụng hành chính: | 342.597 | .LT | 2013 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | .LX | 2013 |
| Toàn văn pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002: Đã được sửa đổi, bổ sung: Tháng 3 năm 2007; Tháng 4 năm 2008 | 342.597 | .TV | 2008 |
Huy Thông | Các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và hình thức xử lý: | 342.597 | HT.CH | 2012 |
| Tìm hiểu Pháp lệnh sửa đổi bổ sung một số điều của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | NL.TH | 2010 |
| Tìm hiểu Luật Tố tụng hành chính: | 342.597 | NL.TH | 2011 |
| Tìm hiểu Luật Thanh tra: | 342.597 | NL.TH | 2011 |
| Tìm hiểu nội dung Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597 | TA.TH | 2010 |
| Quy định về giấy tờ tuỳ thân của công dân: | 342.597 | TD.QD | 2011 |
| Luật cán bộ công chức: | 342.597. | .LC | 2014 |
Thy Anh | Tìm hiểu Luật cán bộ công chức: | 342.597. | TA.TH | 2010 |
| Hiến pháp nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam năm 1992: Bản Hiến pháp đã được sửa chữa, bổ sung theo nghị định 51/2001 năm 2001 | 342.59702 | .HP | 2002 |
| Hiến pháp nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam năm 1992: | 342.59702 | .HP | 2002 |
| Văn bản hướng dẫn mới về tố tụng hành chính: | 342.5970602632 | NL.VB | 2012 |
| Luật thanh tra: | 342.597066702632 | .LT | 2013 |
| Luật viên chức: | 342.59706802632 | .LV | 2014 |
| Luật Cư trú: | 342.59708 | .LC | 2013 |
| Tìm hiểu về đăng ký, bổ sung và cải chính hộ tịch: | 342.59708 | .TH | 2011 |
| Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.59708 | .TH | 2012 |
| Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.59708 | .TH | 2013 |
Hương Thảo | Những quy định mới về quốc tịch và lý lịch tư pháp của công dân: | 342.59708 | HT.NQ | 2010 |
| Pháp lệnh thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn: | 342.59708 | NL.PL | 2010 |
| Tìm hiểu Luật Cư trú: | 342.59708 | NL.TH | 2010 |