Có tổng cộng: 22 tên tài liệu. | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa | 300.71 | 9HBL.LS | 2024 |
| Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8: Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật | 300.76 | 8BGDV.DK | 2007 |
Bích Phương | Kỹ năng giao tiếp siêu đẳng: | 302.07 | BP.KN | 2019 |
László, Halák | Phép lịch sự: | 302.2 | PH206LS | 2016 |
| Mười gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2006: | 305.23 | .MG | 2007 |
Connoly, Sean | Trẻ em toàn thế giới: Cùng Mickey tìm hiểu cuộc sống của các bạn nhỏ bốn phương | 305.23 | CS.TE | 2010 |
Lê Hữu Phước | Những hiểu biết cơ bản về Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh: | 305.23 | LHP.NH | 2000 |
Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam: | 305.23509597 | CH527KV | 2018 |
Đỗ Thị Bích Loan | Tài liệu về giới: Cẩm nang nữ sinh trung học cơ sở: | 305.3071 | DTBL.TL | 2012 |
Hàm Châu | Những chân trời của tài năng: . T.1 | 305.509597 | HC.N1 | 2012 |
Hàm Châu | Những chân trời của tài năng: . T.2 | 305.509597 | HC.N2 | 2012 |
| Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hoá các dân tộc Việt Nam: . T.1 | 305.89593 | NTB.T1 | 2007 |
Lương Văn Hồng | Lãng du trong các nền văn hoá: | 306 | L106DT | 2014 |
| Hồ Chí Minh nhà văn hóa của tương lai: | 306 | LKD.HC | 2018 |
Tạ Ngọc Liễn | Chân dung văn hóa Việt Nam: | 306.092 | TNL.CD | 1999 |
| Đông Nam Á: Đi gần để học xa: | 306.09593 | PDT.VH | 2017 |
Đinh Xuân Lâm | Hồ Chí Minh văn hóa và đổi mới: | 306.09597 | DXL.HC | 1998 |
Nguyễn Khánh Phương | Rèn kỹ năng văn hoá giao thông: Dùng trong nhà trường | 306.4 | R203KN | 2014 |
Donkin, Andrew | Atlantis - thành phố bị biến mất?: = Atlantis - the lost city? : Song ngữ Việt - Anh | 306.7609 | DA.A- | 2007 |
Bellows, Melina Gerosa | Tình phụ tử: | 306.8742 | BMG.TP | 2014 |
| Xin đừng làm mẹ khóc: | 306.8743 | X311ĐL | 2019 |
Gates, Phil | Nỗi kinh hoàng ở Amazon - cuộc truy tìm thành phố El Dorado: = Terror on the Amazon - the quest for El Dorado : Song ngữ Việt - Anh | 307.7609 | GP.NK | 2007 |