Có tổng cộng: 27 tên tài liệu. | Luật biên giới Quốc gia nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 342.597 | .LB | 2014 |
| Luật tố tụng hành chính: | 342.597 | .LT | 2013 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | .LX | 2013 |
| Toàn văn pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002: Đã được sửa đổi, bổ sung: Tháng 3 năm 2007; Tháng 4 năm 2008 | 342.597 | .TV | 2008 |
Huy Thông | Các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và hình thức xử lý: | 342.597 | HT.CH | 2012 |
| Tìm hiểu Pháp lệnh sửa đổi bổ sung một số điều của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | NL.TH | 2010 |
| Tìm hiểu Luật Tố tụng hành chính: | 342.597 | NL.TH | 2011 |
| Tìm hiểu Luật Thanh tra: | 342.597 | NL.TH | 2011 |
| Tìm hiểu nội dung Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597 | TA.TH | 2010 |
| Quy định về giấy tờ tuỳ thân của công dân: | 342.597 | TD.QD | 2011 |
| Luật cán bộ công chức: | 342.597. | .LC | 2014 |
Thy Anh | Tìm hiểu Luật cán bộ công chức: | 342.597. | TA.TH | 2010 |
| Hiến pháp nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam năm 1992: Bản Hiến pháp đã được sửa chữa, bổ sung theo nghị định 51/2001 năm 2001 | 342.59702 | .HP | 2002 |
| Hiến pháp nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam năm 1992: | 342.59702 | .HP | 2002 |
| Văn bản hướng dẫn mới về tố tụng hành chính: | 342.5970602632 | NL.VB | 2012 |
| Luật thanh tra: | 342.597066702632 | .LT | 2013 |
| Luật viên chức: | 342.59706802632 | .LV | 2014 |
| Luật Cư trú: | 342.59708 | .LC | 2013 |
| Tìm hiểu về đăng ký, bổ sung và cải chính hộ tịch: | 342.59708 | .TH | 2011 |
| Tìm hiểu pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.59708 | .TH | 2012 |
| Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em: | 342.59708 | .TH | 2013 |
Hương Thảo | Những quy định mới về quốc tịch và lý lịch tư pháp của công dân: | 342.59708 | HT.NQ | 2010 |
| Pháp lệnh thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn: | 342.59708 | NL.PL | 2010 |
| Tìm hiểu Luật Cư trú: | 342.59708 | NL.TH | 2010 |
Phạm Dung | Hướng dẫn công dân thực hiện các quyền về chính trị, xã hội: | 342.59708 | PD.HD | 2014 |
| Tìm hiểu luật quốc tịch Việt Nam: | 342.59708 | TA.TH | 2010 |
| Luật Bình đẳng giới nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam: | 342.5970802632 | .LB | 2013 |