Có tổng cộng: 46 tên tài liệu. | Nghề diễn viên: | 791.4302 | .ND | 2007 |
| Nghề đạo diễn: | 791.4302 | NQL.ND | 2007 |
Nguyễn Thắng Vu | Nghề quay phim: Tủ sách hướng nghiệp | 791.431. | NTV.NQ | 2007 |
Nguyễn Thắng Vu | Nghề biên kịch: Tủ sách hướng nghiệp | 791.437. | NTV.NB | 2007 |
Mikhancốp, Xécgây | Bộ ba đầu tiên: Kịch khoa học viễn tưởng | 792 | MX.BB | 2000 |
Hoàng Chương | Hình tượng Quang Trung trên sân khấu: | 792. | HC.HT | 2000 |
| Học khoa học qua các trò chơi: . T.1 | 793.73 | H419K | 2014 |
Hoàng Hà | Trò chơi phát triển tư duy từ những khối hình: | 793.73 | HH.TC | 2015 |
| Học khoa học qua các trò chơi: . T.2 | 793.735 | H419K | 2014 |
Thanh Bình | Đố vui luyện trí thông minh: | 793.735 | TB.DV | 2008 |
| Cờ vua nghệ thuật trung cuộc: Tự học chơi cờ vua | 794.1 | .CV | 1999 |
| Luật cờ vua: | 794.1 | .LC | 2002 |
Hải Phong | Học chơi cờ tướng: | 794.1 | HP.HC | 2009 |
Hải Phong | Học chơi cờ vua: | 794.1 | HP.HC | 2009 |
Dương Diên Hồng | Kỳ đạo nghệ thuật cờ tướng: | 794.1. | DDH.KD | 2000 |
Khải Hoản | Làm thế nào để trở thành vận động viên bida giỏi: | 794.72092 | KH.LT | 1998 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa | 796 | 6.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa | 796 | 6NDQ.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7BN.GD | 2022 |
Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796 | 7LQH.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa | 796 | 8DHA.GD | 2023 |
| Kiến thức thể thao: . T.6 | 796 | PVU.K6 | 2002 |
uỷ ban Thể dục Thể thao | Luật Điền kinh: | 796 | UBTD.LD | 2000 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796.071 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796.071 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | 796.0712 | 6DQN.GD | 2021 |
Diên Phong | 130 câu hỏi - trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại: | 796.077 | DP.1C | 1999 |
| Vượt qua giới hạn: Gương mặt thể thao trên Nhân nân hằng tháng | 796.0922 | MT.VQ | 2020 |
| Luật thi đấu bóng đá 5 người: | 796.3 | 5.LT | 2000 |