Có tổng cộng: 28 tên tài liệu. | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa | 796 | 6.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa | 796 | 6NDQ.GD | 2021 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7BN.GD | 2022 |
Lưu Quang Hiệp | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796 | 7LQH.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo khoa | 796 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo khoa | 796 | 8DHA.GD | 2023 |
| Kiến thức thể thao: . T.6 | 796 | PVU.K6 | 2002 |
uỷ ban Thể dục Thể thao | Luật Điền kinh: | 796 | UBTD.LD | 2000 |
| Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên | 796.071 | 7NDQ.GD | 2022 |
| Giáo dục thể chất 8: | 796.071 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | 796.0712 | 6DQN.GD | 2021 |
Diên Phong | 130 câu hỏi - trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại: | 796.077 | DP.1C | 1999 |
| Vượt qua giới hạn: Gương mặt thể thao trên Nhân nân hằng tháng | 796.0922 | MT.VQ | 2020 |
| Luật thi đấu bóng đá 5 người: | 796.3 | 5.LT | 2000 |
| Luật bóng ném: | 796.31 | .LB | 2000 |
Giamen, Giôn | Bóng đá thiếu niên: | 796.334 | GG.BD | 2000 |
Hải Phong | Học chơi bóng bàn: | 796.34 | HP.HC | 2009 |
Hải Phong | Học chơi tennis: | 796.34 | HP.HC | 2009 |
Hải Phong | Học chơi cầu lông: | 796.345 | HP.HC | 2009 |
| Thể dục 8: Sách giáo viên | 796.44071 | 8NHB.TD | 2011 |
| Thể dục 9: Sách giáo viên | 796.44071 | 9VBH.TD | 2011 |
| Cẩm nang kĩ năng dã ngoại: | 796.5 | .CN | 2012 |
Dowswell, Paul | Chinh phục Everest: | 796.522095496 | DP.CP | 2012 |
| Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa: | 796.7 | 9NTH.GD | 2024 |
Đinh Quang Ngọc | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796.71 | 8DQN.GD | 2023 |
| Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | 796.71 | 8NDQ.GD | 2023 |
| Taekwondo: . T.1 | 796.8 | DL.T1 | 2002 |
Trần Đình Định | Huyền thoại võ Bình Định: | 796.815 | TDD.HT | 2023 |