|
|
|
Cuộc sống đồng quê: | 630 | SE.CS | 2015 | |
Câu hỏi và bài tập công nghệ 7: Nông nghiệp | 630.76 | C125HV | 2009 | |
Trương, Đích | 265 giống cây trồng mới: | 631.5 | TD.2G | 2000 |
Nguyễn Văn Hoan | Lúa lai và kỹ thuật thâm canh: | 633.1 | NVH.LL | 2000 |
Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả: | 634 | 9VH.CN | 2005 | |
Hoàng Đức Phương | Kỹ thuật làm vườn: | 634 | HDP.KT | 2000 |
Phạm Thị Hương | Cây xoài và những điều cần biết: | 634 | PTH.CX | 2000 |
Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng Công nghệ 9: Trung học cơ sở Cắt may - Nấu ăn | 634.071 | 9NMD.TK | 2005 |
Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả : Sách giáo viên | 634.071 | 9VH.CN | 2005 | |
Cao Anh Long | Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông Dân tộc nội trú các tỉnh phía Bắc | 634.071 | CAL.TL | 2012 |
Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng rừng: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú các tỉnh phía Bắc | 634.9 | DVN.TL | 2012 | |
Nguyễn Văn Thắng | Sổ tay người trồng rau: | 635 | NVT.ST | 2000 |
Thúy Hường | Sử dụng đông dược trong chăn nuôi và trị bệnh: | 636.089 | TH.SD | 1999 |
Ngô Đắc Thắng | Kỹ thuật nuôi ong nội: | 638 | NDT.KT | 2000 |
Tài liệu thực nghiệm dạy nghề nuôi cá: Dùng cho giáo viên, học sinh các trường phổ thông dân tộc nội trú các tỉnh phía Bắc | 639.3 | PB.TL | 2012 |