Có tổng cộng: 47 tên tài liệu. | Tại sao chúng ta nổi da gà: Truyện tranh | 61 | GC.TS | 2008 |
Way, Steve | Cơ thể và sức khoẻ: Khám phá khoa học qua những câu chuyện sống động | 610 | WS.CT | 2010 |
Lê Minh Quốc | Danh nhân y học Việt Nam: | 610.92 | LMQ.DN | 2000 |
Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết - Cơ thể người: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi. T.1 | 612 | 101ĐE | 2014 |
Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết: Cơ thể người : Dành cho trẻ em từ 6-15. T.2 | 612 | 101ĐE | 2014 |
Ngọc Hà | 10 vạn câu hỏi vì sao?: Con người | 612 | 10NH.1V | 2016 |
Tôn Nguyên Vĩ | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá cơ thể người: | 612 | 10TNV.1V | 2014 |
| Sinh học 8: Sách giáo khoa | 612 | 8TDC.SH | 2009 |
| Cẩm nang sinh học 9: | 612 | 9NVS.CN | 2005 |
| Cơ thể người: | 612 | H.CT | 2010 |
| Hỏi đáp cùng tiến sĩ Meo thông thái: Cuộc sống thường ngày | 612 | H428ĐC | 2019 |
Hoà Bình | Tại sao chúng ta ngừng lớn và những thắc mắc tương tự về cơ thể người: | 612 | HB.TS | 2016 |
| Bách khoa cơ thể người: | 612 | HN.BK | 2015 |
Rachlé, Sabrina | Cơ thể người tuyệt tác của tạo hóa: | 612 | RS.CT | 2019 |
Sun Yuan Wei | Cơ thể chúng mình: | 612 | SYW.CT | 2012 |
| Thế giới những điều chưa biết: . T.5 | 612 | TV.T5 | 2016 |
| Sinh học 8: Sách giáo viên | 612.0071 | 8NQV.SH | 2004 |
| Sinh học cơ bản và nâng cao 8: | 612.00712 | S312HC | 2012 |
Nguyễn Quang Vinh | Bài tập sinh học 8: | 612.0076 | 8NQV.BT | 2009 |
| Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 8: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giaó viên | 612.0076 | B103TB | 2006 |
| Giải bài tập sinh học 8: | 612.0076 | GI-103BT | 2013 |
Hoàng Thị Tuyến | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập sinh học 8: | 612.0076 | H550455DH | 2013 |
| Ôn luyện và kiểm tra sinh học 8: | 612.0076 | Ô454LV | 2015 |
| Đề kiểm tra sinh học 8: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì | 612.0076 | Đ250KT | 2011 |
| Vì sao ta hắt hơi?: | 612.2 | QL.VS | 2001 |
Jensen, Frances E. | Não bộ tuổi teen: Cẩm nang sinh tồn về nuôi dạy trẻ tuổi teen và những năm đầu mới lớn | 612.64018 | N108BT | 2019 |
| Vì sao ta khát nước?: | 612.8 | QL.VS | 2002 |
| Tâm lí và sinh lí: | 612.8 | T120LV | 2018 |
Lê Tuấn | 303 món ăn bài thuốc: 500 bài thuốc đông y gia truyền | 613 | LT.3M | 1999 |
Nguyễn Xuân Viên | Bảo vệ sức khoẻ người cao tuổi: | 613 | NXV.BV | 1999 |