|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà | 495.9223 | 9NMD.CN | 2005 |
Bùi Đức Tịnh | Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | BDT.TD | 2002 |
Đỗ Thanh | Từ điển từ công cụ tiếng Việt: | 495.9223 | DT.TD | 2007 |
Nguyễn Như Ý | Sổ tay chính tả tra nhanh: | 495.9223 | NNY.ST | 2012 |
Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | NVH.TD | 2008 | |
Nguyễn Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt: Có giải thích nghĩa từ | 495.9223 | T550ĐC | 2013 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | T550ĐV | 2010 |
Trần Văn Điền | Từ điển Việt Anh: | 495.9223 | TVD.TD | 2001 |