Có tổng cộng: 16 tên tài liệu. | Sổ tay kiến thức tiếng Việt trung học cơ sở: | 495.922 | DVH.ST | 2012 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà | 495.9223 | 9NMD.CN | 2005 |
Bùi Đức Tịnh | Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | BDT.TD | 2002 |
Đỗ Thanh | Từ điển từ công cụ tiếng Việt: | 495.9223 | DT.TD | 2007 |
Nguyễn Như Ý | Sổ tay chính tả tra nhanh: | 495.9223 | NNY.ST | 2012 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | NVH.TD | 2008 |
Nguyễn Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt: Có giải thích nghĩa từ | 495.9223 | T550ĐC | 2013 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | T550ĐV | 2010 |
Trần Văn Điền | Từ điển Việt Anh: | 495.9223 | TVD.TD | 2001 |
| Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Ngữ văn THCS: | 495.9225 | .GD | 2009 |
Đinh Trọng Lạc | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt: | 495.9225 | DTL.9P | 2012 |
Diệp, Quang Ban | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Theo định hướng ngữ pháp chức năng | 495.9225 | GI-108TN | 2012 |
Trần Trọng Kim | Việt Nam văn phạm: | 495.9225 | TTK.VN | 2007 |
Đoàn, Tử Huyến | Sổ tay từ - ngữ lóng tiếng việt: | 495.9227 | DTH.ST | 2008 |
Huỳnh Thị Điệp | Sổ tay viết đúng hỏi ngã: | 495.92281 | HTD.ST | 2009 |
Trương Chính | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn: | 495.92282 | TC.GT | 2009 |