Có tổng cộng: 223 tên tài liệu. | Vòng quanh thế giới - Khám phá đất nước Trung Quốc: | 951 | V431QT | 2019 |
Trần Thu Phàm | Thành Cát Tư Hãn: | 951.7 | NTK.TC | 2000 |
| Vòng quanh thế giới - Khám phá đất nước Hàn Quốc: | 951.95 | V431QT | 2019 |
| Vòng quanh thế giới - Khám phá đất nước Nhật Bản: | 952 | V431QT | 2019 |
Trần Nam Tiến | Những vị hoàng đế nổi tiếng trên thế giới: . T.5 | 956.092 | TNT.N5 | 2008 |
| Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 9: | 957.7 | 9TTMN.KT | 2010 |
Nguyễn Cảnh Minh | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn lịch sử 6: | 959 | 6NCM.GT | 2012 |
Nguyễn Xuân Trường | Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Lịch sử 8: | 959 | 8NXT.GT | 2012 |
| 28 ngày đêm quyết định vận mệnh Trung Quốc: | 959.1 | TNBL.2N | 1996 |
| Vòng quanh thế giới - Khám phá đất nước Thái Lan: | 959.3 | V431QT | 2019 |
| Các di tích lịch sử - văn hóa - tín ngưỡng nổi tiếng ở Việt Nam: | 959.7 | .CD | 2013 |
| Các di tích lịch sử - văn hóa tín ngưỡng nổi tiếng ở Việt Nam: | 959.7 | .CD | 2019 |
| Giới thiệu tóm tắt các di tích lịch sử - văn hóa thị xã Hoài Nhơn: | 959.7 | .CD | 2020 |
| Di sản thế giới ở Việt Nam: | 959.7 | .DS | 2013 |
Tạ Thị Thuý Anh | 555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 7: | 959.7 | 555CH | 2007 |
| Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6: | 959.7 | 6LVA.HV | 2011 |
Lê Văn Anh | Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7: | 959.7 | 7LVA.HV | 2011 |
Trương Ngọc Thơi | Trả lời câu hỏi lịch sử 7: Tự luận trắc nghiệm | 959.7 | 7TNT.TL | 2022 |
Tạ Thị Thúy Nga | Đề kiểm tra, đánh giá Lịch sử 7: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới Bám sát SGK kết nối | 959.7 | 7TTTN.DK | 2022 |
Trịnh Đình Tùng | Để học tốt lịch sử 8: | 959.7 | 8TDT.DH | 2013 |
| Tư liệu lịch sử 9: | 959.7 | 9BTH.TL | 2009 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: Trung học cơ sở. T.2 | 959.7 | 9NTT.T2 | 2005 |
| Kiến thức lịch sử 9: | 959.7 | 9NVA.KT | 2006 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: | 959.7 | 9PNL.LS | 2005 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.7 | 9PNL.LS | 2005 |
| Lịch sử 9: Sách giáo khoa | 959.7 | 9TBD.LS | 2010 |
Lê Thái Dũng | Chuyện hay nước Việt thời xưa: | 959.7 | CH527HN | 2016 |
Lê Thái Dũng | Chuyện kể chốn hậu cung: | 959.7 | CH527KC | 2016 |
Nguyễn Khắc Thuần | Giai thoại dã sử Việt Nam: | 959.7 | GI-103TD | 2008 |
Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta: . T.1 | 959.7 | HCM.L1 | 2001 |