|
|
|
|
Tám mươi ngày vòng quanh thế giới: Truyện tranh | 843 | AS.TM | 2007 | |
Siêu thỏ: Truyện tranh | 843 | BS.ST | 2012 | |
Chaulet, Georges | Kho báu của người Apatsơ: Truyện dài | 843 | CG.KB | 2000 |
Dumas, Alexandre | Bá tước Mông Tơ Crixtô: | 843 | DA.BT | 2010 |
Daudet, Alphonse | Một thời niên thiếu: Tiểu thuyết | 843 | DA.MT | 2007 |
Galin, Dagmar | Chú chó bị bỏ rơi: | 843 | GD.CC | 2012 |
Hugo, Victor | Những người khốn khổ: | 843 | HV.NN | 2013 |
Malot, Hector | Không gia đình: Tiểu thuyết | 843 | KH455GĐ | 2018 |
Lê Huy Bắc | Vích-to Huy-gô và những người khốn khổ: | 843 | LHB.VH | 2008 |
Parker, Steve | Arixtot và tư duy khoa học: | 843 | PS.AV | 2000 |
Rơ-nê-đuy-sa-tô | Bí mật lâu đài rắn lông chim: | 843 | R.BM | 2012 |
Rolland, Romain | Câu chuyện danh nhân: | 843 | RR.CC | 2015 |
Saint-Exupéry, Atoinede | Hoàng tử bé: | 843 | SA.HT | 2006 |
Saint-Exupéry, Atoinede | Hoàng tử bé: | 843 | SA.HT | 2009 |
Cuộc phiêu lưu của 15 chàng trai: Truyện tranh | 843 | VJ.CP | 2010 | |
Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới đáy biển: | 843 | VJ.HV | 2009 |
Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới đáy biển: | 843 | VJ.HV | 2013 |
Segur, de Comtesse | Chuyện một con lừa: | 843. | SDC.CM | 1999 |
Hugo, Victor | Nhà thờ Đức Bà Paris: Tiểu thuyết | 843.7 | HV.NT | 2008 |
Vecnơ, Juynơ | Cuộc thám hiểm vào lòng đất: | 843.8 | VJ.CT | 2000 |
Audren | Cậu học trò lười: Truyện ngắn | 843.92 | A.CH | 2014 |