Tìm thấy:
|
|
2.
VIỆT NAM (CHXHCN) Luật Giáo dục
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2006
.- 71tr. ; 19cm
Tóm tắt: Những quy định chung. Hệ thống giáo dục quốc dân. Nhà trường và cơ sở giáo dục khác. Nhà giáo. Người học. Nhà trường, gia đình và xã hội. Quản lý nhà nước về giáo dục. Khen thưởng và xử lý vi phạm. Điều khoản thi hành / 7500đ
1. |Việt Nam| 2. |luật giáo dục| 3. Pháp luật|
344.597 VN(.LG 2006
|
ĐKCB:
TK.5950
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5951
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
VIỆT NAM (CHXHCN) Luật Giáo dục
.- H. : Chính trị Quốc gia , 1998
.- 71tr. ; 19cm
Tóm tắt: Những quy định chung. Hệ thống giáo dục quốc dân. Nhà trường và cơ sở giáo dục khác. Nhà giáo. Người học. Nhà trường, gia đình và xã hội. Quản lý nhà nước về giáo dục. Khen thưởng và xử lý vi phạm. Điều khoản thi hành / 5300đ
1. |Việt Nam| 2. |luật giáo dục| 3. Pháp luật|
344.597 VN(.LG 1998
|
ĐKCB:
TK.5964
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5965
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5966
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
Toán 8
. T.2
/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) ...
.- H. : Giáo dục , 2023
.- 104tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040351708 / 15.000đ
1. Toán. 2. Lớp 8. 3. [Việt Nam] 4. |Việt Nam|
I. Trần Nam Dũng. II. Trần Đức Huyên. III. Nguyễn Thành Anh.
510 8TND.T2 2023
|
ĐKCB:
GK.0407
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0408
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0409
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0410
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Toán 8
. T.1
/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) ...
.- H. : Giáo dục , 2023
.- 128tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040351692 / 19.000đ
1. Toán. 2. Lớp 8. 3. [Việt Nam] 4. |Việt Nam|
I. Trần Nam Dũng. II. Trần Đức Huyên. III. Nguyễn Thành Anh.
510 8TND.T1 2023
|
ĐKCB:
GK.0392
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0393
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0394
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0395
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.
XUÂN MAI Con trai người đi xa
: Truyện vừa
/ Xuân Mai ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Trung Dũng
.- H. : Kim Đồng , 2001
.- 104tr : minh hoạ ; 19cm
ĐTTS ghi: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi (1999 - 2000) / 6500đ
1. [Việt Nam] 2. |Việt Nam| 3. |truyện vừa| 4. Văn học thiếu nhi|
895.92212. XM.CT 2001
|
ĐKCB:
TN.1442
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.1443
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1444
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1441
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|