Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
51 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. KHÁI HƯNG
     Đời mưa gió : Truyện / Khái Hưng, Nhất Linh .- Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh , 1999 .- 245tr. ; 19cm
/ 19500đ

  1. Việt Nam.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nhất Linh.
   895.922 KH.DM 1999
    ĐKCB: TK.5190 (Sẵn sàng)  
2. KHÁI HƯNG
     Gia đình : Tiểu thuyết / Khái Hưng .- Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh , 1999 .- 271tr. ; 19cm
/ 25000đ

  1. Việt Nam.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   808.83 KH.GD 1999
    ĐKCB: TK.5142 (Sẵn sàng trên giá)  
3. ROWLING, J.K
     Harry Potter và khu rừng bí ẩn : Tiểu thuyết . T.6 / J.K Rowling; Lý Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 106tr ; 18cm
/ 4500đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Anh}
   I. Lý Lan.
   823 RJ.H6 2000
    ĐKCB: TN.2074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2076 (Sẵn sàng)  
4. ROWLING, J.K
     Harry Potter và Hòn đá phù thủy : Tiểu thuyết . T.7 / J.K Rowling; Lý Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 125tr ; 18cm
/ 4500đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Anh}
   I. Lý Lan.
   823 RJ.H7 2000
    ĐKCB: TN.2077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2078 (Sẵn sàng)  
5. LÊ, ĐÌNH DANH
     Tây Sơn bi hùng truyện : Tiểu thuyết lịch sử / Lê Đình Danh .- H. : Văn học , 2010 .- 778tr ; 24cm.
/ 169000đ

  1. Truyện lịch sử.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}
   XXX T126SB 2010
    ĐKCB: TK.0120 (Sẵn sàng trên giá)  
6. BURROUGHS, EDGAR RICE
     Tarzan đứa con của rừng xanh / Edgar Rice Burroughs; Người dịch: Minh Hiếu .- Hà Nội : Văn học , 2010 .- 394tr. ; 21cm
   Dịch theo bản tiếng Anh
/ 62000

  1. Văn học Mỹ.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Mỹ}
   I. Minh Hiếu.
   813 BER.TD 2010
    ĐKCB: TK.4379 (Sẵn sàng)  
7. OXTROVXKI, NICOLAI
     Thép đã tôi thế đấy / Nicolai Oxtrovxki; Thép Mới và Huy Vân dịch .- Tái bản .- Hà Nội : Văn học , 2009 .- 475tr. ; 21cm
/ 68000

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. {Nga}
   I. Huy Vân.   II. Thép mới.
   891.7344 ON.TD 2009
    ĐKCB: TK.4290 (Sẵn sàng)  
8. VOYNICH, ETHEL L.
     Ruồi trâu : Bản mới / Ethel L. Voynich ; Người dịch: Hà Ngọc .- Hà Nội : Văn học , 2009 .- 451tr. ; 21cm
/ 65000

  1. Truyện.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. {Anh}  5. [Văn học Anh]  6. |Văn học Anh|
   I. Hà Ngọc.
   823.91 VEL.RT 2009
    ĐKCB: TK.4289 (Sẵn sàng)  
9. NGÔ TẤT TỐ
     Lều chõng : Tiểu thuyết / Ngô Tất Tố .- H. : Văn học , 2009 .- 299tr. ; 21cm.
/ 42000

  1. Tiểu thuyết.  2. Tác phẩm văn học.  3. Văn học Việt Nam.
   895.922332 NTT.LC 2009
    ĐKCB: TK.4288 (Sẵn sàng trên giá)  
10. VŨ TRỌNG PHỤNG
     Truyện ngắn / Vũ Trọng Phụng .- H. : Văn học , 2010 .- 327tr. ; 21cm .- (Tác phẩm văn học trong nhà trường)
/ 50.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Việt Nam.  3. Văn học hiện đại.
   895.9223 VTP.TN 2010
    ĐKCB: TK.4225 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4226 (Sẵn sàng)  
11. O.Henry truyện ngắn đặc sắc / Diệp Minh Tâm ; Dịch .- Hà Nội : Văn học , 2010 .- 531tr. ; 21cm
/ 88.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Mỹ}
   I. Diệp Minh Tâm.
   813 DMT.OT 2010
    ĐKCB: TK.4222 (Sẵn sàng)  
12. DOXTOEVXKI, F.
     Anh em nhà Caramazov / F. Doxtoevxki; Phạm Mạnh Hùng dịch và giới thiệu .- Hà Nội : Lao động , 2007 .- 1178tr. ; 21cm
/ 140000

  1. Truyện.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học.  4. Văn học nước ngoài.  5. Văn học hiện đại.  6. {Nga}
   I. Phạm Mạnh Hùng.
   891.733 DF.AE 2007
    ĐKCB: TK.4215 (Sẵn sàng)  
13. DUMAS, ALEXANDRE
     Bá tước Mông Tơ Crixtô / Alexandre Dumas; Mai Thế Sang dịch .- H. : Văn học , 2010 .- 656tr. ; 21cm.
/ 99000

  1. Pháp.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học cận đại.
   I. Mai Thế Sang.
   843 DA.BT 2010
    ĐKCB: TK.4179 (Sẵn sàng)  
14. ANH ĐỨC
     Hòn đất : Tiểu thuyết / Anh Đức .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1997 .- 287tr. ; 16cm
   ĐTTS ghi: Văn học trong Nhà trường
/ 15000

  1. Văn học.  2. Văn học Việt Nam.  3. Tiểu thuyết.
   895.9223 AD.HD 1997
    ĐKCB: TK.5785 (Sẵn sàng)  
15. NHẤT LINH
     Đời mưa gió / Nhất Linh, Khái Hưng .- Hà Nội : Văn học , 2009 .- 226tr. ; 16cm
/ 16000

  1. Văn học Việt Nam.  2. Văn học hiện đại.  3. Truyện.  4. Tiểu thuyết.  5. {Việt Nam}
   I. Khái Hưng.
   895.922332 NL.DM 2009
    ĐKCB: TK.5752 (Sẵn sàng)  
16. NHẤT LINH
     Bướm trắng / Nhất Linh .- Hà Nội : Văn học , 2009 .- 183tr. ; 19cm.
/ 18.000đ.

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Việt Nam.
   895.9223 NL.BT 2009
    ĐKCB: TK.5750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5751 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN CÔNG HOAN
     Bước đường cùng / Nguyễn Công Hoan .- H. : Dân trí , 2011 .- 180tr. ; 18cm .- (Tủ sách Tác phẩm văn học Việt Nam chọn lọc)
/ 31000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Việt Nam.  3. Văn học hiện đại.
   895.9223 NCH.BD 2011
    ĐKCB: TK.5362 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5363 (Sẵn sàng)  
18. VŨ TRỌNG PHỤNG
     Giông tố / Vũ Trọng Phụng .- Hà Nội : Văn học , 2005 .- 289tr. ; 19cm .- (Tác phẩm văn học trong nhà trường)
/ 30000

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học trước cách mạng.  3. Văn học hiện thực phê phán.  4. {Việt Nam}
   895.922332 VTP.GT 2005
    ĐKCB: TK.5281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5282 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5283 (Sẵn sàng)  
19. QUỲNH DAO
     Một chút hương tình yêu / Quỳnh Dao ; Bành Dũng Tôn, Hồng Phong dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 334tr. ; 19cm
/ 33000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết.  3. Đài Loan.
   I. Bành Dũng Tôn.   II. Hồng Phong.
   895.13 QD.MC 2000
    ĐKCB: TK.5191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5192 (Sẵn sàng)  
20. SIENKIEWICZ, HENRYK
     Trên sa mạc và trong rừng thẳm / Henryk Sienkiewicz ; Nguyễn Hữu Dũng dịch .- Tái bản .- H. : Văn học , 2013 .- 496tr. ; 21cm
/ 95000đ

  1. Ba Lan.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.
   I. Nguyễn Hữu Dũng.
   891.8131 SH.TS 2013
    ĐKCB: TK.4877 (Sẵn sàng)  
21. DAUDET, ALPHONSE
     Một thời niên thiếu : Tiểu thuyết / Alphonse Daudet; Người dịch: Phạm Hữu Khánh .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2007 .- 415tr. ; 21cm
/ 60000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học.  3. Văn học hiện đại.  4. {Pháp}
   I. Phạm Hữu Khánh.
   843 DA.MT 2007
    ĐKCB: TK.4517 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4518 (Sẵn sàng)  
22. RICHARDS, JUSTIN
     Người vận hành thời gian : Đảo ngược tương lai / Justin Richards ; Hoàng Anh dịch .- Hà Nội : Kim Đồng , 2010 .- 175tr. ; 20cm
/ 22000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Anh}  5. [Văn học Anh]  6. |Văn học Anh|
   I. Hoàng Anh.
   823 RJ.NV 2010
    ĐKCB: TN.1330 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.1331 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1332 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.1333 (Sẵn sàng trên giá)  
23. RICHARDS, JUSTIN
     Người vận hành thời gian : Sát thủ xuyên thời gian / Justin Richards ; Hoàng Anh dịch .- Hà Nội : Kim Đồng , 2010 .- 167tr. ; 20cm
/ 22000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Anh}  5. [Văn học Anh]  6. |Văn học Anh|
   I. Hoàng Anh.
   823 RJ.NV 2010
    ĐKCB: TN.1326 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.1327 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.1328 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.1329 (Sẵn sàng trên giá)  
24. RICHARDS, JUSTIN
     Người vận hành thời gian : Thế giới đông cứng / Justin Richards ; Hằng Nga dịch .- Hà Nội : Kim Đồng , 2010 .- 167tr. ; 20cm
/ 22000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Anh}  5. [Văn học Anh]  6. |Văn học Anh|
   I. Hằng Nga.
   823 RJ.NV 2010
    ĐKCB: TN.1322 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.1323 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.1324 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.1325 (Sẵn sàng trên giá)  
25. ĐOÀN GIỎI
     Đất rừng phương Nam / Đoàn Giỏi .- Hà Nội : Lao động , 2006 .- 335tr. ; 19cm .- (Văn học trong nhà trường)
/ 34000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. {Việt Nam}
   895.922334 DG.DR 2006
    ĐKCB: TN.1238 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1239 (Sẵn sàng trên giá)  
26. RODARI, GIANNI
     Cuộc phiêu lưu của chú hành / Gianni Rodari; Người dịch: Trọng Bình .- Hà Nội : Văn học , 2010 .- 257tr. ; 21cm .- (Văn học Italia)
   Dịch theo bản tiếng Nga
/ 42000

  1. Văn học Italia.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiểu thuyết.  4. {Italia}
   I. Trọng Bình.
   853 RG.CP 2010
    ĐKCB: TN.1144 (Sẵn sàng)  
27. TWAIN, MARK
     Những cuộc phiêu lưu tiếp theo của Tom Sawyer : Tom Sawyer ra nước ngoài và thám tử Tom Sawyer / Mark Twain; Minh Hiếu dịch .- Hà Nội : Văn học , 2010 .- 253tr. ; 21cm
/ 42.000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Mỹ}
   I. Minh Hiếu.
   813 TM.NC 2010
    ĐKCB: TN.1021 (Sẵn sàng)  
28. PHẠM, CÔNG LUẬN.
     Chú bé Thất Sơn / Phạm Công Luận. .- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 1999 .- 84 tr. ; 18 cm.
   Giải C cuộc thi "Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước" năm 1993.
/ 4700đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Việt Nam.  4. [Sách thiếu nhi]  5. |Sách thiếu nhi|  6. |Văn học thiếu nhi|
   895.9223 PCL.CB 1999
    ĐKCB: TN.2101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2104 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»