Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
1756 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Tổng hợp các bài toán phổ dụng hình học 9 : Hệ thức lượng trong tam giác vuông. Đường tròn . Góc với đường tròn / Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Trần Mạnh Hưng .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 399tr : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786049398506 / 80000đ

  1. Bài toán.  2. Hình học.  3. Lớp 9.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Khắc An.   II. Nguyễn Vĩnh Cận.   III. Trần Mạnh Hưng.   IV. Vũ Thế Hựu.
   516 T455HC 2014
    ĐKCB: TK.6324 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6325 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 9 : Thuyết minh - Tự sự - Nghị luận / Tạ Đức Hiền (ch.b.), Thái Thành Vinh, Phạm Minh Việt... .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 183tr. ; 24cm
   ISBN: 9786049396694 / 37000đ

  1. Bài văn.  2. Lớp 9.  3. Tập làm văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Minh Việt.   II. Thái Thành Vinh.   III. Nguyễn Kim Sa.   IV. Hoàng Ngọc Trâm.
   807 NH556BV 2014
    ĐKCB: TK.6298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6299 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Ôn tập củng cố kiến thức tiếng Anh 9 : Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Trương Văn Ánh, Phương Thảo .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2014 .- 140tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786040042866 / 20000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 9.  3. Ôn tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trương Văn Ánh.   II. Phương Thảo.
   428.0076 Ô454TC 2014
    ĐKCB: TK.2735 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Phương pháp giải bài tập vật lí 9 : Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới / Nguyễn Thanh Hải .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2010 .- 183tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786046273271 / 30000đ

  1. Vật lí.  2. Phương pháp giải.  3. Bài tập.  4. Lớp 9.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thanh Hải.
   530.0712 PH561PG 2010
    ĐKCB: TK.2285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2286 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 203tr. ; 24cm
   ISBN: 9786049348785 / 39000đ

  1. Lớp 9.  2. Bài văn.  3. Văn nghị luận.  4. Tập làm văn.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Mai Lan.   II. Nguyễn Khánh Hoà.   III. Ngô Thu Yến.   IV. Nguyễn Kim Sa.
   807.6 NH556BV 2014
    ĐKCB: TK.1549 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1550 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1551 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.1552 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.1553 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. NGUYỄN HÒA BÌNH
     101 Bài văn hay 9 / Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung .- Tái bản lần thứ 1 .- Gia Lai : Hồng Bàng , 2013 .- 288 tr ; 24 cm
   ISBN: 9786048414108 / 48000 đ

  1. Lớp 9.  2. Tập làm văn.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thị Dung.   II. Phạm Thu Hằng.
   807 101BV 2013
    ĐKCB: TK.1614 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.1615 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1618 (Sẵn sàng trên giá)  
7. Học Mĩ thuật lớp 9 : Theo định hướng phát triển năng lực : Vận dụng phương pháp mới trong dạy học Mĩ thuật do Vương quốc Đan Mạch hỗ trợ .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 55tr. : ảnh, tranh vẽ ; 26cm
   ISBN: 9786040159182 / 22000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 9.
   I. Lê Thuý Quỳnh.   II. Đàm Thị Hải Uyên.   III. Trần Thị Vân.   IV. Nguyễn Thị Nhung.
   700.7 9LTQ.HM 2019
    ĐKCB: SGK.0722 (Sẵn sàng)  
8. PHẠM THẾ LONG
     Tin học 9 / Phạm Thế Long , Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh .- Tái bản lần 8, có chỉnh lí và bổ sung .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2017 .- 159tr : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Những câu hỏi, ví dụ, bài tập và các thao tác thực hiện về hướng dẫn làm quen với chương trình máy tính, ngôn ngữ lập trình, thuật toán trong Turbo Pascal, dữ liệu kiểu mảng, dữ liệu kiếu xâu trong Turbo Pascal,...
/ 28000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 9.  3. Tin học.
   I. Phạm Thế Long.   II. Bùi Việt Hà.   III. Bùi Văn Thanh.
   004.076 9PTL.TH 2017
    ĐKCB: SGK.0705 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0706 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0707 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0708 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0709 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0710 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0711 (Sẵn sàng)  
9. PHẠM THẾ LONG
     Tin học 9 / Phạm Thế Long , Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 159tr : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Những câu hỏi, ví dụ, bài tập và các thao tác thực hiện về hướng dẫn làm quen với chương trình máy tính, ngôn ngữ lập trình, thuật toán trong Turbo Pascal, dữ liệu kiểu mảng, dữ liệu kiếu xâu trong Turbo Pascal,...
/ 23200đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 9.  3. Tin học.
   I. Phạm Thế Long.   II. Bùi Việt Hà.   III. Bùi Văn Thanh.
   004.076 9PTL.TH 2010
    ĐKCB: SGK.0699 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0700 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0703 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0704 (Sẵn sàng)  
10. Câu hỏi và bài tập công nghệ 9 / B.s.: Đỗ Ngọc Hồng (ch.b.), Tô Thị Thanh Danh, Phạm Thị Mai Liên.. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 148tr. ; 24cm
/ 16900đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Mạng điện.  4. Nấu ăn.  5. Câu hỏi.
   I. Phạm Thị Mai Lựu.   II. Đỗ Ngọc Hồng.   III. Tô Thị Thanh Danh.   IV. Phạm Thị Mai Liên.
   621.31076 9PTML.CH 2009
    ĐKCB: SGK.0697 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0698 (Sẵn sàng)  
11. Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả / B.s.: Nguyễn Minh Đường (ch.b.), Vũ Hài .- H. : Giáo dục , 2005 .- 72tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4.300đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 9.  3. Cây ăn quả.  4. Trồng trọt.  5. Công nghệ.
   I. Vũ Hài.   II. Nguyễn Minh Đường.
   634 9VH.CN 2005
    ĐKCB: SGK.0687 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0688 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0689 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0690 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0691 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0692 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0693 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0695 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0696 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Sữa chữa xe đạp: Sách giáo khoa / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên kiêm chủ biên, Lê Phương Liên .- H. : Giáo dục , 2011 .- 47tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, những tư tưởng chỉ đạo của chương trình môn công nghệ, phương pháp dạy, phương pháp đánh giá, cấu trúc sách và hướng dẫn dạy cụ thể về nghề sữa chữa xe đạp
/ 3.300đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Xe đạp.  4. Sách giáo khoa.  5. [Sữ chữa]  6. |Sữa chữa|
   I. Lê Phương Liên.
   621.319 9NMD.CN 2011
    ĐKCB: SGK.0685 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0686 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Trần Mai Thu .- H. : Giáo dục , 2005 .- 56tr : hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980503072 / 3400đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Mạng điện.  4. Sách giáo khoa.  5. [Lắp đặt]  6. |Lắp đặt|
   I. Trần Mai Thu.
   495.9223 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: SGK.0672 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0674 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0675 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0676 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0677 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0678 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0679 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0680 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0681 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0682 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0683 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0684 (Sẵn sàng)  
14. Công nghệ 9 - nấu ăn / B.s.: Nguyễn Minh Đường (ch.b.), Triệu Thị Chơi .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 80tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4700đ

  1. Nấu ăn.  2. Công nghệ.  3. Lớp 9.
   I. Nguyễn Minh Đường.   II. Triệu Thị Chơi.
   641.5 9NMD.CN 2005
    ĐKCB: SGK.0666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0667 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0668 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0669 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0671 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Cắt may / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 72tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980503065 / 4300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. May mặc.  3. Công nghệ.  4. Lớp 9.
   I. Nguyễn Thị Hạnh.
   646.2 9ND.CN 2005
    ĐKCB: SGK.0662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0664 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0665 (Sẵn sàng)  
16. Bài tập thực hành giáo dục công dân 9 / Thái Quốc Tuấn, Bảo Ngọc, Hoàng Oanh, Nguyễn Huỳnh Long .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 100tr. : ảnh, bảng ; 24cm
/ 16000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 9.  3. Giáo dục công dân.  4. Đạo đức.
   I. Bảo Ngọc.   II. Thái Quốc Tuấn.   III. Nguyễn Huỳnh Long.   IV. Hoàng Oanh.
   170.76 9BN.BT 2011
    ĐKCB: SGK.0660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0661 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN HỮU KHẢI
     Bài tập giáo dục công dân 9 : Sách bài tập biên soạn mới / Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Đặng Thuý Anh, Ngô Kiều Linh, Trần Minh Trang .- H. : Giáo dục , 2011 .- 124tr. : bảng ; 24cm
/ 16.200đ

  1. Bài tập.  2. Đạo đức.  3. Lớp 9.  4. Giáo dục công dân.
   I. Nguyễn Hữu Khải.
   170.76 9NHK.BT 2011
    ĐKCB: SGK.0656 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0658 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0659 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0657 (Sẵn sàng)  
18. Bài tập giáo dục công dân 9 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 99tr : minh họa, bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Những kiến thức cần ghi nhớ theo chương trình sách giáo khoa Giáo dục công dân lớp 9 và các bài tập rèn luyện về chí công vô tư, tự chủ, dân chủ và kỉ luật, bảo vệ hoà bình,.. có đáp án và hướng dẫn giải
/ 9000đ

  1. Bài tập.  2. Đạo đức.  3. Lớp 9.  4. Giáo dục công dân.
   I. Đỗ Thúy Hằng.   II. Đặng Thúy Anh.   III. Đinh Thị Phương Anh.
   170.76 9DTH.BT 2011
    ĐKCB: SGK.0654 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0655 (Sẵn sàng)  
19. ĐẶNG THÚY ANH CHỦ BIÊN
     Bài tập giáo dục công dân 9 / Đặng Thúy Anh chủ biên,Phạm Kim Dung, Ngô Thị Diệp Lan .- H. : Giáo dục , 2009 .- 92tr. : minh họa, bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Những kiến thức cần ghi nhớ theo chương trình sách giáo khoa Giáo dục công dân lớp 9 và các bài tập rèn luyện về chí công vô tư, tự chủ, dân chủ và kỉ luật, bảo vệ hoà bình,.. có đáp án và hướng dẫn giải
/ 5.800đ

  1. Bài tập.  2. Đạo đức.  3. Lớp 9.  4. Giáo dục công dân.
   170.76 9DTAC.BT 2009
    ĐKCB: SGK.0652 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0653 (Sẵn sàng)  
20. Giáo dục công dân 9 / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh... .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2017 .- 68tr. : ảnh, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3700đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 9.
   I. Phạm Kim Dung.   II. Đặng Thuý Anh.   III. Lưu Thu Thuỷ.   IV. Hà Nhật Thăng.
   170.712 9PKD.GD 2017
    ĐKCB: SGK.0647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0648 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0649 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0651 (Sẵn sàng)  
21. Giáo dục công dân 9 / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh... .- Tái bản lần thứ 11 .- H. : Giáo dục , 2013 .- 68tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 978604001269 / 3700đ

  1. Lớp 9.  2. Giáo dục công dân.
   I. Nguyễn Thị Thu Hương.   II. Phạm Kim Dung.   III. Hà Nhật Thăng.   IV. Lưu Thu Thuỷ.
   170 9NTTH.GD 2013
    ĐKCB: SGK.0642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0643 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0645 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0646 (Sẵn sàng)  
22. Giáo dục công dân 9 / B.s.: Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thúy Anh.. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 72tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3100đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 9.
   I. Hà Nhật Thăng.   II. Lưu Thu Thuỷ.   III. Đặng Thúy Anh.   IV. Phạm Kim Dung.
   170 9HNT.GD 2008
    ĐKCB: SGK.0640 (Đang mượn)  
    ĐKCB: SGK.0641 (Đang mượn)  
23. Bài tập mĩ thuật 9 / Trình Quang Long chủ biên, Phạm Minh Huy .- H. : Giáo dục , 2010 .- 42tr. : ảnh ; 24cm
/ 12.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 9.  3. Bài tập.
   I. Trình Quang Long.   II. Phạm Minh Huy.
   700.76 9NNH.BT 2010
    ĐKCB: SGK.0635 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0636 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0637 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0638 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0639 (Sẵn sàng)  
24. Bài tập âm nhạc 9 / Nguyễn Ngọc Huy chủ biên, Lê ANh Duy .- H. : Giáo dục , 2010 .- 82tr. : ảnh ; 24cm
/ 13.000đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 9.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Ngọc Huy.   II. Lê Duy Anh.
   780.76 9NNH.BT 2010
    ĐKCB: SGK.0633 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0634 (Sẵn sàng)  
25. Bài tập âm nhạc 9 / Nguyễn Ngọc Huy chủ biên, Lê ANh Duy .- H. : Giáo dục , 2009 .- 82tr. : ảnh ; 24cm
/ 3900đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 9.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Ngọc Huy.   II. Lê DUy Anh.
   780.76 9NNH.BT 2009
    ĐKCB: SGK.0630 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0631 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0632 (Sẵn sàng)  
26. Âm nhạc và mĩ thuật 9 / Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 12 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 128tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8800đ

  1. Lớp 9.  2. Mĩ thuật.  3. Âm nhạc.
   780.712 9.ÂN 2018
    ĐKCB: SGK.0625 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0626 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0627 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0628 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0629 (Sẵn sàng)  
27. Âm nhạc và mĩ thuật 9 / Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục , 2013 .- 128tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040001313 / 8800đ

  1. Lớp 9.  2. Mĩ thuật.  3. Âm nhạc.
   I. Hoàng Lân.   II. Lê Minh Châu.   III. Hoàng Long.   IV. Đàm Luyện.
   780.712 9HL.ÂN 2013
    ĐKCB: SGK.0621 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: SGK.0622 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0623 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0624 (Sẵn sàng)  
28. Âm nhạc và mĩ thuật 9 / B.s.: Hoàng Long (tổng ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân.. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 128tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980803226 / 6700đ

  1. Lớp 9.  2. Âm nhạc.  3. Mĩ thuật.
   I. Hoàng Long.   II. Lê Minh Châu.   III. Hoàng Lân.   IV. Ngô Thị Nam.
   780 9HL.ÂN 2008
    ĐKCB: SGK.0616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0618 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0620 (Sẵn sàng)  
29. Âm nhạc và mĩ thuật 9 / Hoàng Long, Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 128tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980503041 / 6700đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.
   I. Hoàng Long.   II. Đàm Luyện.   III. Hoàng Lân.   IV. Lê Minh Châu.
   780 9HL.ÂN 2005
    ĐKCB: SGK.0613 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0614 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0615 (Sẵn sàng)  
30. Bài tập tiếng Anh 9 / Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc,.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2011 .- 183tr. ; 24cm
/ 9.600đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Anh.
   I. Lưu Hoằng Trí.
   428 9LHT.BT 2011
    ĐKCB: SGK.0604 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0605 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0606 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0607 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0609 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0612 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»