Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
Toán cơ bản và nâng cao 6
: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới
. T.2
/ Vũ Thế Hựu
.- H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2021
.- 118tr. : minh hoạ ; 24cm
ISBN: 9786043423877 / 49000đ
1. Toán. 2. Lớp 6.
I. Vũ Thế Hựu.
510 6VTH.T2 2021
|
ĐKCB:
TK.6832
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.6833
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.6834
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Toán cơ bản và nâng cao 6
: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới
. T.1
/ Ts. Vũ Thế Hựu
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 132tr. : minh hoạ ; 24cm
ISBN: 9786043423860 / 49000đ
1. Toán. 2. Lớp 6.
I. Vũ Thế Hựu.
510 6VTH.T1 2021
|
ĐKCB:
TK.6829
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.6830
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.6831
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
8.
TS. VŨ THẾ HỰU Giải bài tập toán 6
: tóm tắt kiến thức cơ bản, phương pháp giải toán,bài tập tự luyện
. T.2
/ Ts. Vũ Thế Hựu, Đoàn Quỳnh Lâm
.- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2013
.- 127tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 8935092734156 / 25.000đ
1. Toán. 2. Giải bài tập. 3. Lớp 6.
I. Vũ Thế Hựu. II. Đoàn Quỳnh Lâm.
510.76 6TVTH.G2 2013
|
ĐKCB:
TK.0590
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0591
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0592
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0593
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0594
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
Toán cơ bản và nâng cao 6
. T.2
/ Vũ Thế Hựu
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2003
.- 134tr. : minh hoạ ; 24cm
ISBN: 9786040062536 / 12000đ
1. Toán. 2. Lớp 6.
I. Vũ Thế Hựu.
510 T406CB 2003
|
ĐKCB:
TK.3911
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3912
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
19.
Toán cơ bản và nâng cao 9
. T.2
/ Vũ Thế Hựu
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2012
.- 243tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 42000đ
1. Toán. 2. Lớp 9. 3. [Sách đọc thêm]
I. Vũ Thế Hựu.
510 T406CB 2012
|
ĐKCB:
TK.1724
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1725
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1726
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1727
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1728
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
Toán cơ bản và nâng cao 9
. T.1
/ Vũ Thế Hựu
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2012
.- 247tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 42000đ
1. Toán. 2. Lớp 9. 3. [Sách đọc thêm]
I. Vũ Thế Hựu.
510 T406CB 2012
|
ĐKCB:
TK.1719
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1720
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1721
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1722
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.1723
(Sẵn sàng)
|
| |
|
22.
Toán cơ bản và nâng cao 8
. T.2
/ Vũ Thế Hựu
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2012
.- 207tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 34000đ
1. Toán. 2. Lớp 8. 3. [Sách đọc thêm]
I. Vũ Thế Hựu.
510 T406CB 2012
|
ĐKCB:
TK.1169
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.1170
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1171
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1172
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1173
(Sẵn sàng)
|
| |
23.
Toán cơ bản và nâng cao 8
. T.1
/ Vũ Thế Hựu
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2012
.- 183tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 34000đ
1. Toán. 2. Lớp 8. 3. [Sách đọc thêm]
I. Vũ Thế Hựu.
510 T406CB 2012
|
ĐKCB:
TK.1164
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1165
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1166
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1167
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1168
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
24.
Toán cơ bản và nâng cao 7
. T.2
/ Vũ Thế Hựu
.- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2013
.- 163tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 9786040062598 / 32000đ
1. Toán. 2. Lớp 7. 3. [Sách đọc thêm]
I. Vũ Thế Hựu.
510 T406CB 2013
|
ĐKCB:
TK.0899
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0900
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0901
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0902
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0903
(Sẵn sàng)
|
| |
25.
Toán cơ bản và nâng cao 7
. T.1
/ Vũ Thế Hựu
.- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2011
.- 199tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 35000đ
1. Toán. 2. Lớp 7. 3. [Sách đọc thêm]
I. Vũ Thế Hựu.
510 T406CB 2011
|
ĐKCB:
TK.0895
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0896
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0897
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0898
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0960
(Sẵn sàng)
|
| |
26.
Toán cơ bản và nâng cao 6
. T.1
/ Vũ Thế Hựu
.- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2011
.- 142tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 26000đ
1. Toán. 2. Lớp 6. 3. [Sách đọc thêm]
I. Vũ Thế Hựu.
510 T406CB 2011
|
ĐKCB:
TK.0559
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.0560
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0561
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0562
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0563
(Sẵn sàng)
|
| |
27.
Toán cơ bản và nâng cao 6
. T.2
/ Vũ Thế Hựu
.- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2011
.- 134tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 25000đ
1. Toán. 2. Lớp 6. 3. [Sách đọc thêm]
I. Vũ Thế Hựu.
510 T406CB 2011
|
ĐKCB:
TK.0564
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0565
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0566
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0567
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0568
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|