25 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Lịch sử và Địa lí 8
/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...
.- H. : Giáo dục , 2023
.- 175tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040350435 / 25.000đ
1. Lịch sử. 2. Địa lí. 3. Lớp 8.
I. Nghiêm Đình Vỳ. II. Trịnh Đình Tùng. III. Vũ Minh Giang. IV. Nguyễn Ngọc Cơ.
910.7 8NDV.LS 2023
|
ĐKCB:
GK.0426
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0427
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0428
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0429
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0430
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0431
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0432
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0433
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
2.
Lịch sử và Địa lí 8
: Sách giáo viên
/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)...
.- H. : Giáo dục , 2023
.- 295tr. ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Tóm tắt: Cập nhật một số phương pháp và hình thức tổ chức dạy học, cách thức đánh giá kết quả học tập của học sinh. ISBN: 9786040349934 / 53.000đ
1. Lịch sử. 2. Địa lí. 3. Lớp 8.
I. Nghiêm Đình Vỳ. II. Trịnh Đình Tùng. III. Vũ Minh Giang. IV. Nguyễn Ngọc Cơ.
910.712 8NDV.LS 2023
|
ĐKCB:
GV.0329
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0330
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0331
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0332
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0333
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0334
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0335
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0336
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0337
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0338
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
VŨ MINH GIANG Bình Định danh thắng và di tích
/ Vũ Minh Giang chủ biên
.- Bình Định : Văn hoá thông tin , 2000
.- 343tr.; 1 bản đồ ; 24cm
Tóm tắt: Bao gồm 6 chương giới thiệu các danh lam, thắng cảnh, di tích của Bình Định như : các danh lam thắng cảnh tiêu biểu, các di tích Chàm, di tích Tây Sơn, các di tích về giai đoạn lịch sử từ thời cần vương đến năm 1954, các di tích về cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước và một số di tích lịch sử và văn hoá liên quan đến đời sống tinh thần và vật chất của nhân dân và các danh nhân văn hoá / 30.000đ/2.000b
1. |danh lam thắng cảnh| 2. |di tích lịch sử| 3. Bình Định|
I. Vũ Minh Giang.
XXX B312ĐD 2000
|
ĐKCB:
TK.0161
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0162
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|