Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
62 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn 9 / Nguyễn Trọng Hoàn, Giang khắc Bình, Phạm Tuấn Anh .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 146tr. ; 24cm.
/ 25.000đ.

  1. Tập làm văn.  2. Bài văn.  3. Lớp 9.
   I. , Giang khắc Bình.   II. Nguyễn Trọng Hoàn.   III. , Phạm Tuấn Anh.   IV. Hà Minh.
   807 9NTH.RK 2012
    ĐKCB: TK.6292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6293 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN TRỌNG HOÀN
     Đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 / Nguyễn Trọng Hoàn .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 211tr. ; 24cm
/ 25000đ

  1. Lớp 7.  2. [Ngữ văn]  3. |Ngữ văn|
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.
   XXX Đ419HV 2009
    ĐKCB: TK.3446 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3447 (Sẵn sàng)  
3. TRÌNH QUANG VINH
     Để học tốt ngữ văn 8 / Trình Quang Vinh, Nguyễn Trọng Hoàn.. .- Tái bản lần thứ 3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2007 .- 155tr. ; 24cm
/ 21.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 8.  3. Văn học.
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. Trình Quang Vinh.   III. Vũ Nho.   IV. Lê Hữu Tỉnh.
   807 8TQV.DH 2007
    ĐKCB: TK.2866 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2867 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2868 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2869 (Sẵn sàng)  
4. Rèn kĩ năng cảm thụ thơ văn cho học sinh lớp 8 / Nguyễn Trọng Hoàn, Giang Khắc Bình, Phạm Tuấn Anh biên soạn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 136tr ; 21cm
/ 26500đ

  1. Lớp 8.  2. Sách hướng dẫn.  3. Nghiên cứu văn học.
   I. Giang Khắc Bình.   II. Phạm Tuấn Anh.   III. Nguyễn Trọng Hoàn.
   807 8GKB.RK 2013
    ĐKCB: TK.2829 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN TRỌNG HOÀNG
     Rèn kỹ năng cảm thụ thơ văn lớp 6 / Nguyễn Trọng Hoàn .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2012 .- 206tr. ; 24cm
/ 28500đ

  1. Lớp 6.  2. Rèn luyện kỹ năng.  3. thơ văn.
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.
   400 6NTH.RK 2012
    ĐKCB: TK.6194 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN HẢI CHÂU
     Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở : Môn ngữ văn / B.s.: Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Hoàn, Vũ Nho .- H. : Giáo dục , 2007 .- 255tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục trung học
  Tóm tắt: Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục phổ thông; Đổi mới phương pháp giảng dạy, kiểm tra và đổi mới đánh giá môn ngữ văn phổ thông trung học
/ 25500đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Chương trình đổi mới.  3. Ngữ văn.  4. Trung học cơ sở.
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. Vũ Nho.
   807 NHC.NV 2007
    ĐKCB: TK.0219 (Sẵn sàng)  
7. Văn biểu cảm trong chương trình ngữ văn trung học cơ sở / B.s, tuyển chọn: Nguyễn Trí (ch.b.), Nguyễn Trọng Hoàn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 168tr. ; 21cm
   Phụ lục: tr. 162-163
/ 17000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Tập làm văn.  3. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. Nguyễn Trí.
   807 NTH.VB 2009
    ĐKCB: TK.4950 (Sẵn sàng)  
8. PHẠM TUẤN ANH
     Học tốt ngữ văn 6 . T.2 / Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012 .- 140tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 27.000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Việt.  4. Văn học.  5. Ngữ văn.
   I. Thái Giang.   II. Nguyễn Trọng Hoàn.
   807 H419TN 2012
    ĐKCB: TK.3862 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3863 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3864 (Sẵn sàng)  
9. PHẠM TUẤN ANH
     Học tốt ngữ văn 6 . T.1 / Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012 .- 140tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 26.000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Việt.  4. Văn học.  5. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. Phạm Tuấn Anh.   III. Thái Giang.
   807 H419TN 2012
    ĐKCB: TK.3859 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3860 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3861 (Sẵn sàng)  
10. PHẠM TUẤN ANH
     Học tốt ngữ văn 6 . T.1 / Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009 .- 140tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 23.000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Việt.  4. Văn học.  5. Ngữ văn.
   I. Thái Giang.   II. Nguyễn Trọng Hoàn.
   807 H419TN 2009
    ĐKCB: TK.3835 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3836 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3837 (Sẵn sàng)  
11. ĐỖ NGỌC THỐNG
     Tư liệu ngữ văn 6 / Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn .- H. : Giáo dục , 2003 .- 240tr. ; 24cm
/ 30000đ

  1. Ngữ văn.  2. Sách đọc thêm.  3. Lớp 6.  4. [Sách tham khảo]
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. Nguyễn Văn Hiệp.
   XXX T550LN 2012
    ĐKCB: TK.3825 (Sẵn sàng)  
12. Dạy học ngữ văn 6 . T.2 / Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 187tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 19000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Việt.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. Văn học.
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.
   807 D112HN 2008
    ĐKCB: TK.3805 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3806 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3807 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN TRỌNG HOÀN
     Dạy học ngữ văn 6 . T.1 / Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 203tr ; 24cm
/ 27000đ

  1. [Ngữ văn]  2. |Ngữ văn|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. , Hà Thanh Huyền.
   XXX D112HN 2008
    ĐKCB: TK.3802 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3803 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3804 (Sẵn sàng)  
14. PHẠM TUẤN ANH
     Học tốt ngữ văn 7 . T.2 / B.s.: Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 135tr. : bảng ; 24cm
/ 16000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 7.  3. Tập làm văn.  4. Văn học.
   I. Thái Giang.   II. Nguyễn Trọng Hoàn.
   807 H419TN 2007
    ĐKCB: TK.3512 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3513 (Sẵn sàng)  
15. PHẠM TUẤN ANH
     Học tốt ngữ văn 7 . T.1 / B.s.: Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn .- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 164tr. ; 24cm
/ 17.500đ

  1. Tiếng Việt.  2. Ngữ văn.  3. Lớp 7.
   I. Thái Giang.   II. Nguyễn Trọng Hoàn.
   807 H419TN 2007
    ĐKCB: TK.3507 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3508 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3509 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3510 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3511 (Sẵn sàng)  
16. Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 / Nguyễn Trí, Lê Hữu Tỉnh, Nguyễn Trọng Hoàn .- In lần thứ 2 .- H. : Đại học Sư phạm , 2008 .- 143tr. : bảng ; 24cm
/ 19000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Bài tập.  3. Lớp 8.  4. Ngữ văn.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. Lê Hữu Tỉnh.   III. Nguyễn Trí.
   807 B103TT 2008
    ĐKCB: TK.2821 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2822 (Sẵn sàng)  
17. Tư liệu ngữ văn 8 / B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2012 .- 296tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 37000đ

  1. Lớp 8.  2. Ngữ văn.  3. Tiếng Việt.  4. Văn học.  5. Tập làm văn.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Đỗ Ngọc Thống.   II. Nguyễn Văn Hiệp.   III. Nguyễn Trọng Hoàn.
   807 T550LN 2012
    ĐKCB: TK.2814 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2815 (Sẵn sàng)  
18. Tài liệu hướng dẫn về giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu / Nguyễn Trọng Hoàn, Trịnh Văn Đích, Đỗ Anh Dũng, Lê Thị Thu Hằng .- H. : Giáo dục , 2019 .- 163tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Giáo dục Trung học cơ sở khu vực khó khăn nhất giai đoạn 2
   Thư mục: tr. 162
  Tóm tắt: Cung cấp kiến thức, kỹ năng cơ bản về biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai về các tỉnh Duyên hải miền Trung; những thiên tai, hiện tượng biến đổi khí hậu thường xảy ra và tác động của chúng đến các tỉnh Duyên hải miền Trung. Trình bày cơ sở để đưa giáo dục ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu và trường trung học cơ sở vùng Duyên hải miền Trung; những hành động học sinh có thể thực hiện và các phương pháp, hình thức tổ chức dạy học về ứng phó với thiên tai và biến đổi khí hậu ở trường trung học cơ sở vùng Duyên hải miền Trung
   ISBN: 9786040151001

  1. Đối phó.  2. Biến đổi khí hậu.  3. Thiên tai.  4. Giáo dục.  5. [Tài liệu hướng dẫn]
   I. Lê Thị Thu Hằng.   II. Đỗ Anh Dũng.   III. Trịnh Văn Đích.   IV. Nguyễn Trọng Hoàn.
   363.347 T103LH 2019
    ĐKCB: TK.6555 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6556 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6557 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6558 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6559 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6560 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6561 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6562 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6563 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6564 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6565 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6566 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6567 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6568 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6569 (Sẵn sàng)  
19. Tư liệu ngữ văn 9 / B.s., tuyển chọn: Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Trọng Hoàn .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 327tr. ; 24cm
/ 41000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Việt.  4. Tập làm văn.  5. Văn học.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Văn Hiệp.   II. Nguyễn Trọng Hoàn.   III. Đỗ Ngọc Thống.
   807 T550LN 2011
    ĐKCB: TK.2554 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2555 (Sẵn sàng)  
20. Dạy học ngữ văn 9 . T.2 / Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 215tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu bài học và hướng dẫn hoạt động giảng dạy từng bài học trong sách giáo khoa môn ngữ văn lớp 9
/ 27000đ

  1. Tập làm văn.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 9.  4. Ngữ văn.  5. [Sách giáo viên]
   I. Hà Thanh Huyền.   II. Nguyễn Trọng Hoàn.
   807 D112HN 2009
    ĐKCB: TK.2546 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.2547 (Sẵn sàng)  
21. Dạy học ngữ văn 9 . T.1 / Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 211tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu bài học và hướng dẫn hoạt động giảng dạy từng bài học trong sách giáo khoa môn ngữ văn lớp 9
/ 27000đ

  1. Tập làm văn.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 9.  4. Ngữ văn.  5. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. Hà Thanh Huyền.
   807 D112HN 2009
    ĐKCB: TK.2543 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2544 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2545 (Sẵn sàng)  
22. Dạy học ngữ văn 9 . T.2 / Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 215tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu bài học và hướng dẫn hoạt động giảng dạy từng bài học trong sách giáo khoa môn ngữ văn lớp 9
/ 27000đ

  1. Tập làm văn.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 9.  4. Ngữ văn.  5. [Sách giáo viên]
   I. Hà Thanh Huyền.   II. Nguyễn Trọng Hoàn.
   807 D112HN 2009
    ĐKCB: TK.2502 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»