Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRÌNH QUANG VINH
     Để học tốt Tiếng Anh 9 / Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2006 .- 140tr. ; 24cm
/ 16.000đ

  1. Lớp 9.  2. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Nam Nguyên.   II. Đào Thị Mỹ Hạnh.
   XXX Đ250HT 2006
    ĐKCB: TK.2686 (Sẵn sàng)  
2. 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9 / Nguyễn Nam Nguyên, Trịnh Quang Vinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2005 .- 126tr. : hình vẽ ; 24cm
   Tên sách ngoài bìa: 216 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh 9
/ 14000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Tiếng Anh.  3. Lớp 9.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trình Quang Vinh.   II. Nguyễn Nam Nguyên.
   428 216CT 2005
    ĐKCB: TK.2689 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2690 (Sẵn sàng)  
3. 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8 : Nguyễn Nam Nguyên .- Đại học quốc gia : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2004 .- 144tr. : bảng ; 24cm
/ 16.000đ

  1. Câu hỏi trắc nghiệm.  2. Lớp 8.  3. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Nam Nguyên.
   428.0076 NNN.2C 2004
    ĐKCB: TK.3215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3216 (Sẵn sàng)  
4. Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 7 : Có đáp án / Trương Khải Văn, Nguyễn Nam Nguyên, .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2009 .- 144tr. : ảnh, tranh vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786048321192 / 20000đ

  1. Lớp 7.  2. Tiếng Anh.  3. Bài tập trắc nghiệm.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Nam Nguyên.   II. Trương Khải Văn.
   428.0076 B103TT 2009
    ĐKCB: TK.3693 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3695 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3696 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN NAM NGUYÊN
     216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7 : Không đáp án / Nguyễn Nam Nguyên .- Tái bản lần thứ 1 .- Đà Nẵng : Đà Nẵng , 2005 .- 139tr. : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7
/ 16.000

  1. Tiếng Anh.  2. Câu hỏi trắc nghiệm.  3. Lớp 7.  4. Dạy học.  5. Cơ quan hành chính sự nghiệp.  6. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Nam Nguyên.   II. Trịnh Quang Vinh.
   428.00712 216CT 2005
    ĐKCB: TK.3654 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3655 (Sẵn sàng)