Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
87 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục đào tạo : Mầm non, phổ thông, trung học chuyên nghiệp, giáo dục không chính quy .- H. : Giáo dục , 2000 .- 318tr ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Các nghị định, thông tư liên tịch của chính phủ và các bộ liên quan về chính sách khuyến khích xã hội hoá đối với các hoạt động trong lĩnh vực giáo dục
/ 40000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Giáo dục|  4. Văn bản pháp qui|  5. Nghị định|  6. Luật|
   KPL .HT 2000
    ĐKCB: TK.0045 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Tiếng anh 8 - I- Learn - Smart World Student's Book / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Quyên,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2023 .- 125tr. ; 28cm.
   ISBN: 9786043675337 / 80.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.  3. Student's Book.  4. [Việt Nam]  5. |Việt Nam|
   I. Võ Đại Phúc.   II. Huỳnh Tuyết Mai.   III. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
   428.76 8VDP.TA 2023
    ĐKCB: GK.0540 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0541 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0542 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0543 (Sẵn sàng)  
3. Giáo dục công dân 8 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... .- Huế : Nxb. Đại học Huế , 2023 .- 75tr. ; 27cm. .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043379372 / 14.000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 8.  3. [Việt Nam]  4. |Việt Nam|
   I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   II. Phạm Việt Thắng.   III. Bùi Xuân Anh.
   170.7 8NTML.GD 2023
    ĐKCB: GK.0488 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0489 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0490 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0491 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Toán 8 . T.2 / Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) ... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 104tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040351708 / 15.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 8.  3. [Việt Nam]  4. |Việt Nam|
   I. Trần Nam Dũng.   II. Trần Đức Huyên.   III. Nguyễn Thành Anh.
   510 8TND.T2 2023
    ĐKCB: GK.0407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0408 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0409 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0410 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Toán 8 . T.1 / Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh(ch.b.) ... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 128tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040351692 / 19.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 8.  3. [Việt Nam]  4. |Việt Nam|
   I. Trần Nam Dũng.   II. Trần Đức Huyên.   III. Nguyễn Thành Anh.
   510 8TND.T1 2023
    ĐKCB: GK.0392 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0393 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0394 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0395 (Sẵn sàng)  
6. TÔ HOÀI
     Dế mèn phiêu lưu kí / Tô Hoài .- In theo bản của Nhà xuất bản Kim Đồng năm 1983 .- Đồng Nai : Đồng Nai , 1998 .- 122tr ; 19cm
/ 9000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.922 TH.DM 1998
    ĐKCB: TN.2181 (Sẵn sàng)  
7. QUANG HUY
     Hoa Xuân Tứ : Truyện vừa / Quang Huy .- In lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 191tr ; 16cm
/ 4500đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện vừa|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.9223. QH.HX 2001
    ĐKCB: TN.2105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2106 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2107 (Sẵn sàng trên giá)  
8. Mối bắt gà : Đồng dao bằng tranh / Bìa và minh hoạ: Yến Khôi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 16tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 4200đ

  1. [Việt Nam]  2. |Đồng dao|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   398.809597 .MB 2001
    ĐKCB: TN.1638 (Sẵn sàng)  
9. Ông giẳng ông giăng : Đồng dao bằng tranh / Bìa và minh hoạ: Thiên Khôi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 16tr : tranh ; 19cm
/ 4200đ

  1. [Việt Nam]  2. |Truyện tranh|  3. |Đồng dao|  4. Việt Nam|
   398.809597 .ÔG 2001
    ĐKCB: TN.1637 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1747 (Sẵn sàng)  
10. XUÂN MAI
     Con trai người đi xa : Truyện vừa / Xuân Mai ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Trung Dũng .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 104tr : minh hoạ ; 19cm
   ĐTTS ghi: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi (1999 - 2000)
/ 6500đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |truyện vừa|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.92212. XM.CT 2001
    ĐKCB: TN.1442 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.1443 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1444 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1441 (Sẵn sàng trên giá)  
11. Hoa Bơ Nga Chơ Re : Truyện tranh / Tranh: Tô Ngọc Trang .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 31tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
   Sách hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (1999-2000)
/ 5000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Truyện cổ tích|  5. Truyện tranh|  6. Văn học dân gian|
   398.209489 .HB 2000
    ĐKCB: TN.0933 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0934 (Sẵn sàng trên giá)  
12. Tìm hiểu luật công đoàn và các văn bản hướng dẫn thi hành .- H. : Dân trí , 2010 .- 151tr ; 19cm
   ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam
  Tóm tắt: Giới thiệu luật Công đoàn, hướng dẫn thi hành luật và điều lệ Công đoàn Việt Nam
/ 27000đ.

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Luật pháp|  4. luật công đoàn|
   344.59701. .TH 2010
    ĐKCB: TK.6035 (Sẵn sàng)  
13. TRỊNH BỬU HOÀI
     Tình yêu đâu phải là trò chơi : Truyện dài / Trịnh Bửu Hoài .- In lần thứ 5 .- Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2000 .- 143tr ; 18cm
/ 11000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|
   895.9223 TBH.TY 2000
    ĐKCB: TK.5627 (Sẵn sàng)  
14. Nhị Độ Mai : Thơ khuyết danh .- Đồng Tháp : Nxb. Đồng Tháp , 1998 .- 213tr ; 9cm .- (Thơ văn cổ Việt Nam)
  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện thơ|  4. Văn học cổ|
   398.209597. .ND 1998
    ĐKCB: TK.5505 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5506 (Sẵn sàng)  
15. BĂNG SƠN
     Trời đang mưa : Tập tuỳ bút / Băng Sơn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2000 .- 446tr ; 19cm
  Tóm tắt: Tập tuỳ bút chủ yếu về đề tài Hà Nội. Những nét riêng trong sinh hoạt văn hoá, ẩm thực, tình yêu... của con người Hà Nội
/ 40000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Tuỳ bút|  4. Hà Nội|  5. Văn học hiện đại|
   895.9223 BS.TD 2000
    ĐKCB: TK.5326 (Sẵn sàng)  
16. Những ngày xanh : Truyện tranh . T.1 : Nhiệm vụ hoàn thành/ Phúc Nguyên b.s .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2002 .- 166tr : minh hoạ ; 18cm
/ 5000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   KPL .NN 2002
    ĐKCB: TN.2138 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN NHẬT ANH
     Truyện cổ tích dành cho người lớn : tập truyện ngắn / Nguyễn Nhật Anh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996 .- 149tr ; 19cm
/ 3500đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |văn học hiện đại|  4. Truyện ngắn|
   895.9223 NNA.TC 1996
    ĐKCB: TK.5628 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5629 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5630 (Sẵn sàng)  
18. BÙI VĂN TAM
     Trạng lường Lương Thế Vinh / Bùi Văn Tam .- 171tr ; 17cm
  Tóm tắt: Cuộc đời thân thế, sự nghiệp của Lương Thế Vinh, qua các tư liệu đã công bố, các gia phả, tộc phả, thi phẩm, bia thờ, bia mộ hoặc giai thoại truyền thuyết
/ 13000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |văn học hiện đại|  4. truyện kí|  5. Lương Thế Vinh|
   895.922803 BVT.TL
    ĐKCB: TK.5622 (Sẵn sàng)  
19. LÊ MINH QUỐC
     Danh nhân cách mạng Việt Nam / Lê Minh Quốc .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 160tr : ảnh ; 19cm .- (Kể chuyện danh nhân Việt Nam)
   Thư mục: tr. 159-160
  Tóm tắt: Giới thiệu mấy nét về cuộc đời, sự nghiệp cách mạng của các danh nhân cách mạng Việt Nam như: Nguyễn Hùng Chi, Ông Ich Khiêm, Phan Xích long v.v..
/ 12000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Lịch sử hiện đại|  4. Danh nhân cách mạng|
   959.7092 LMQ.DN 2000
    ĐKCB: TK.5186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5187 (Sẵn sàng)  
20. ĐỖ LAI THUÝ
     Mắt thơ 1 : Phê bình phong cách thơ mới / Đỗ Lai Thuý .- Tái bản, có bổ sung .- H. : Văn hoá Thông tin , 2000 .- 395tr : tranh vẽ ; 19cm
   Thư mục: tr. 391-392
  Tóm tắt: Bao gồm các bài phê bình phong cách thơ mới của các nhà văn: Thế Lữ, Xuân Diệu, Huy Cận, Nguyễn Bính, Bích Khuê, Vũ Hoàng Chương..
/ 38.000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Phê bình văn học|  4. Thơ mới|  5. Lí luận văn học|
   895.9221009 1DLT.MT 2000
    ĐKCB: TK.5170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5171 (Sẵn sàng)  
21. NGUYỄN TRUNG HẬU
     Hậu Sơn Tinh Thuỷ Tinh / Nguyễn Trung Hậu .- H. : Văn hoá dân tộc , 2000 .- 295tr ; 19cm
/ 27.000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện|  4. Văn học hiện đại|
   895.9223 NTH.HS 2000
    ĐKCB: TK.5151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5152 (Sẵn sàng)  
22. NGUYỄN DU
     Vương Thuý Kiều : Chú giải tân truyện / Nguyễn Du ; Tản Đà Nguyễn Khắc Hiếu chú thích và bình luận bản in năm 1952 .- H. : Thế giới , 2000 .- 235tr ; 19cm .- (Tủ sách bình dân Khóm trúc. Văn học cổ điển)
   Theo bản in năm 1952 của Nxb. Hương Sơn
  Tóm tắt: Nguyễn Du tiên sinh-tiểu truyện. Mấy lời nói về thể lệ trong quyển Vương Thuý Kiều chú giải tân truyện. Tản Đà với công trình biên khảo truyện Kiều. Vấn đề dịch Kiều (Hữu Ngọc)
/ 8000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện Kiều|  4. Văn học cổ điển|  5. Văn học cận đại|  6. Nghiên cứu văn học|
   895.9221 ND.VT 2000
    ĐKCB: TK.5140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5141 (Sẵn sàng trên giá)  
23. Xuân Diệu hoàng tử của thi ca Việt Nam hiện đại / Hạ Vinh Thi tuyển chọn, biên soạn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2000 .- 243tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu đôi nét về tiểu sử Xuân Diệu, về những tập thơ của Xuân Diệu qua sự phê bình bình luận của các tác giả Hoài Thanh - Hoài Chân, Huy Cận, Thế Lữ, Lưu Khánh Thi, đồng thời giới thiệu một số bài thơ tuyển của Xuân Diệu
/ 25.000đ/600b

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Văn học hiện đại|  4. bình luận|  5. phê bình|  6. thơ|
   895.92213 .XD 2000
    ĐKCB: TK.5137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5400 (Sẵn sàng)  
24. NGUYỄN KHẮC THUẦN
     Việt sử giai thoại . T.5 : 62 giai thoại thời Lê sơ / Nguyễn Khắc Thuần .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 140tr : ảnh ; 20cm
  Tóm tắt: 62 giai thoại về lịch sử thời Lê Sơ, khởi nghĩa Lam Sơn, cuộc đời Lê Lợi, cuộc khởi nghĩa chống quân Minh... trong lịch sử trung đại Việt Nam
/ 9100đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Giai thoại văn học|  4. Lịch sử trung đại|
   959.7026 NKT.V5 2007
    ĐKCB: TK.4610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4611 (Sẵn sàng)  
25. NGHIÊM ĐA VĂN
     Sừng rượu thề : Tiểu thuyết lịch sử . T.2 / Nghiêm Đa Văn .- In lần thứ 2, theo bản in năm 1997 .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 192tr ; 16cm .- (Tủ sách Vàng : Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
/ 5000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Tiểu thuyết lịch sử|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 NDV.S2 2000
    ĐKCB: TN.2157 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.2158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2159 (Sẵn sàng)  
26. LÊ KHẮC HOAN
     Mái trường thân yêu / Lê Khắc Hoan ; Bìa minh hoạ: Việt Hải .- In lần 2 .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 191tr ; 15cm
/ 5000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |truyện ngắn|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Việt Hải.
   895.9223 LKH.MT 2000
    ĐKCB: TN.2142 (Sẵn sàng)  
27. XUÂN SÁCH
     Phạm Ngọc Đa : Truyện dài / Xuân Sách .- In lần thứ 4 theo bản in năm 1998 .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 175tr ; 17cm
/ 6000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 XS.PN 2001
    ĐKCB: TN.2120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2121 (Sẵn sàng)  
28. LÊ VÂN
     Dương Văn Nội : Truyện dài / Lê Vân .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 147tr ; 17cm
/ 5000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 LV.DV 2001
    ĐKCB: TN.2118 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.2119 (Sẵn sàng)  
29. NGUYỄN HUY TƯỞNG
     Lá cờ thêu sáu chữ vàng : Truyện lịch sử / Nguyễn Huy Tưởng .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2002 .- 159tr ; 18cm .- (Tác phẩm văn học dùng trong nhà trường)
/ 7000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Truyện lịch sử|
   895.9223 NHT.LC 2002
    ĐKCB: TN.2018 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TN.2019 (Sẵn sàng)  
30. TRUNG TRUNG ĐỈNH
     Người con gái đất mũi : Truyện ký / Trung Trung Đỉnh ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 59tr : tranh vẽ ; 19cm
   Sách hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi (1999-2000)
/ 3200đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Truyện kí|
   808.8 TTD.NC 2000
    ĐKCB: TN.1872 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1873 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1874 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»