Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
23 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 9 : Sách giáo khoa . T.2 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 215tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Phụ lục: tr. 206-212
   ISBN: 8934980501955 / 7.800đ

  1. Tiếng Việt.  2. Văn học.  3. Lớp 9.  4. [Ngữ văn]  5. |Ngữ văn|
   I. Nguyễn Khắc Phi.   II. Trần Đình Sử.   III. Lê A.   IV. Nguyễn Văn Long.
   807 9NKP.N2 2005
    ĐKCB: SGK.0339 (Đang mượn)  
    ĐKCB: SGK.0340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0348 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0349 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0351 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: SGK.0352 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0353 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN TRỌNG HOÀN
     Đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 / Nguyễn Trọng Hoàn .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 211tr. ; 24cm
/ 25000đ

  1. Lớp 7.  2. [Ngữ văn]  3. |Ngữ văn|
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.
   XXX Đ419HV 2009
    ĐKCB: TK.3446 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3447 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN LÊ HUÂN
     Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn ngữ văn 6 / Nguyễn Lê Huân, Trần thị Kim Dung, Trần Tiến Thành .- H. : Giáo dục , 2012 .- 115tr ; 24cm
/ 21000đ

  1. [Ngữ văn]  2. |Ngữ văn|  3. |Lớp 6|
   I. Nguyễn Lê Huân.   II. , Trần thị Kim Dung.   III. , Trần Tiến Thành.
   807 6NLH.GT 2012
    ĐKCB: TK.3780 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3781 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3782 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN TRỌNG HOÀN
     Dạy học ngữ văn 6 . T.1 / Nguyễn Trọng Hoàn, Hà Thanh Huyền .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 203tr ; 24cm
/ 27000đ

  1. [Ngữ văn]  2. |Ngữ văn|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.   II. , Hà Thanh Huyền.
   XXX D112HN 2008
    ĐKCB: TK.3802 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3803 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3804 (Sẵn sàng)