Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
247 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Chàng chăn cừu và cây sáo : Truyện tranh / Nguyễn Ngoan dịch .- H. : Dân trí , 2017 .- 27 tr. ; 24 cm. .- (Những câu chuyện cổ thế giới)
   ISBN: 9786048846510 / 15000đ

  1. [Chuyện cổ tích]  2. |Chuyện cổ tích|  3. |Văn học dân gian|  4. Văn học thiếu nhi|  5. Thế giới|
   398.2 .CC 2017
    ĐKCB: TN.2743 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.2744 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN ĐÌNH THI
     Xung kích : Tiểu thuyết / Nguyễn Đình Thi .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 191tr ; 16cm .- (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
/ 6000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Tiểu thuyết|  4. Văn học hiện đại|  5. Việt Nam|
   895.9223 NDT.XK 2001
    ĐKCB: TN.2191 (Sẵn sàng trên giá)  
3. ĐOÀN GIỎI
     Đất rừng phương Nam : Tiểu thuyết . T.2 / Đoàn Giỏi .- In lần thứ 5 theo bản in năm 1999 .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 192tr ; 16cm .- (Tủ sách Vàng : Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Tiểu thuyết|
   895.922334 DG.D2 2000
    ĐKCB: TN.2187 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN ĐÌNH BỔN
     Phượng Trắng / Nguyễn Đình Bổn .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 141tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Tủ sách Tuổi mới lớn)
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện ngắn|  4. Việt Nam|
   895.9223. NDB.PT 2002
    ĐKCB: TN.2183 (Sẵn sàng trên giá)  
5. TÔ HOÀI
     Dế mèn phiêu lưu kí : Truyện ngắn / Tô Hoài .- Đồng Nai : Đồng Nai , 2000 .- 152tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 8000đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Việt Nam|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.922 TH.DM 2000
    ĐKCB: TN.2182 (Sẵn sàng)  
6. TÔ HOÀI
     Dế mèn phiêu lưu kí / Tô Hoài .- In theo bản của Nhà xuất bản Kim Đồng năm 1983 .- Đồng Nai : Đồng Nai , 1998 .- 122tr ; 19cm
/ 9000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.922 TH.DM 1998
    ĐKCB: TN.2181 (Sẵn sàng)  
7. QUANG HUY
     Hoa Xuân Tứ : Truyện vừa / Quang Huy .- In lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 191tr ; 16cm
/ 4500đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện vừa|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.9223. QH.HX 2001
    ĐKCB: TN.2105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2106 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.2107 (Sẵn sàng trên giá)  
8. Vũ điệu trên đấu trường : Truyện tranh . T4 : Trận đấu với Pedro / Dịch: Hồng Nga / Tsukasa Oshima .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 5)
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Nhật Bản|
   I. Hồng Nga.
   895.63 HN.V2 2002
    ĐKCB: TN.2068 (Sẵn sàng)  
9. Vũ điệu trên đấu trường : Truyện tranh . T.1 : Ở sân đấu bò / Dịch: Hồng Nga / Tsukasa Oshima .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 5)
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Nhật Bản|
   I. Hồng Nga.
   895.63 HN.V2 2002
    ĐKCB: TN.2066 (Sẵn sàng)  
10. Vũ điệu trên đấu trường : Truyện tranh . T.2 : Chuyện về Pedro / Dịch: Hồng Nga / Tsukasa Oshima .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Đường dẫn đến khung thành ; Bộ 5)
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Nhật Bản|
   I. Hồng Nga.
   895.63 HN.V2 2002
    ĐKCB: TN.2067 (Sẵn sàng)  
11. DEFOE, DANYEL
     Cuộc phiêu lưu kỳ lạ của Robinson Crusoe : Tiểu thuyết / Danyel Defoe ; Ngọc Điểm dịch .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2003 .- 54tr ; 18cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh
/ 4500đ

  1. [Tiểu thuyết]  2. |Tiểu thuyết|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Anh|
   I. Ngọc Điểm.
   820 DD.CP 2003
    ĐKCB: TN.2020 (Sẵn sàng)  
12. Cô gái tóc dài : Truyện tranh .- H. : Văn hoá Thông tin , 2001 .- 12tr : ảnh ; 8cm
   Tên sách ngoài bìa: Cô bé tóc dài
/ 4.500đ

  1. [Nước ngoài]  2. |Nước ngoài|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Truyện tranh|
   808.06. .CG 2001
    ĐKCB: TN.1984 (Sẵn sàng)  
13. Chuyện kể về Mạnh Tử / Người dịch: Trần Nghĩa Phương (Theo bản in của Nxb. Thanh Thiếu niên Trung Quốc) .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 39tr : tranh vẽ ; 17cm .- (Bộ truyện về danh nhân cổ đại Trung Quốc)
   Theo bản in của Nxb. Thanh niên Trung Quốc
/ 5800đ

  1. [Trung Quốc]  2. |Trung Quốc|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Truyện tranh|
   I. Trần Nghĩa Phương.
   895.1. TNP.CK 1999
    ĐKCB: TN.1966 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1967 (Sẵn sàng)  
14. Ngày xưa trong rừng : Ngụ ngôn bằng tranh . T.2 / Nguyễn Tứ dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 32tr : tranh ; 19cm .- (Ngụ ngôn Aesop)
   Tên sách ngoài bìa: Quạ và bình nước
/ 4500đ

  1. [Thế giới]  2. |Thế giới|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học dân gian|  5. Văn học thiếu nhi|  6. Ngụ ngôn|
   I. Nguyễn Tứ.
   895.92. NT.N2 2001
    ĐKCB: TN.1905 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1906 (Sẵn sàng)  
15. KIPLINH, R.
     Cái bướu lạc đà : Truyện ngắn / R. Kiplinh ; Người dịch: Ngọc Thanh ; Bìa và minh hoạ: Vũ Thu Hiền .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 28tr : tranh vẽ ; 19cm
/ 1600đ

  1. [Truyện ngắn]  2. |Truyện ngắn|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Anh|
   I. Ngọc Thanh.
   895.92. KR.CB 2000
    ĐKCB: TN.1899 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1900 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1901 (Sẵn sàng)  
16. SEGUR, DE COMTESSE
     Chuyện một con lừa / Comtesse de Segur ; Phạm Văn Vịnh dịch ; Bìa và minh hoạ Nguyễn Đăng Phú .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 143tr ; 19cm
/ 6.600đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Pháp|  4. Truyện|
   I. Phạm Văn Vịnh.
   843. SDC.CM 1999
    ĐKCB: TN.1887 (Sẵn sàng)  
17. NHƯ BÌNH
     Dòng sông một bờ : Tập truyện / Như Bình ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 83tr : minh hoạ ; 19cm
   ĐTTS ghi: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi (1999 - 2000)
/ 5200đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |truyện ngắn|  4. Việt Nam|
   895.9221 NB.DS 2001
    ĐKCB: TN.1468 (Sẵn sàng trên giá)  
18. XUÂN MAI
     Con trai người đi xa : Truyện vừa / Xuân Mai ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Trung Dũng .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 104tr : minh hoạ ; 19cm
   ĐTTS ghi: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác truyện và tranh truyện cho thiếu nhi (1999 - 2000)
/ 6500đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |truyện vừa|  4. Văn học thiếu nhi|
   895.92212. XM.CT 2001
    ĐKCB: TN.1442 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.1443 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1444 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1441 (Sẵn sàng trên giá)  
19. INKIOW, DIMITER
     Tôi và chị Klara / Dimiter Inkiow ; Người dịch: Thanh Trâm ; Bìa và minh hoạ: Tô Ngọc Thành .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 88tr : hình vẽ ; 19cm
/ 5500đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện ngắn|  4. Nước ngoài|
   I. Thanh Trâm.
   823 ID.TV 2001
    ĐKCB: TN.1433 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.1434 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1435 (Sẵn sàng)  
20. Cú sút quyết định : Truyện tranh . T.5 : Trận thắng bất ngờ / Jeon Sae Hoon ; Người dịch: Oh G. Young, Trung Nghĩa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 108tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện tranh hiện đại Hàn Quốc)
/ 4.000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Hàn Quốc|  4. Truyện tranh|
   I. Trung Nghĩa.   II. Oh G. Young.
   895.7 TN.C5 2000
    ĐKCB: TN.1080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1084 (Sẵn sàng)  
21. Cú sút quyết định : Truyện tranh . T.4 : Vũ khí bí mật / Jeon Sae Hoon ; Người dịch: Oh G. Young, Trung Nghĩa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 108tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện tranh hiện đại Hàn Quốc)
/ 4.000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Hàn Quốc|  4. Truyện tranh|
   I. Trung Nghĩa.   II. Oh G. Young.
   895.7 TN.C4 2000
    ĐKCB: TN.1076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1079 (Sẵn sàng)  
22. Cú sút quyết định : Truyện tranh . T.3 : Gặp gỡ bạn mới / Jeon Sae Hoon ; Người dịch: Oh G. Young, Trung Nghĩa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 108tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện tranh hiện đại Hàn Quốc)
/ 4.000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. Truyện tranh|
   I. Trung Nghĩa.   II. Oh G. Young.
   895.7 TN.C3 2000
    ĐKCB: TN.1072 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1075 (Sẵn sàng)  
23. NGUYỄN TRUNG THÀNH
     Kpa Kơ Lơng vào du kích / Lời: Nguyễn Trung Thành ; Tranh: Trần Hữu Chất .- H. : Kim Đồng , 1995 .- 36tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 4800đ

  1. [Gia Lai]  2. |Gia Lai|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Việt Nam|
   I. Trần Hữu Chất.
   398.209489 NTT.KK 1995
    ĐKCB: TN.0964 (Sẵn sàng)  
24. Hoa Bơ Nga Chơ Re : Truyện tranh / Tranh: Tô Ngọc Trang .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 31tr : tranh vẽ ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
   Sách hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (1999-2000)
/ 5000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Truyện cổ tích|  5. Truyện tranh|  6. Văn học dân gian|
   398.209489 .HB 2000
    ĐKCB: TN.0933 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0934 (Sẵn sàng trên giá)  
25. VICARY, TIM
     Cái chết trắng / Tim Vicary ; Thôn Bạch Hạc dịch .- H. : Kim Đồng , 1999 .- 84tr : hình vẽ ; 21cm .- (Tủ sách song ngữ)
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
/ 4800đ

  1. [Anh]  2. |Anh|  3. |truyện ngắn|  4. Văn học thiếu nhi|  5. Tiếng Anh|  6. Sách song ngữ|
   I. Thôn Bạch Hạc.
   891.7. VT.CC 1999
    ĐKCB: TN.0867 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0868 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.0869 (Sẵn sàng trên giá)  
26. Những ngày xanh : Truyện tranh . T.1 : Nhiệm vụ hoàn thành/ Phúc Nguyên b.s .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2002 .- 166tr : minh hoạ ; 18cm
/ 5000đ

  1. [Việt Nam]  2. |Việt Nam|  3. |Truyện tranh|  4. Văn học thiếu nhi|
   KPL .NN 2002
    ĐKCB: TN.2138 (Sẵn sàng)  
27. Những ngày xanh : Truyện tranh . T.3 : Cực hình / Phúc Nguyên dịch / Shinoi Maraki .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2002 .- 166tr : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Truyện tranh|  4. Nhật Bản|
   I. Phúc Nguyên.
   KPL PN.N3 2002
    ĐKCB: TN.2139 (Sẵn sàng trên giá)  
28. ROWLING, J.K
     Harry Potter và Chiếc cốc lửa . T.36 : Cuộc vui bị phá bĩnh / J.K. Rowling ; Lý Lan dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001 .- 124tr tranh vẽ ; 18cm
   T.27: Cuộc vui bị phá bĩnh
/ 4500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện dài|  3. Anh|
   I. Lý Lan.
   823 RJ.H27 2001
    ĐKCB: TN.2137 (Sẵn sàng trên giá)  
29. CHU VĂN AN
     Thơ với tuổi thơ : Thơ / Chu Văn An .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 20 tr. ; 20,5 x 18,5 cm
/ 5.000đ

  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Thơ|  4. Việt Nam|
   895.92213 CVA.TV 2001
    ĐKCB: TN.1610 (Sẵn sàng trên giá)  
30. Ơn thầy : Tuyển thập thơ - Kính dâng thầy cô nhân ngày 20/11 / Nhiều tác giả .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996 .- 141 tr. ; 18 cm.
  1. [Văn học thiếu nhi]  2. |Văn học thiếu nhi|  3. |Việt Nam|  4. thơ|
   895.9221 .ƠT 1996
    ĐKCB: TK.5709 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5710 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»