Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
23 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 6 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2022 .- 127tr ; 26.5cm .- (cánh diều)
   ISBN: 9786043097566 / 24.000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Ngữ văn|  4. Tiếng Việt|
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Đỗ Ngọc Thống.   III. Bùi Minh Đức.
   807 6NMT.N2 2022
    ĐKCB: GK.0017 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.0018 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0019 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0021 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.0022 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0024 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2021 .- 111tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2
   ISBN: 9786043095623 / 28.000đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Ngữ văn|  4. Tiếng Việt|  5. Sách giáo viên|
   807 6NMT.N2 2021
    ĐKCB: GV.0059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0063 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0064 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.0065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0066 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển chính tả học sinh / Nguyễn Như Ý .- H. : Giáo dục , 2003 .- 443tr ; 24cm
   Thư mục: tr. 441-443
  Tóm tắt: Gồm những từ ngữ thông dụng thường gặp trong sách giáo khoa phổ thông và những từ khó đánh vần, khó phát âm đúng hoặc dễ phát âm lẫn với từ khác, các mục từ được sắp xếp theo trật tự A, B, C
/ 50000đ

  1. |Tiếng Việt|  2. |Chính tả|  3. Học sinh|  4. Từ điển|  5. Ngôn ngữ|
   XXX T550ĐC 2003
    ĐKCB: TK.0121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0122 (Sẵn sàng)  
4. VÕ LIÊM AN
     20000 từ vựng học sinh Anh - Việt : Dùng cho học sinh phổ thông cấp II-III / Võ Liêm An, Võ Liêm Anh biên soạn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 186tr. ; 21cm.
/ 18.000đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |tiếng Việt|  4. từ vựng|
   I. Võ Liêm Anh.
   KPL VLA.2T 1998
    ĐKCB: TK.4418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4419 (Sẵn sàng)  
5. LÊ LƯƠNG TÂM
     Tiếng Việt nâng cao 8 / Lê Lương Tâm .- Tái bản lần thứ 2 .- Đà Nẵng. : nxb.Đà Nẵng , 2004 .- 132tr ; 21cm
/ 16000đ

  1. |Tiếng Việt|  2. |Lớp 8|  3. Sách đọc thêm|
   I. Lê Lương Tâm.
   KPL 8LLT.TV 2004
    ĐKCB: TK.2849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2850 (Sẵn sàng)  
6. HẦU HÀN GIANG
     Từ điển Hán Việt / Hầu Hàn Giang .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 992tr. ; 27cm.
/ 239000đ

  1. [Ngôn ngữ]  2. |Ngôn ngữ|  3. |Từ điển|  4. Tiếng Việt|  5. Tiếng Trung Quốc|
   I. Hầu Hàn Giang.
   495.179597 NTN.TD 2001
    ĐKCB: TK.0031 (Sẵn sàng)