Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 6
: Sách giáo khoa
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền
.- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2022
.- 127tr ; 26.5cm .- (cánh diều)
ISBN: 9786043097566 / 24.000đ
1. [Lớp 6] 2. |Lớp 6| 3. |Ngữ văn| 4. Tiếng Việt|
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Đỗ Ngọc Thống. III. Bùi Minh Đức.
807 6NMT.N2 2022
|
ĐKCB:
GK.0017
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.0018
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0019
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0020
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0021
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.0022
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0023
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0024
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 6
: Sách giáo viên
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2021
.- 111tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2 ISBN: 9786043095623 / 28.000đ
1. [Lớp 6] 2. |Lớp 6| 3. |Ngữ văn| 4. Tiếng Việt| 5. Sách giáo viên|
807 6NMT.N2 2021
|
ĐKCB:
GV.0059
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0060
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0061
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0062
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0063
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0064
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GV.0065
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0066
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
NGUYỄN NHƯ Ý Từ điển chính tả học sinh
/ Nguyễn Như Ý
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 443tr ; 24cm
Thư mục: tr. 441-443 Tóm tắt: Gồm những từ ngữ thông dụng thường gặp trong sách giáo khoa phổ thông và những từ khó đánh vần, khó phát âm đúng hoặc dễ phát âm lẫn với từ khác, các mục từ được sắp xếp theo trật tự A, B, C / 50000đ
1. |Tiếng Việt| 2. |Chính tả| 3. Học sinh| 4. Từ điển| 5. Ngôn ngữ|
XXX T550ĐC 2003
|
ĐKCB:
TK.0121
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0122
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|