Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
XUÂN BÁ Vở bài tập tiếng Anh 6
: Biên soạn bám sát SGK tiếng Anh Global Success
. T.2
/ Xuân Bá
.- H. : Đại học Quốc Gia , 2022
.- 167tr. ; 24cm.
ISBN: 9786043791549 / 78.000đ
1. |Vở bài tập| 2. |Tiếng Anh| 3. Lớp 6|
I. Xuân Bá.
420.7 6XB.V2 2022
|
ĐKCB:
TK.6874
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.6875
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.6876
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
XUÂN BÁ Vở bài tập tiếng Anh 6
: Biên soạn bám sát SGK tiếng Anh Global Success
. T.1
/ Xuân Bá
.- H. : Đại học Quốc Gia , 2022
.- 167tr. ; 24cm.
ISBN: 9786043791532 / 75.000đ
1. |Vở bài tập| 2. |Tiếng Anh| 3. Lớp 6|
I. Xuân Bá.
420.7 6XB.V1 2022
|
ĐKCB:
TK.6871
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.6872
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.6873
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
12.
TRÌNH QUANG VINH Động từ căn bản TO HAVE. Từ ngữ kết hợp với HAVE
/ Trình Quang Vinh b.s
.- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2000
.- 528tr ; 16cm
Tóm tắt: Động từ to be trong tiếng Anh: Cách sử dụng và ý nghĩa của các thì tiếp diễn, cách đổi câu thụ động ở nhiều dạng khác nhau, động từ to be trong các tình huống khác nhau. Các thành ngữ thông dụng kết hợp với động từ Tobe / 23000đ
1. [Tiếng Anh] 2. |Tiếng Anh| 3. |động từ| 4. ngữ pháp|
428 TQV.DT 2000
|
ĐKCB:
TK.5759
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5760
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
TRÌNH QUANG VINH Động từ căn bản Tobe. Từ ngữ kết hợp với BE
/ Trình Quang Vinh b.s
.- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999
.- 364tr ; 16cm
Tóm tắt: Động từ to be trong tiếng Anh: Cách sử dụng và ý nghĩa của các thì tiếp diễn, cách đổi câu thụ động ở nhiều dạng khác nhau, động từ to be trong các tình huống khác nhau. Các thành ngữ thông dụng kết hợp với động từ Tobe / 13000
1. [Tiếng Anh] 2. |Tiếng Anh| 3. |động từ| 4. ngữ pháp|
428. TQV.DT 1999
|
ĐKCB:
TK.5755
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5756
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5757
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5758
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30.
NGUYỄN MINH TRANG Kể chuyện thành ngữ tiếng Anh
/ Nguyễn Minh Trang b.s
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998
.- 236tr ; 21cm .- (Tủ sách Ngoại ngữ)
Tóm tắt: Giới thiệu những lí thuyết cơ bản của thành ngữ học hiện đại. Giải thích 150 thành ngữ tiếng Anh và những câu chuyện, điển tích đi kèm / 14.000đ
1. [Tiếng Anh] 2. |Tiếng Anh| 3. |thành ngữ|
428 NMT.KC 1998
|
ĐKCB:
TK.4403
(Sẵn sàng)
|
| |