Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
88 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN HOÀNG THANH LY
     702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 : Không đáp án / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 84tr. ; 27cm
   ISBN: 9786043242287 / 45.000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Anh.  4. |Sách đọc thêm|  5. |Lớp 6|
   420.7 NHTL.7C 2021
    ĐKCB: TK.6886 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.6887 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6888 (Sẵn sàng)  
2. VŨ THẾ HỰU
     Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 6 : Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới định hướng phát triển năng lực / Vũ Thế Hựu .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 111tr. ; 24cm.
   ISBN: 9786043242195 / 40.000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Toán.  4. |Sách đọc thêm|  5. |Lớp 6|  6. Toán học|
   510.7 6VTH.TH 2021
    ĐKCB: TK.6835 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.6836 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.6837 (Sẵn sàng trên giá)  
3. Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 6 : Theo chương trình giáo dục phổ thông / Kiều Bắc: sưu tầm, biên soạn .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 187tr. : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm các đề thi và hướng dẫn chấm theo cấu trúc mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định. Những tư liệu cần thiết để dạy - học và ôn luyện học sinh giỏi môn Ngữ văn 6..
   ISBN: 9786043157635 / 65000đ

  1. Lớp 6.  2. Bài tập.  3. Ngữ văn.  4. Ngữ văn 6.  5. |Sách đọc thêm|  6. |Lớp 6|
   I. Kiều Bắc.
   807 6KB.TT 2021
    ĐKCB: TK.6814 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.6815 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.6816 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Xây dựng ở quanh ta / Dịch: Huy Toàn .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 20tr : ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về kết cấu phức tạp do thiên nhiên và con người tạo ra; Tính bền vững của kết cấu ở động vật có xương sống, ở cây cối và ở những công trình xây dựng mà con người đã tạo dựng nên trong các thủ pháp kiến trúc móng, tường, cầu, đường..
/ 3.400đ

  1. [Thiên nhiên]  2. |Thiên nhiên|  3. |Kết cấu|  4. Kiến thức|  5. Sách đọc thêm|
   I. Huy Toàn.
   691 HT.XD 2000
    ĐKCB: TN.0954 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.0955 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0956 (Sẵn sàng trên giá)  
5. NGÔ QUỐC QUÝNH
     Sổ tay kiến thức vật lý trung học phổ thông / Ngô Quốc Quýnh .- H. : Giáo dục , 2012 .- 251tr : hình vẽ ; 18cm
/ 18000

  1. [Sổ tay]  2. |Sổ tay|  3. |Vật lý|  4. Sách đọc thêm|  5. Phổ thông trung học|
   530. NQQ.ST 2012
    ĐKCB: TK.5681 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5682 (Sẵn sàng)  
6. PHAN NGỌC
     Văn học cổ Việt Nam : Thần thoại - Sử thi - Truyện - Thơ - Chèo : Theo chương trình CCGD và phân ban (tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam) / Phan Ngọc, Đặng Nghiêm Vạn, Mạc Phi... ; Đỗ Thiên sưu tầm, b.s ; Tuyển chọn: Vũ Tiến Quỳnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1998 .- 336tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Phê bình, bình luận văn học)(Tủ sách tham khảo Văn học trong nhà trường)
  Tóm tắt: Tuyển chọn, trích dẫn các bài phê bình, bình luận văn học dân gian Việt Nam của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam
/ 18000đ

  1. |chèo|  2. |phổ thông trung học|  3. sách đọc thêm|  4. Việt Nam|  5. truyện thơ|
   I. Mạc Phi.   II. Hà Văn Cầu.   III. Phan Nhật.   IV. Vũ Anh Tuấn.
   807 PN.VH 1998
    ĐKCB: TK.5036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5037 (Sẵn sàng)  
7. PHẠM ĐÌNH THỰC
     Toán chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Dành cho giáo viên, PHHS và học sinh khối lớp 5 / Phạm Đình Thực .- H. : Giáo dục , 2002 .- 162tr : hình vẽ ; 21cm
/ 11000đ

  1. [Toán học]  2. |Toán học|  3. |Lớp 5|  4. Sách đọc thêm|
   510 PDT.TC 2002
    ĐKCB: TK.4930 (Sẵn sàng)  
8. TRƯƠNG THỌ LƯƠNG
     Để học tốt vật lí 7 / Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2008 .- 86tr ; 24cm
/ 17000đ

  1. [lớp 7]  2. |lớp 7|  3. |vật lí|  4. sách đọc thêm|
   I. Bùi Gia Thịnh.   II. Trương Thọ Lương.
   530.076 Đ250HT 2008
    ĐKCB: TK.3559 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3560 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3561 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN HÒA BÌNH
     101 bài văn hay 7 / Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung: tuyển chọn, giới thiệu .- Tp. HCM : Đại học Sư phạm , 2011 .- 215tr ; 24cm
/ 38.000đ

  1. [Bài văn]  2. |Bài văn|  3. |Văn học|  4. Lớp 7|  5. Sách đọc thêm|
   807 101BV 2011
    ĐKCB: TK.3525 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3527 (Sẵn sàng)  
10. THÁI QUANG VINH
     Văn hay dành cho học sinh giỏi lớp 7 : Bồi dưỡng học sinh giỏi / Thái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi .- T.p Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia , 2007 .- 179 tr. ; 24 cm.
/ 21000đ.

  1. [Bài văn]  2. |Bài văn|  3. |Lớp 7|  4. Sách đọc thêm|  5. Tập làm văn|
   I. Thái Quang Vinh.   II. Thảo Bảo Mi.
   KPL 7TQV.VH 2007
    ĐKCB: TK.3448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3450 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3451 (Sẵn sàng)  
11. HÀ ĐÌNH CẨN
     Kiến thức cơ bản hóa học 9 : Hà Đình Cẩn, Lê Văn Đảng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 135tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Tóm tắt những kiến thức cơ bản, các vấn đề trọng tâm của chương trình hoá học lớp 9, các bài tập trắc nghiệm và một số dạng đề thi tốt nghiệp trung học cơ sở và bài tập nâng cao dự thi vào các lớp chuyên hoá phổ thông trung học
/ 14.000đ.

  1. |Hóa học|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 9|
   I. Lê Đình Nguyên, Lê Đăng Khoa, Hà Đình Cẩn, Hoàng Tấn Rư.
   XXX K305TC 2005
    ĐKCB: TK.2346 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.2347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2348 (Sẵn sàng)  
12. DƯƠNG ĐỨC KIM
     400 bài toán cơ bản và mở rộng 6 .- H. : Đại học Sư phạm , 2013 .- 151r. ; 24cm
/ 25.000

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 6|
   I. Dương Đức Kim.
   KPL DDK.4B 2013
    ĐKCB: TK.0519 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0520 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0521 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0522 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0523 (Sẵn sàng)  
13. DƯƠNG ĐỨC KIM
     Hướng dẫn giải bài tập toán 7 : THCS . T.2 / B.s: Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Thanh Quang .- Tái bản lần thứ ba có sửa chữa .- H. : Đại học Sư phạm , 2008 .- 134tr. ; 24cm
   T.2
/ 20000đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Sách đọc thêm|  4. Toán học|
   I. Thanh Quang.   II. Đỗ Duy Đồng.
   KPL 7DDK.H2 2008
    ĐKCB: TK.3288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3290 (Sẵn sàng)  
14. DƯƠNG ĐỨC KIM
     Hướng dẫn giải bài tập toán 7 : THCS . T.1 / B.s: Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Thanh Quang .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 207tr : hình vẽ ; 24cm
   T.2
/ 21000đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Sách đọc thêm|  4. Toán học|
   I. Thanh Quang.   II. Đỗ Duy Đồng.
   KPL 7DDK.H1 2006
    ĐKCB: TK.3283 (Sẵn sàng)  
15. PHAN VĂN ĐỨC
     Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số 7 : Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi / Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 132tr ; 24cm
/ 20000đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |đại số|  4. toán|
   I. Phan Văn Đức.   II. , Nguyễn Hoàng Khanh.
   XXX T527TC 2009
    ĐKCB: TK.3254 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3256 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3257 (Sẵn sàng)  
16. PHAN VĂN ĐỨC
     Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 9 / B.s: Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường.. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 146tr : hình vẽ ; 21cm
/ 26000đ

  1. |Hình học|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 9|
   I. Nguyễn Cao Huynh.   II. Bùi Duy Tấn.   III. Vũ Minh Nghĩa.   IV. Đặng Đức Trọng.
   XXX T527TC 2009
    ĐKCB: TK.2129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2132 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2133 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN CẢNH HOÈ
     Vật lí nâng cao trung học cơ sở : Dành cho học sinh khối lớp 9 và luyện thi vào khối lớp 10 / Nguyễn Cảnh Hoè, Lê Thanh Hoạch .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2013 .- 149tr : hình vẽ ; 21cm
/ 28000đ

  1. |Phổ thông cơ sở|  2. |Vật lí|  3. Sách đọc thêm|
   I. Lê Thanh Hoạch.
   XXX V124LN 2013
    ĐKCB: TK.1854 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1855 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1856 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1857 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1858 (Đang mượn)  
18. LÊ HẢI CHÂU
     Trăm lẻ một chuyện lí thú về toán : Dành cho các bạn có trình độ THCS / Lê Hải Châu .- H. : Đại học Sư phạm , 2009 .- 159tr ; 24cm
/ 24000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |trung học cơ sở|  4. Toán học|
   510.7 LHC.TL 2009
    ĐKCB: TK.5578 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5579 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5580 (Sẵn sàng)  
19. TUỆ MINH
     Ngữ pháp tiếng Anh dành cho học sinh .- H. : Văn hoá - Thông tin , 2010 .- 199r. : minh họa ; 20cm
/ 30.000

  1. [Ngữ pháp]  2. |Ngữ pháp|  3. |Tiếng Anh|  4. Sách đọc thêm|  5. Sách học sinh|
   428 TM.NP 2010
    ĐKCB: TK.4409 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4410 (Sẵn sàng)  
20. DƯƠNG ĐỨC KIM
     400 bài toán cơ bản và mở rộng 6 .- H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2007 .- 151r. ; 24cm
/ 18000

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 6|
   I. Dương Đức Kim.
   KPL DDK.4B 2007
    ĐKCB: TK.3956 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3957 (Sẵn sàng)  
21. DƯƠNG ĐỨC KIM
     Hướng dẫn giải bài tập toán 7 : THCS . T.1 / B.s: Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Thanh Quang .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 207tr : hình vẽ ; 24cm
   T.1
/ 16000đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Sách đọc thêm|  4. Toán học|
   I. Thanh Quang.   II. Đỗ Duy Đồng.
   KPL 7DDK.H1 2003
    ĐKCB: TK.3284 (Sẵn sàng)  
22. DƯƠNG ĐỨC KIM
     Hướng dẫn giải bài tập toán 7 : THCS . T.1 / B.s: Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng, Thanh Quang .- H. : Đại học Sư phạm , 2008 .- 182tr ; 24cm
   T.1
/ 28000đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Sách đọc thêm|  4. Toán học|
   I. Thanh Quang.   II. Đỗ Duy Đồng.
   510.76 7DDK.H1 2008
    ĐKCB: TK.3285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3287 (Sẵn sàng)  
23. LÊ LƯƠNG TÂM
     Tiếng Việt nâng cao 8 / Lê Lương Tâm .- Tái bản lần thứ 2 .- Đà Nẵng. : nxb.Đà Nẵng , 2004 .- 132tr ; 21cm
/ 16000đ

  1. |Tiếng Việt|  2. |Lớp 8|  3. Sách đọc thêm|
   I. Lê Lương Tâm.
   KPL 8LLT.TV 2004
    ĐKCB: TK.2849 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2850 (Sẵn sàng)  
24. NGUYỄN THU HÒA
     Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Sinh học 9 / Nguyễn Thu Hòa, Trần Thị Phương .- H. : Giáo dục , 2012 .- 91tr ; 24cm
/ 17000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Lớp 9|  4. Sinh học|
   KPL 9NTH.GT 2012
    ĐKCB: TK.2643 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.2644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2645 (Sẵn sàng)  
25. ALEXANDER, L.G.
     Sách thực hành nói tiếng Anh / L.G. Alexander ; Võ Liêm An, Võ Liêm Anh (b.s) .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999 .- 125tr ; 19cm
   Chính văn bằng tiếng Anh
/ 12.000đ

  1. [Thực hành]  2. |Thực hành|  3. |Sách đọc thêm|  4. Tiếng Anh|  5. Kĩ năng nói|
   I. Võ Liêm An.   II. Võ Liêm Anh.
   428 AL.ST 1999
    ĐKCB: TK.5128 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5129 (Sẵn sàng)  
26. TRẦN NGỌC HƯỞNG
     Luận đề về Huy Cận : Dùng trong nhà trường, các kỳ thi tú tài, cao đẳng và đại học / Trần Ngọc Hưởng .- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 220tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 217
/ 21000đ

  1. [Trường phổ thông trung học]  2. |Trường phổ thông trung học|  3. |Nhà văn|  4. Sách đọc thêm|  5. nghiên cứu văn học|  6. Huy Cận|
   895.922334 TNH.LD 2000
    ĐKCB: TK.4622 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4623 (Sẵn sàng)  
27. DƯƠNG ĐỨC KIM
     400 bài toán cơ bản và mở rộng 6 .- H. : Đại học sư phạm Hà Nội , 2008 .- 151r. ; 24cm
/ 19.000

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 6|
   I. Dương Đức Kim.
   XXX 400BT 2008
    ĐKCB: TK.3936 (Sẵn sàng)  
28. PHẠM VĂN BÌNH
     Bài tập tiếng Anh 7 : Củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp. Đầy đủ các dạng bài tập theo từng đơn vị bài học. Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi / Phạm Văn Bình b.s .- H. : Đại học Sư phạm , 2007 .- 168tr ; 24cm
/ 19000đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 7|  5. Bài tập|
   428.00712 B103TT 2007
    ĐKCB: TK.3658 (Sẵn sàng)  
29. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG
     Tiếng Anh cơ bản và nâng cao 7 : Từ vựng, ngữ pháp, bài tập tự luận, bài tập trắc nghiệm, đề kiểm tra / B.s: Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thuỳ Trang .- H. : Đại học Sư phạm , 2007 .- 207tr. ; 24cm
/ 23000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 7|
   I. Hoàng Nữ Thuỳ Trang.
   420.7 T306AC 2007
    ĐKCB: TK.3656 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3657 (Sẵn sàng)  
30. NGUYỄN VĂN KHANG
     Cẩm nang sinh học 7 / Nguyễn Văn Khang, Lê Mạnh Hùng .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 101tr ; 24cm
/ 10000đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Lớp 7|  3. Sinh học|
   I. Nguyễn Văn Khang.   II. Lê Mạnh Hùng.
   570.76 C120NS 2003
    ĐKCB: TK.3608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3609 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3612 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3613 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3614 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»