Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
NGUYỄN NHƯ Ý Từ điển chính tả học sinh
/ Nguyễn Như Ý
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 443tr ; 24cm
Thư mục: tr. 441-443 Tóm tắt: Gồm những từ ngữ thông dụng thường gặp trong sách giáo khoa phổ thông và những từ khó đánh vần, khó phát âm đúng hoặc dễ phát âm lẫn với từ khác, các mục từ được sắp xếp theo trật tự A, B, C / 50000đ
1. |Tiếng Việt| 2. |Chính tả| 3. Học sinh| 4. Từ điển| 5. Ngôn ngữ|
XXX T550ĐC 2003
|
ĐKCB:
TK.0121
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0122
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Thông báo Hán Nôm học năm 1997
/ Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Ngọc Nhuận, Đoà Thái Tôn,....
.- Hà Nội : Khoa học xã hội , 1998
.- 783tr. ; 20cm
Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện nghiên cứu Hán Nôm Tóm tắt: 77 bài viết của nhiều tác giả đi sâu nghiên cứu các công trình Hán Nôm. / 70.000đ
1. [Chữ Hán Nôm] 2. |Chữ Hán Nôm| 3. |Ngôn ngữ|
I. Trịnh Khắc Mạnh.
495.17 TKM.TB 1998
|
ĐKCB:
TK.4191
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|