Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
Nhiều vạn dặm dưới đáy biển
: Truyện tranh
/ Tuệ Văn dịch
.- H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2016
.- 98tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tủ sách Bách khoa tri thức. Đội khám phá nhí)
ISBN: 9786046449904 / 36000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Trung Quốc}
I. Tuệ Văn.
895.13 TV.NV 2016
|
ĐKCB:
TN.2605
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.2606
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
6.
Sở nghiên cứu động vật kỳ lạ
: Truyện tranh
/ Tuệ Văn dịch
.- H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2016
.- 98tr. : tranh màu, ảnh ; 21cm .- (Tủ sách Bách khoa tri thức. Đội khám phá nhí)
ISBN: 9786046449881 / 36000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Trung Quốc}
I. Tuệ Văn.
895.13 TV.SN 2016
|
ĐKCB:
TN.2607
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.2608
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
7.
Dạo chơi ở xứ sở khủng long
: Truyện tranh
/ Tuệ Văn dịch
.- H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2016
.- 95tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tủ sách Bách khoa tri thức. Đội khám phá nhí)
ISBN: 9786046449874 / 36000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Trung Quốc}
I. Tuệ Văn.
895.13 TV.DC 2016
|
ĐKCB:
TN.2609
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.2610
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Đột nhập kim tự tháp
: Truyện tranh
/ Tuệ Văn dịch
.- H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2016
.- 95tr. : tranh màu, ảnh ; 21cm .- (Tủ sách Bách khoa tri thức. Đội khám phá nhí)
ISBN: 9786046449928 / 36000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Trung Quốc}
I. Tuệ Văn.
895.13 TV.DN 2016
|
ĐKCB:
TN.2611
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.2612
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
9.
Lạc vào kỷ băng hà
: Truyện tranh
/ Tuệ Văn dịch
.- H. : Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2016
.- 95tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tủ sách Bách khoa tri thức. Đội khám phá nhí)
ISBN: 9786046449911 / 36000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Trung Quốc}
I. Tuệ Văn.
895.13 TV.LV 2016
|
ĐKCB:
TN.2613
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.2614
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
|
|
14.
NGÔ THỪA ÂN Tây du ký
/ Ngô Thừa Ân ; Trần Hữu Nùng dịch
.- H. : Giáo dục , 2012
.- 542r. : tranh màu ; 15cm .- (Sách dành cho hoạt động ngoại khoá)
Tên sách tiếng Trung: 西游记 / 49500đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Trung Quốc}
895.13 NTÂ.TD 2012
|
ĐKCB:
TN.2189
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
17.
NGUYỄN MINH MẪN Con đường tơ lụa
: Quá khứ và tương lai
/ Nguyễn Minh Mẫn, Hoàng Văn Việt
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 252tr. : ảnh ; 20cm
Tóm tắt: Lịch sử hình thành và phát triển của con đường tơ lụa qua các giai đoạn cũng như các quá trình giao lưu tiếp xúc văn hoá giữa phương Đông và phương Tây qua con đường thương mại này, bằng đường bộ và đường biển từ thời Lưỡng Hán đến thời nhà Nguyên và từ thời trung Đường đến thời nhà Minh, qua đó khái quát về lịch sử giao thông, lịch sử hàng hải, lịch sử đóng thuyền, quan hệ quốc tế, lịch sử truyền bá tơ lụa và đồ gốm,... / 19600đ
1. Giao thông. 2. Quan hệ quốc tế. 3. Văn hoá. 4. Thương mại. 5. Lịch sử. 6. {Trung Quốc}
I. Hoàng Văn Việt.
931 NMM.CD 2007
|
ĐKCB:
TK.4258
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4259
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4260
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
26.
SUN YUAN WEI Rubic toán học
/ Sun Yuan Wei ; Người dịch: Thuỳ An
.- Hà Nội : Kim Đồng , 2012
.- 150tr. : tranh màu ; 21cm .- (A! Hoá ra là như vậy)
/ 45000đ
1. Toán. 2. {Trung Quốc}
I. Thuỳ An.
510 SYW.RT 2012
|
ĐKCB:
TN.1041
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.1042
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1043
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
|
|