Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
Bài tập vật lí 9
/ Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà, Vũ Quang...
.- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục , 2013
.- 131tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 8200đ
1. Bài tập. 2. Lớp 9. 3. Vật lí.
I. Đoàn Duy Hinh. II. Vũ Quang. III. Nguyễn Văn Hoà. IV. Ngô Mai Thanh.
530.0712 9DDH.BT 2013
|
ĐKCB:
SGK.0519
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0520
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0521
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0522
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0523
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0524
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0525
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0526
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
Vật lí 9
: Sách giáo khoa
/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà...
.- Tái bản lần thứ 13 .- H. : Giáo dục , 2018
.- 168tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 9.900đ
1. Vật lí. 2. Lớp 9. 3. Sách giáo khoa.
I. Ngô Mai Thanh. II. Nguyễn Đức Thâm. III. Đoàn Duy Hinh. IV. Vũ Quang.
530.0712 9NMT.VL 2018
|
ĐKCB:
SGK.0505
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0506
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0507
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0508
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0509
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0510
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0511
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0512
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0513
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0514
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0515
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0516
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
11.
NGUYỄN MỸ HẢO Thiết kế bài giảng vật lí 8
: Trung học cơ sở
/ Nguyễn Mỹ Hảo ch.b, Lê Minh Hà
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 171tr ; 24cm
Tóm tắt: Gồm 29 bài, nêu rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết, các phương pháp dạy và học theo hướng tích cực... / 16000đ
1. Bài giảng. 2. Lớp 8. 3. Sách giáo viên. 4. Vật lí.
530.071 8NMH.TK 2004
|
| |
|
13.
NGUYỄN MỸ HẢO Thiết kế bài giảng vật lí 9
: Trung học cơ sở
/ Nguyễn Mỹ Hảo chủ biên, Lê Minh Hà
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2005
.- 319tr ; 24cm
Tóm tắt: Mục tiêu về kỹ năng, kiến thức và thái độ học sinh cần đạt sau mỗi tiết học, công tác chuẩn bị đồ dùng của giáo viên, học sinh và hệ thống tổ chức các hoạt động dạy và học của môn Vật lí lớp 9 / 32000đ
1. Bài giảng. 2. Lớp 9. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. Thiết kế. 5. Vật lí.
I. Lê Minh Hà.
KPL 9NMH.TK 2005
|
ĐKCB:
NV.0131
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0132
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0133
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0134
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0135
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0136
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0137
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0138
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0139
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
VŨ QUANG Vật lí 9
: Sách giáo viên
/ Vũ Quang tổng chủ biên; Đoàn Duy Hinh chủ biên, Nguyễn Văn Hòa,...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 328tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu chương trình và sách giáo khoa vật lí 9 và hướng dẫn giảng dạy từng bài (mục tiêu, sự chuẩn bị, thông tin bổ sung) trong chương trình vật lí 9. / 14500đ
1. Lớp 9. 2. Sách giáo viên. 3. Vật lí.
I. Nguyễn Văn Hòa. II. Đoàn Duy Hinh.
KPL 9VQ.VL 2005
|
ĐKCB:
NV.0121
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0122
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0123
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0124
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0125
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0126
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0127
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0128
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0129
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0130
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25.
NGUYỄN PHÚ ĐỒNG Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập vật lí 6
/ Nguyễn Phú Đồng
.- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2011
.- 132tr : hình vẽ, bảng ; 24cm
Tóm tắt: Tóm tắt những kiến thức cơ bản, hướng dẫn giải chi tiết các câu hỏi và bài tập ở sách giáo khoa về cơ học, nhiệt học, / 25000đ
1. Giải bài tập. 2. Lớp 6. 3. Vật lí. 4. [Sách đọc thêm]
530.076 H550455DH 2011
|
ĐKCB:
TK.0720
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0721
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0722
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0723
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0724
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0725
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0726
(Sẵn sàng)
|
| |
26.
Bồi dưỡng Vật lí 6
/ Đào Văn Phúc
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia , 2011
.- 117tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 22000đ
1. Lớp 6. 2. Vật lí. 3. [Sách đọc thêm]
I. Đào Văn Phúc.
530.0712 B452DV 2011
|
ĐKCB:
TK.0715
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0716
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0717
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0718
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.0719
(Sẵn sàng)
|
| |
27.
PHAN, HOÀNG VĂN 400 bài tập vật lí 8
/ Phan Hoàng Văn
.- Tái bản lần thứ nhất .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia , 2007
.- 144tr ; 24cm.
Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về cơ học và nhiệt học cùng với các bài tập và chỉ dẫn - đáp số / 18000đ
1. Sách thiếu nhi. 2. Vật lí. 3. Lớp 8.
XXX 400BT 2007
|
ĐKCB:
TK.3016
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3017
(Sẵn sàng)
|
| |
28.
Đề kiểm tra vật lí 9
: Kiểm tra 15 phút, 1 tiết, học kì
/ Mai Trọng Ý
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Sư phạm , 2011
.- 158tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 29000đ
1. Vật lí. 2. Đề kiểm tra. 3. Lớp 9. 4. [Sách đọc thêm]
I. Mai Trọng Ý.
530.076 Đ250KT 2011
|
ĐKCB:
TK.1859
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1860
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1861
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1862
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1863
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|