Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
28 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÊ, ĐÌNH DANH
     Tây Sơn bi hùng truyện : Tiểu thuyết lịch sử / Lê Đình Danh .- H. : Văn học , 2010 .- 778tr ; 24cm.
/ 169000đ

  1. Truyện lịch sử.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}
   XXX T126SB 2010
    ĐKCB: TK.0120 (Sẵn sàng trên giá)  
2. NGUYỄN THỊ HƯƠNG
     Duy Tân vị vua nhỏ tuổi / Nguyễn Thị Hương .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2007 .- 128tr. ; 19cm
/ 18000đ

  1. Truyện lịch sử.  2. Truyện.  3. Văn học.  4. Văn học hiện đại.  5. {Việt Nam}
   895.922332 NTH.DT 2007
    ĐKCB: TK.5349 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5350 (Sẵn sàng)  
3. Tranh truyện lịch sử Việt Nam - Ỷ Lan cô gái hái dâu / Lê Minh Hải tranh ; Anh Chi lời .- H. : Kim Đồng , 2013 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm
/ 12500đ

  1. Nhân vật lịch sử.  2. Lịch sử.  3. Truyện lịch sử.  4. Ỷ Lan.  5. Việt Nam.
   I. Anh Chi.   II. Lê Minh Hải.
   895.92230022 AC.TT 2013
    ĐKCB: TN.0506 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.0507 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0508 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0509 (Sẵn sàng trên giá)  
4. XUÂN SÁCH
     Đội thiếu niên du kích Đình Bảng : Tuyển tập tác phẩm / Xuân Sách .- Hà Nội : Kim Đồng , 2002 .- 311tr. ; 17cm
/ 11.000Đ

  1. Truyện lịch sử.  2. Truyện ngắn.  3. Văn học thiếu nhi.  4. {Việt Nam}
   895.9223 XS.DT 2002
    ĐKCB: TN.2132 (Sẵn sàng trên giá)  
5. NGUYỄN, VĂN THẢO
     Truyện Thánh Dóng . T.2 / Lời: Nguyễn văn Thảo; Tranh: Trần Xuân Du, Phạm Ngọc Tuấn; Cố vấn khoa học: Giáo sư Chương Thâu .- Hà Nội : Nxb. Mỹ thuật , 2009 .- 27tr. : Tranh màu ; 19cm .- (Truyện tranh lịch sử Việt Nam)
/ 10.000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. Truyện tranh.  4. Truyện lịch sử.  5. {Việt Nam}
   I. Chương, Thâu.   II. Phạm, Ngọc Tuấn.   III. Trần, Xuân Du.
   398.209597 NVT.T2 2009
    ĐKCB: TN.1959 (Sẵn sàng)  
6. HOÀNG PHỦ NGỌC TƯỜNG
     Bản di chúc của cỏ lau : Truyện lịch sử / Hoàng Phủ Ngọc Tường ; Bìa và minh họa: Nguyễn Tuấn .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 91tr. ; 19cm
/ 4800đ

  1. Truyện lịch sử.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Bìa và minh họa.
   895.9223 HPNT.BD 2000
    ĐKCB: TN.1859 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1860 (Sẵn sàng)  
7. N'trang Lơng - Tây Nguyên đứng dậy / Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải .- Hà Nội : Kim Đồng , 2010 .- 32tr. : tranh màu ; 19x21cm .- (Hào kiệt đất phương Nam)
/ 15000đ

  1. Truyện lịch sử.  2. Nhân vật.  3. Lịch sử.  4. Truyện tranh.  5. Văn học thiếu nhi.  6. {Việt Nam}  7. [Lịch sử Việt Nam]  8. |Lịch sử Việt Nam|
   I. Nguyễn Đông Hải.   II. Hoài Anh.
   959.703092 HA.NL 2010
    ĐKCB: TN.1704 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1705 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1706 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1707 (Sẵn sàng)  
8. Mai Xuân Thưởng - Lãnh tụ Cần Vương Bình Định / Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải .- Hà Nội : Kim Đồng , 2010 .- 32tr. : tranh màu ; 19x21cm .- (Hào kiệt đất phương Nam)
/ 15000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhân vật.  3. Lịch sử.  4. Truyện lịch sử.  5. Văn học thiếu nhi.  6. {Việt Nam}  7. [Lịch sử Việt Nam]  8. |Lịch sử Việt Nam|
   I. Nguyễn Đông Hải.   II. Hoài Anh.
   959.703092 HA.MX 2010
    ĐKCB: TN.1700 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1703 (Sẵn sàng)  
9. Đốc Binh Kiều - Huy động cả thiên nhiên đánh giặc / Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải .- Hà Nội : Kim Đồng , 2010 .- 32tr. : tranh màu ; 19x21cm .- (Hào kiệt đất phương Nam)
/ 15000đ

  1. Truyện lịch sử.  2. Nhân vật.  3. Lịch sử.  4. Truyện tranh.  5. Văn học thiếu nhi.  6. {Việt Nam}  7. [Lịch sử Việt Nam]  8. |Lịch sử Việt Nam|
   I. Nguyễn Đông Hải.   II. Hoài Anh.
   959.703092 HA.DB 2010
    ĐKCB: TN.1696 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1697 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.1698 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1699 (Sẵn sàng)  
10. Mạc Cửu - Người mở đất Hà Tiên / Lời: Hoài Anh ; Tranh: Nguyễn Đông Hải .- Hà Nội : Kim Đồng , 2010 .- 32tr. : tranh màu ; 19x21cm .- (Hào kiệt đất phương Nam)
/ 15000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhân vật.  3. Lịch sử.  4. Văn học thiếu nhi.  5. Truyện lịch sử.  6. {Việt Nam}  7. [Lịch sử Việt Nam]  8. |Lịch sử Việt Nam|
   I. Hoài Anh.   II. Nguyễn Đông Hải.
   959.7027 HA.MC 2010
    ĐKCB: TN.1682 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1684 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.1685 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1686 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1687 (Sẵn sàng)