Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
217 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Trắc nghiệm Địa lí 7 : Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới- định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Đức Vũ .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 111tr. ; 24cm
   Dùng chung cho các bộ SGK theo chương trình GDPT mới.
  Tóm tắt: Sách gồm các câu hỏi trắc nghiệm theo sát chương trình Giáo dục phổ thông hiện nay, giúp học sinh tự ôn tập, tự kiểm tra và tự đánh giá các kiến thức kỹ năng đã được học ở môn Địa lý lớp 7.Mỗi câu trắc nghiệm đều có bốn phương án trả lời, trong đó chỉ duy nhất một phương án đúng hoặc chính xác nhất.
   ISBN: 9786045488515 / 42000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Bài tập.  3. Địa lí.  4. Lớp 7.  5. [Sách tham khảo]
   I. Nguyễn Đức Vũ.
   910.7 7NDV.TN 2022
    ĐKCB: TK.7005 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.7006 (Sẵn sàng trên giá)  
2. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Trắc nghiệm địa lí 6 : Theo chương trình giáo dục phổ thông mới, định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Đức Vũ .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 50tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786043243277 / 20.000đ

  1. Lớp 6.  2. Địa lí.  3. Trắc nghiệm.
   910.7 6NDV.TN 2021
    ĐKCB: TK.6862 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.6863 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6864 (Sẵn sàng trên giá)  
3. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6 / Nguyễn Thị Côi, Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thị Bích .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2007 .- 105tr. ; 24cm
/ 13.000đ

  1. Bài tập.  2. Câu hỏi.  3. Trắc nghiệm.  4. Lớp 6.  5. Lịch sử.  6. [Sách đọc thêm]
   909 6.HT 2007
    ĐKCB: TK.4132 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4133 (Sẵn sàng)  
4. Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 6 / Tạ Thị Thuý Anh .- H. : Đại học Quốc gia , 2008 .- 143tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786049682148 / 20000đ

  1. Lớp 6.  2. Đề kiểm tra.  3. Tự luận.  4. Trắc nghiệm.  5. Lịch sử.
   I. Tạ Thị Thuý Anh.
   959.70076 6TTTA.BD 2008
    ĐKCB: TK.4129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4131 (Sẵn sàng)  
5. Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao vật lí 7 : Trắc nghiệm & tự luận / Vũ Thị Phát Minh, Hoàng Thị Thu, Nguyễn Đăng Khoa... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2013 .- 166tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786047357420 / 30000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 7.  3. Trắc nghiệm.  4. Tự luận.
   I. Nguyễn Đăng Khoa.   II. Hoàng Thị Thu.   III. Vũ Thị Phát Minh.   IV. Nguyễn Hoàng Hưng.
   XXX CH527ĐB 2013
    ĐKCB: TK.3551 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3552 (Sẵn sàng)  
6. Bài tập trắc nghiệm toán 8 / Nguyễn Đức Tấn, Bùi Ruy Tân, Nguyễn Anh Hoàng... .- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lý .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2006 .- 238tr. ; 24cm
/ 23000đ

  1. Toán.  2. Lớp 8.  3. Bài tập.  4. Trắc nghiệm.  5. Đại số.
   I. Bùi Ruy Tân.   II. Nguyễn Anh Hoàng.   III. Nguyễn Đức Hoà.   IV. Nguyễn Đức Tấn.
   512.0076 B103TT 2006
    ĐKCB: TK.2904 (Sẵn sàng)  
7. 1000 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9 / Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2007 .- 113tr. ; 24cm
/ 14000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 9.  3. Trắc nghiệm.  4. Tiếng Anh.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Hữu Cương.   II. Nguyễn Thị Chi.
   428 1000CT 2007
    ĐKCB: TK.2687 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.2688 (Sẵn sàng)  
8. 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9 / Nguyễn Nam Nguyên, Trịnh Quang Vinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2005 .- 126tr. : hình vẽ ; 24cm
   Tên sách ngoài bìa: 216 câu trắc nghiệm môn tiếng Anh 9
/ 14000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Tiếng Anh.  3. Lớp 9.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trình Quang Vinh.   II. Nguyễn Nam Nguyên.
   428 216CT 2005
    ĐKCB: TK.2689 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2690 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN VĂN LỘC
     Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7 / Nguyễn Văn Lộc .- H. : Giáo dục , 2003 .- 199tr. ; 24cm
/ 17000đ

  1. Lớp 7.  2. Đại số.  3. Trắc nghiệm.
   I. Nguyễn Văn Lộc.
   XXX T406NC 2003
    ĐKCB: TK.3365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3366 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3367 (Sẵn sàng trên giá)  
10. Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7 / Nguyễn Văn Lộc .- H. : Giáo dục , 2003 .- 183tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Trường ĐHSP TP. Hồ Chí Minh
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức và bài tập cơ bản, bài tập trắc nghiệm, bài tập tổng hợp, đáp số và lời giải các bài tập nêu trên trong chương trình toán nâng cao dành cho học sinh lớp 7
/ 16000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 7.  3. Hình học.  4. Trắc nghiệm.
   I. Nguyễn Văn Lộc.
   XXX T406NC 2003
    ĐKCB: TK.3359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3360 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3361 (Sẵn sàng)  
11. Trắc nghiệm IQ bằng khả năng suy luận / Thanh Bình b.s. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2008 .- 155tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cách trắc nghiệm IQ bằng khả năng suy luận trả lời các câu hỏi như: tìm tuổi của cô giáo, vì sao chim chết, ai là xạ thủ giỏi nhất, sắp xếp vị trí chỗ ngồi...
/ 23000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Khả năng tư duy.  3. Chỉ số thông minh.  4. Suy luận.
   I. Thanh Bình.
   153.9 TB.TN 2008
    ĐKCB: TK.4330 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4331 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4332 (Sẵn sàng)  
12. DƯƠNG THIỆU TỐNG
     Trắc nghiệm và đo lường thành quả học tập : Phương pháp thực hành / Dương Thiệu Tống .- H. : Khoa học xã hội , 2005 .- 545tr. : bảng ; 21cm
   Thư mục: tr. 543-545
  Tóm tắt: Trình bày những nguyên lí căn bản về trắc nghiệm và đo lường thành quả học tập, luyện đề và trắc nghiệm khách quan, các nguyên lí đo lường giáo dục và tâm lí, trắc nghiệm tiêu chí, một số vấn đề liên quan đến giảng dạy và đo lường kết quả học tập, tính giá trị của trắc nghiệm tiêu chí... áp dụng trong việc thi cử, đánh giá, xếp hạng học sinh, tuyển sinh...
/ 56000đ

  1. Học sinh.  2. Kiến thức.  3. Học tập.  4. Giáo dục.  5. Trắc nghiệm.
   371.26 DTT.TN 2005
    ĐKCB: TK.4231 (Sẵn sàng)  
13. LÊ THÍ
     Trọng tâm kiến thức và bài tập địa lí 6 / Lê Thí .- H. : Giáo dục , 2009 .- 96tr. : bảng ; 24cm
/ 12500đ

  1. Ôn tập.  2. Trắc nghiệm.  3. Bài tập.  4. Địa lí.  5. Lớp 6.
   I. Lê Thí.
   910.76 6LT.TT 2009
    ĐKCB: TK.4119 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4120 (Sẵn sàng)  
14. Trắc nghiệm Địa lí 6 / B.s.: Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phí Công Việt .- H. : Giáo dục , 2009 .- 45tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
/ 5500đ

  1. Lớp 6.  2. Địa lí.  3. Trắc nghiệm.
   I. Phí Công Việt.   II. Nguyễn Đức Vũ.
   910.76 6PCV.TN 2009
    ĐKCB: TK.4114 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4115 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN THỊ TƯỜNG PHƯỚC
     Nâng cao các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6 : Có đáp án / Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 142tr. ; 24cm
/ 24000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Lớp 6.  3. Bài tập.  4. Tiếng Anh.  5. Trắc nghiệm.
   I. Nguyễn Phương Vi.   II. Nguyễn Thanh Trí.
   428.076 6NTTP.NC 2007
    ĐKCB: TK.4023 (Sẵn sàng)  
16. TÔN NỮ CẨM TÚ
     Đề kiểm tra tiếng Anh 6 : 15 phút, 1 tiết và học kì / Tôn Nữ Cẩm Tú .- H. : Đại học Sư phạm , 2011 .- 135tr. : tranh vẽ ; 24cm
   ISBN: 8935092725796 / 23000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Ôn tập.  3. Đề kiểm tra.  4. Tiếng Anh.  5. Lớp 6.
   I. Tôn Nữ Cẩm Tú.
   428 6TNCT.DK 2011
    ĐKCB: TK.4022 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 6 / Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục , 2003 .- 99tr. ; 24cm
/ 7.500đ

  1. Bài tập.  2. Câu hỏi.  3. Vật Lí.  4. Trắc nghiệm.  5. [Sách tham khảo]
   I. Vũ Quang.   II. Bùi Gia Thịnh.
   530.076 6NPH.CH 2003
    ĐKCB: TK.4001 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4002 (Sẵn sàng)  
18. ĐOÀN THỊ KIM NHUNG
     Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận ngữ văn 6 / Đoàn Thị Kim Nhung, Hoàng Thị Minh Thảo: biên soạn .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 197tr. ; 24cm
/ 23.000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Bài tập.  3. Lớp 6.  4. Tập làm văn.  5. Ngữ văn.
   807 6DTKN.HT 2007
    ĐKCB: TK.3828 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3829 (Sẵn sàng)  
19. Rèn luyện kĩ năng giải bài tập toán 7 : Tự luận và trắc nghiệm . T.1 / Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Ánh Dương, Quách Tố Hoa... .- H. : Giáo dục , 2010 .- 200tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 24500đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 7.  3. Toán.  4. Trắc nghiệm.
   I. Trần Ánh Dương.   II. Quách Tố Hoa.   III. Nguyễn Văn Lộc.   IV. Trần Quang Tài.
   510.76 7TAD.R1 2010
    ĐKCB: TK.3349 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3351 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 8 / Nguyễn Thị Minh Hương .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Đại học Sư phạm , 2008 .- 214tr. ; 24cm
/ 27000đ

  1. Lớp 8.  2. Câu hỏi.  3. Bài tập.  4. Tiếng Anh.  5. Trắc nghiệm.
   I. Nguyễn Thị Minh Hương.
   428 8NTMH.CH 2008
    ĐKCB: TK.3228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3230 (Sẵn sàng)  
21. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 8 / Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Thế Bình .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 175tr. ; 24cm
/ 20000đ

  1. Bài tập.  2. Câu hỏi.  3. Trắc nghiệm.  4. Lớp 8.  5. Lịch sử.
   I. Nguyễn Mạnh Hưởng.   II. Nguyễn Thị Thế Bình.   III. Trịnh Đình Tùng.
   909 8NMH.HT 2007
    ĐKCB: TK.3127 (Sẵn sàng)  
22. TRẦN TRUNG NINH
     300 câu hỏi trắc nghiệm hóa học 8 : Biên soạn theo chương trình và sách giáo khoa mới / Huỳnh Bé .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2007 .- 134tr. ; 24cm
/ 9000đ

  1. Hóa học.  2. Lí thuyết.  3. Trắc nghiệm.  4. Lớp 8.
   I. Trần Trung Ninh.
   540.76 TTN.3C 2007
    ĐKCB: TK.3096 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3097 (Sẵn sàng)  
23. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 9 / B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Thân Thị Minh Nghĩa .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 123tr. : bảng ; 24cm
/ 16900đ

  1. Lịch sử.  2. Đánh giá.  3. Kiểm tra.  4. Trắc nghiệm.  5. Lớp 9.
   I. Thân Thị Minh Nghĩa.   II. Tạ Đình Khoa.   III. Nguyễn Xuân Trường.
   957.7 9TTMN.KT 2010
    ĐKCB: TK.2611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2612 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2613 (Sẵn sàng trên giá)  
24. Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 9 / B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc .- H. : Đại học Sư phạm , 2012 .- 223tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 36000đ

  1. Toán.  2. Trắc nghiệm.  3. Câu hỏi.  4. Bài tập.
   I. Lê Hồng Đức.   II. Lê Bích Ngọc.   III. Lê Hữu Trí.
   510.76 LHD.CS 2012
    ĐKCB: TK.1750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1751 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1752 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.1753 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1754 (Sẵn sàng)  
25. Bài tập trắc nghiệm toán 9 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Đỗ Cao Thắng, Nguyễn Trương Vinh.. .- Tái bản lần 2 .- Tp. Hồ CHí Minh : Đại học Quốc gia , 2007 .- 120tr. ; 24cm
/ 23.000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Bài tập.  3. Toán.  4. Lớp 9.
   I. Lê Văn Đồng.   II. Phạm Thị Thục Oanh.   III. Nguyễn Trương Vinh.   IV. Đỗ Cao Thắng.
   510.76 9LVD.BT 2007
    ĐKCB: TK.2174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2175 (Sẵn sàng)  
26. CAO VĂN ĐƯA
     342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9 / Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út .- H. : Đại học Sư phạm , 2012 .- 119tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm những bài tập trắc nghiệm thuần tuý và những bài tập có yếu tố trắc nghiệm và tự luận
/ 20.000đ

  1. Bài tập.  2. Câu hỏi.  3. Trắc nghiệm.  4. Lớp 9.  5. Hoá học.  6. [Tự luận]  7. |Tự luận|
   I. Huỳnh Văn Út.
   546 CVD.3C 2012
    ĐKCB: TK.1920 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1921 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1923 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1924 (Sẵn sàng)  
27. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 8 / Phan Thu Phương .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học sư phạm , 2013 .- 111tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
/ 22.000đ.

  1. Sinh học.  2. Bài tập.  3. Trắc nghiệm.
   I. Phan, Thu Phương.
   570.76 8PTP.CH 2013
    ĐKCB: TK.1489 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1490 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1491 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1492 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1493 (Sẵn sàng trên giá)  
28. TRẦN TRỌNG XUÂN
     Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 / Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 143tr. ; 24cm
/ 25000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 8.  3. Địa lí.  4. Trắc nghiệm.  5. Trung học cơ sở.
   I. Nguyễn Dũng.
   910.76 8TTX.CH 2011
    ĐKCB: TK.1449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1450 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.1451 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1452 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1453 (Sẵn sàng)  
29. Trắc nghiệm kiến thức tiếng Anh : Trung học cơ sở . T.2 / Nguyễn Tường Huy, Võ Khắc Tiến .- H. : Giáo dục , 2007 .- 135tr. ; 24cm
/ 15400đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Tiếng Anh.  3. Trắc nghiệm.
   I. Võ Khắc Tiến.   II. Nguyễn Tường Huy.
   428 VKT.T2 2007
    ĐKCB: TK.0213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0215 (Sẵn sàng)  
30. NGUYỄN MẠNH SUÝ
     100 bài toán vui và trắc nghiệm chỉ số cảm xúc EQ / Nguyễn Mạnh Suý s.t., b.s. .- H. : Giáo dục , 2012 .- 95tr. : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 100 bài toán rèn luyện tư duy toán học và trắc nghiệm chỉ số cảm xúc EQ
/ 15000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Toán.  3. [Chỉ số cảm xúc]  4. |Chỉ số cảm xúc|
   510 NMS.1B 2012
    ĐKCB: TK.4803 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4804 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4805 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4806 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»