Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
PHẠM THẾ LONG Tin học 9
/ Phạm Thế Long , Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh
.- Tái bản lần 8, có chỉnh lí và bổ sung .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2017
.- 159tr : minh họa ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Những câu hỏi, ví dụ, bài tập và các thao tác thực hiện về hướng dẫn làm quen với chương trình máy tính, ngôn ngữ lập trình, thuật toán trong Turbo Pascal, dữ liệu kiểu mảng, dữ liệu kiếu xâu trong Turbo Pascal,... / 28000đ
1. Bài tập. 2. Lớp 9. 3. Tin học.
I. Phạm Thế Long. II. Bùi Việt Hà. III. Bùi Văn Thanh.
004.076 9PTL.TH 2017
|
ĐKCB:
SGK.0705
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0706
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0707
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0708
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0709
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0710
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0711
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
PHẠM THẾ LONG Tin học 9
/ Phạm Thế Long , Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010
.- 159tr : minh họa ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Những câu hỏi, ví dụ, bài tập và các thao tác thực hiện về hướng dẫn làm quen với chương trình máy tính, ngôn ngữ lập trình, thuật toán trong Turbo Pascal, dữ liệu kiểu mảng, dữ liệu kiếu xâu trong Turbo Pascal,... / 23200đ
1. Bài tập. 2. Lớp 9. 3. Tin học.
I. Phạm Thế Long. II. Bùi Việt Hà. III. Bùi Văn Thanh.
004.076 9PTL.TH 2010
|
ĐKCB:
SGK.0699
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0700
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0701
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0702
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0703
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0704
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
PHẠM THẾ LONG Tin học 8
/ Phạm Thế Long , Bùi Việt Hà, Bùi Văn Thanh
.- Tái bản lần 9, có chỉnh lí và bổ sung .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2017
.- 120tr : minh họa ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Những câu hỏi, ví dụ, bài tập và các thao tác thực hiện về hướng dẫn làm quen với chương trình máy tính, ngôn ngữ lập trình, thuật toán trong Turbo Pascal, dữ liệu kiểu mảng, dữ liệu kiếu xâu trong Turbo Pascal,... / 21000đ
1. Bài tập. 2. Lớp 8. 3. Tin học.
I. Phạm Thế Long. II. Bùi Việt Hà. III. Bùi Văn Thanh.
004.076 8PTL.TH 2017
|
| |
10.
BÙI VIỆT HÀ Bài soạn tin học 8
: Sách giáo viên
/ B.s.: Bùi Việt Hà (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2009
.- 167tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu một số bài soạn của một số giáo viên dạy giỏi môn tin học lớp 8. Mỗi bài soạn bao gồm: mục tiêu bài học, chuẩn bị, những lưu ý sư phạm và tiến trình giờ dạy / 21500đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 8. 3. Tin học.
I. Nguyễn Ngọc Huy.
005.071 8BVH.BS 2009
|
| |
|
|
|
14.
Tin học 7
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Chí Công, Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai...
.- H. : Giáo dục , 2022
.- 83tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040307125 / 12.000đ
1. Lớp 7. 2. Tin học. 3. Sách giáo khoa.
I. Hà Đặng Cao Tùng. II. Phan Anh. III. Bùi Việt Hà.
004 7HDCT.TH 2022
|
ĐKCB:
GK.0312
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0313
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0314
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0315
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0317
(Sẵn sàng)
|
| |
|
16.
Tin học 7
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Chí Công (tổng Chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng(Chủ biên), Đinh Thị Hạnh Mai...
.- H. : Giáo dục , 2022
.- 91tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040317339 / 18.000đ
1. Lớp 7. 2. Tin học. 3. Sách giáo viên.
I. Hà Đặng Cao Tùng. II. Phan Anh. III. Bùi Việt Hà.
004.0076 7HDCT.TH 2022
|
ĐKCB:
GV.0211
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0212
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0213
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0214
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0215
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0216
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
Tin học 6
: Sách giáo viên
/ Hồ Sĩ Đàm(ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Đình Hóa.....
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2021
.- 139tr. : minh hoạ ; 27cm
ISBN: 9786045481004 / 27000đ
1. Tin học. 2. Lớp 6.
004.0712 6.TH 2021
|
ĐKCB:
GV.0045
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0046
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0047
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
Tin học 6
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Chí Công (ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng, Đinh Thị Hạnh Mai
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 96tr. ; 27cm
ISBN: 9786040251312 / 17000đ
1. Tin học. 2. Lớp 6.
I. Nguyễn Chí Công. II. Hà Đặng Cao Tùng. III. Đinh Thị Hạnh Mai.
004.0712 6NCC.TH 2021
|
ĐKCB:
GV.0039
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0040
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0041
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0042
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0043
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0044
(Đang mượn)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|