Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
|
7.
Sinh học 9
/ Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công, Mai Sỹ Tuấn
.- Tái bản lần thứ 13 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2018
.- 200tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 14200đ
1. Sinh học. 2. Lớp 9.
I. Nguyễn Quang Vinh. II. Mai Sỹ Tuấn. III. Vũ Đức Lưu. IV. Nguyễn Minh Công.
576.5 9NQV.SH 2018
|
ĐKCB:
SGK.0562
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0563
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0564
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0565
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0566
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0567
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0568
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0569
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0570
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0571
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0572
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
15.
LÊ NGUYÊN NGỌC Thiết kế bài giảng Sinh học 9
: Căn bản và nâng cao môn sinh vật trung học. Sách giáo viên
/ Lê Nguyên Ngọc
.- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh , 2005
.- 231tr. ; 24cm
/ 25000đ
1. Bài giảng. 2. Lớp 9. 3. Sinh học. 4. Sách giáo viên.
570.71 9LNN.TK 2005
|
ĐKCB:
NV.0170
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0171
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0172
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0173
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0174
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0175
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0176
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0177
(Sẵn sàng)
|
| |
|
17.
VŨ PHƯƠNG ANH Học tốt sinh học 6
/ Vũ Phương Anh, Nguyễn Hương Trà
.- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012
.- 109tr : bảng ; 24cm
Tóm tắt: Giải đáp các lệnh đưa ra ở các mục trong sách giáo khoa, giải đáp câu hỏi cuối bài môn sinh học 6 theo các chuyên đề: thế giới thực vật, rễ, thân, lá, sinh sản sinh dưỡng, hoa và sinh sản hữu tính, quả và hạt... / 25000đ
1. Lớp 6. 2. Sinh học. 3. Sách đọc thêm.
I. Nguyễn Hương Trà.
570 6VPA.HT 2012
|
ĐKCB:
TK.4087
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4088
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4089
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
NGUYỄN VĂN SANG Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 6
/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2006
.- 92tr ; 24cm
Tóm tắt: Gồm các câu hỏi, bài tập và hướng dẫn giải liên quan đến các kiến thức căn bản môn sinh học 6 theo các chuyên đề: thế giới thực vật, rễ, thân, lá, sinh sản sinh dưỡng, hoa và sinh sản hữu tính, quả và hạt... / 12.000đ
1. Bài tập. 2. Lớp 6. 3. Sinh học.
I. Nguyễn Thị Vân.
57(083) 6NVS.BT 2006
|
ĐKCB:
TK.4079
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4080
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4081
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4082
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4083
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4085
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4084
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4086
(Sẵn sàng)
|
| |
|
20.
Sinh học kì thú
. T.2
: Khám phá thế giới loài thú / Vũ Kim Dũng
.- H. : Giáo dục , 2008
.- 132tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm
Tóm tắt: Giới thiệu đặc tính của một số loài thú, đời sống và hoạt động của chúng, những phát hiện mới nhất về khả năng đặc biệt của loài thú, mối quan hệ giữa chúng với môi trường và với các động vật khác, những ứng dụng các hiểu biết khoa học về thú trong đời sống và sản xuất / 14500đ
1. Sinh học. 2. Động vật có vú.
I. Vũ Kim Dũng.
599 VKD.S2 2008
|
ĐKCB:
TK.4377
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4378
(Sẵn sàng)
|
| |
21.
Sinh học kì thú
. T.1
: Khám phá thế giới côn trùng / Vũ Kim Dũng
.- H. : Giáo dục , 2008
.- 164tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm
Tóm tắt: Những hiểu biết về đặc tính của các côn trùng, đời sống hoạt động của chúng, mối quan hệ của chúng với côn trùng. / 17500đ
1. Khoa học thường thức. 2. Côn trùng. 3. Sinh học.
I. Vũ Kim Dũng.
595.7 VKD.S1 2008
|
ĐKCB:
TK.4375
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
30.
NGUYỄN VĂN SANG Bài tập bổ trợ và nâng cao kiến thức sinh học 7
: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên
/ Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2006
.- 111tr. : bảng ; 24cm
/ 20000đ
1. Lớp 7. 2. Bài tập. 3. Sinh học.
I. Nguyễn Văn Sang.
570.71 9NVS.BT 2006
|
ĐKCB:
TK.3619
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3620
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3621
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3622
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3623
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3624
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3625
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3626
(Sẵn sàng)
|
| |