Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
333 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Sổ tay kiến thức pháp luật : Dành cho giáo viên môn giáo dục công dân THCS / B.s: Trần Văn Thắng (ch.b), Trần Anh Tuấn .- H. : Giáo dục , 2006 .- 300tr. : S61 ; 18cm
  Tóm tắt: Quyền trẻ em và quyền, nghĩa vụ công dân trong gia đình, về trật tự, an toàn xã hội, văn hoá, giáo dục, y tế. Quyền và nghĩa vụ công dân trong quản lí nhà nước
/ 13500đ

  1. Pháp luật.  2. Sách giáo viên.  3. Giáo dục công dân.  4. Sổ tay.
   I. Trần Anh Tuấn.   II. Trần Văn Thắng.
   340.597. TAT.ST 2006
    ĐKCB: TK.6076 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Ngữ văn 6 - Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam (Chủ biên), Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Minh Ngọc... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 160tr. : minh hoạ ; 26cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Phụ lục: tr.5
  Tóm tắt: Sách giáo viên Ngữ văn 6, bộ Chân trời sáng tạo là tài liệu hướng dẫn tổ chức dạy học cho giáo viên theo sách giáo khoa Ngữ văn 6. Tập một gồm hai phần, Phần I: Những vấn đề chung, trình bày cơ sở của việc biên soạn SGK; các quan điểm giáo dục hiện đại nói chung và quan điểm về dạy đọc, viết, nói và nghe nói riêng. Phần II: Hướng dẫn tổ chức dạy học các bài cụ thể. Những hướng dẫn này là sự triển khai cụ thể của các phương pháp, biện pháp và phương tiện dạy học đã trình bày trong Phần I.
   ISBN: 9786040256140 / 33000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. Sách Giáo viên.
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Trần Lê Duy.   III. Nguyễn Thị Ngọc Điệp.   IV. Nguyễn Thị Minh Ngọc.
   807.12 6NTHN.N1 2021
    ĐKCB: GV.0056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0058 (Sẵn sàng)  
3. Ngữ văn 8 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 120tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040373601 / 27.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. Nguyễn Thành Ngọc Bảo.   IV. Dương Thị Hồng Hiếu.
   807.71 8NTHN.N2 2023
    ĐKCB: GV.0295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0299 (Sẵn sàng)  
4. Ngữ văn 8 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 160tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040373595 / 32000đ

  1. Lớp 8.  2. Ngữ văn.  3. Sách giáo viên.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. Nguyễn Thành Ngọc Bảo.   IV. Trần Lê Duy.
   807.71 8NTHN.N1 2023
    ĐKCB: GV.0277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0282 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 8 (CD) : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Phạm Thị Thu Hương... .- TP.Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2023 .- 163tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách cánh diều)
  Tóm tắt: Hướng dẫn các em đọc văn bản văn học ( truyện, thơ, kí), văn bản nghị luận và văn bản thông tin; cách viết các văn bản tự sự, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh, nhật dụng; cách nghe, cách trình bày, thảo luận về các vấn đề văn học và đời sống.
   ISBN: 9786043676457 / 45.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.
   I. Đỗ Ngọc Thống.   II. Lê Thị Tuyết Hạnh.   III. Nguyễn Thị Thu Hương.
   807 8NMT.N1 2023
    ĐKCB: GV.0265 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0266 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0267 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0268 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0269 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0276 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0273 (Sẵn sàng)  
6. Mĩ thuật 8 : Sách giáo viên / Phạm Văn Tuyến (tổng Ch.b kiêm Ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 131tr. : tranh minh hoạ ; 24cm .- (Cánh diều)
  Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo.
   ISBN: 9786045463437 / 38.000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Lớp 8.  3. Mĩ thuật.  4. [Cánh diều]  5. |Cánh diều|
   I. Phạm Văn Tuyến.   II. Trần Từ Duy.   III. Nguyễn Duy Khuê.   IV. Nguyễn Thị Mỵ.
   700.712 8PVT.MT 2023
    ĐKCB: GV.0410 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0411 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0412 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0413 (Sẵn sàng)  
7. Mĩ thuật 8 : Sách giáo viên (Bản 1) / Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 75tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040353078 / 20.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Nguyễn Dương Hải Đăng.   IV. Đỗ Thị Kiều Hạnh.
   700.712 8NTN.MT 2023
    ĐKCB: GV.0406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0408 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0409 (Sẵn sàng)  
8. Công nghệ 8 : Sách giáo viên / Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy, Trương Minh Trí .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 116tr. : bảng ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040352569 / 24.000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Nguyễn Thị Lưỡng.   IV. Nguyễn Thị Thúy.
   607.1 8BVH.CN 2023
    ĐKCB: GV.0402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0405 (Sẵn sàng)  
9. Tin học 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 95tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040349897 / 20.000 đ

  1. Lớp 8.  2. Tin học.  3. Sách giáo viên.  4. [Kết nối tri thức với cuộc sống]  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hà Đặng Cao Tùng.   III. Nguyễn Hải Châu.
   004.071 8NCC.TH 2023
    ĐKCB: GV.0386 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0387 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0390 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0391 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0392 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0393 (Sẵn sàng)  
10. ĐINH QUANG NGỌC
     Giáo dục thể chất 8 : Sách giáo viên / Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn Văn Thành, Đinh Khánh Thu .- H. : Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN , 2023 .- 152tr. : bảng ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786045463468 / 42.000đ

  1. Lớp 8.  2. Giáo dục thể chất.  3. Sách giáo viên.  4. [Cánh Diều]  5. |Cánh Diều|
   I. Đinh Thị Mai Anh.   II. Đặng Hoài An.   III. Đinh Khánh Thu.   IV. Mai Thị Bích Ngọc.
   796.71 8DQN.GD 2023
    ĐKCB: GV.0382 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0383 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0384 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0385 (Sẵn sàng)  
11. Giáo dục thể chất 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Duy Quyết (Tổng Ch.b), Hồ Đắc Sơn (Ch.b), Vũ Tuấn Anh,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 132tr. : minh họa ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040351111 / 38.000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. [Kết nối tri thức với cuộc sống]  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Vũ Anh Tuấn.   III. Hồ Đắc Sơn.
   796.71 8NDQ.GD 2023
    ĐKCB: GV.0374 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0375 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0376 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0377 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0378 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0379 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0380 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0381 (Sẵn sàng)  
12. Giáo dục công dân 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 108tr. : minh hoạ màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040349880 / 19000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 8.  4. Sách giáo viên.  5. [Kết nối tri thức với cuộc sống]
   I. Nguyễn Thị Toan.   II. Trần Thị Mai Phương.   III. Nguyễn Hà An.   IV. Nguyễn Thị Hoàng Anh.
   179.0071 8NTT.GD 2023
    ĐKCB: GV.0360 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0361 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0362 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0363 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0366 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0367 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0368 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0369 (Sẵn sàng)  
13. HÀ BÍCH LIÊN
     Lịch sử và địa lí 8 : Sách giáo viên / Hà Bích Liên, Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 220tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Giới thiệu một số phương pháp và hình thức tổ chức dạy học, cách thức đánh giá kết quả học tập của học sinh. Hướng dẫn dạy học các chương, bài cụ thể đối với môn Lịch sử và Địa lí 7: Tây Âu từ thế kỉ V đến nửa đầu thế kỉ XVI; Trung Quốc và Ấn Độ thời trung đại; Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI..., châu Âu; châu Á; châu Mỹ; châu Đại Dương và châu Nam Cực
   ISBN: 9786040352651 / 44.000đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. Địa lí.
   I. Hà Bích Liên.   II. Nhữ Thị Phương Lan.   III. Lê Phụng Hoàng.
   910.712 8HBL.LS 2023
    ĐKCB: GV.0339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0342 (Sẵn sàng)  
14. Khoa học tự nhiên 8 : Sách giáo viên / Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Mai Văn Hưng... Lê Kim Long .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 244tr.: hình ảnh ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040349903 / 53.000đ

  1. Khoa học tự nhiên.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. [Kết nối tri thức với cuộc sống]  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Vũ Văn Hùng.   II. Mai Văn Hưng.   III. Lê Kim Long.   IV. Vũ Trọng Rỹ.
   507.12 8VVH.KH 2023
    ĐKCB: GV.0325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0326 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0327 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0328 (Đang mượn)  
15. Toán 8 : Sách giáo viên / Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 231tr. : minh họa màu ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786045463215 / 60.000đ

  1. Lớp 8.  2. Toán.  3. Sách giáo viên.  4. [Cánh diều]  5. |Cánh diều|  6. |Toán 8|
   I. Đỗ Đức Thái.   II. Lê Tuấn Anh.   III. Đỗ Tiến Đạt.   IV. Nguyễn Sơn Hà.
   510.71 8DDT.T8 2023
    ĐKCB: GV.0300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0311 (Đang mượn)  
16. Toán 8 : Sách giáo viên / Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 232tr. : minh họa màu ; 27cm
   Chân trời sáng tạo
   ISBN: 9786040352644 / 52000đ

  1. Lớp 8.  2. Toán.  3. Sách giáo viên.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|
   I. Trần Nam Dũng.   II. Trần Đức Huyên.   III. Nguyễn Thành Anh.   IV. Nguyễn Cam.
   510.71 8TND.T8 2023
    ĐKCB: GV.0312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0316 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Tư liệu dạy học địa lí 7 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành / Nguyễn Đức Vũ chb, Trần Thị Tuyết Mai .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 111tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm địa lí về thiên nhiên, xã hội và con người ở châu Á và Việt Nam.
   ISBN: 9786043842142 / 30.000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Sách đọc thêm.  3. Lớp 7.  4. Địa lí.
   I. Nguyễn Đức Vũ chb.   II. Trần Thị Tuyết Mai.
   910.76 7NDV.TL 2022
    ĐKCB: TK.7003 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.7004 (Sẵn sàng)  
18. HỒ THANH DIỆN
     Thiết kế bài giảng giáo dục công dân 8 : Trung học cơ sở .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 239tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 21 bài, mỗi bài đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, công việc chuẩn bị của giáo viên và học sinh, phương pháp dạy học mới để truyền tải nội dung cụ thế từng bài trong quá trình dạy và học
/ 29.000đ

  1. Bài giảng.  2. Giáo dục công dân.  3. Lớp 8.  4. Sách giáo viên.
   170.71 8HTD.TK 2004
    ĐKCB: NV.0518 (Sẵn sàng)  
19. LÊ ANH TUẤN
     Thiết kế bài giảng âm nhạc 8 : Trung học cơ sở. Sách giáo viên / Lê Anh Tuấn .- H. : Giáo dục , 2004 .- 139tr ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, cấu trúc môn âm nhạc lớp 8, gợi ý về phương pháp soạn bài và phương pháp giảng dạy
/ 13000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. Thiết kế.  5. Âm nhạc.
   780.71 8LAT.TK 2004
    ĐKCB: NV.0502 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0504 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0505 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0506 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0507 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0508 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0509 (Sẵn sàng)  
20. Thiết kế bài giảng tiếng Anh 8 : Trung học cơ sở . T.2 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 280tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 16 bài, mỗi bài đều chỉ rõ mục tiêu, các công việc chuẩn bị của giáo viên, phương tiện trợ giảng, trình tự các bước tiến hành bài giảng : Kiểm tra bài giảng, hoạt động bài mới, cũng cố kiến thức bài tập về nhà, các hoạt động bài mới, tiến hành đồng thời cả 4 kỹ năng nghe, đọc, nói viết...
/ 28000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. Tiếng Anh.  5. Trung học cơ sở.
   428.07 8.TK 2004
21. CHU QUANG BÌNH
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 8 : Trunghọc cơ sở . T.1 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 303tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 8 bài, mỗi bài đều chỉ rõ mục tiêu, các công việc chuẩn bị của giáo viên, phương tiện trợ giảng, trình tự các bước tiến hành bài giảng : Kiểm tra bài giảng, hoạt động bài mới, cũng cố kiến thức bài tập về nhà, các hoạt động bài mới, xem tranh, đoán tranh, tiến hành đồng thời cả 4 kỹ năng nghe, đọc, nói viết...
/ 29000

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. Tiếng Anh.
   420.71 8CQB.T1 2004
22. NGUYỄN MINH ĐỒNG
     Thiết kế bài giảng công nghệ 8 : Trung học cơ sở / Nguyễn Minh Đồng ch.b, Trịnh Xuân Lâm .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 287tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 59 bài cung cấp các kiến thức cơ bản về vẽ kĩ thuật, cơ khí, kĩ thuật điện, trong mỗi tiết giảng đều nêu rõ mục tiêu bài dạy, chuẩn bị nội dung, đồ dùng bài dạy - học, tiến trình dạy - học
/ 26000đ

  1. Bài giảng.  2. Công nghệ.  3. Lớp 8.  4. Sách giáo viên.
   I. Trịnh Xuân Lâm.
   607.1 8NMD.TK 2004
23. TRẦN KHÁNH PHƯƠNG
     Thiết kế bài giảng sinh học 8 : Trung học cơ sở. Sách giáo viên / Trần Khánh Phương ch.b, Đinh Mai Anh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 314tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 66 bài , mỗi bài đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết
/ 31000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Sinh học.  4. Sách giáo viên.  5. Thiết kế.
   I. Đinh Mai Anh.
   570.71 8TKP.TK 2004
24. CAO CỰ GIÁC
     Thiết kế bài giảng hóa học 8 : Trung học cơ sở . T.1 / Cao Cự Giác ch.b, Vũ Minh Hà .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 206tr ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 35 tiết, ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng, phương pháp dạy và học theo tinh thần đổi mới với nhiều hoạt động hấp dẫn như: thí nghiệm, quan sát vật thật hay mô hình, thảo luận, thực hành...
/ 20000đ

  1. Bài giảng.  2. Hóa học.  3. Lớp 8.  4. Sách giáo viên.
   I. Vũ Minh Hà.
   540.71 8CCG.T1 2004
25. NGUYỄN MỸ HẢO
     Thiết kế bài giảng vật lí 8 : Trung học cơ sở / Nguyễn Mỹ Hảo ch.b, Lê Minh Hà .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 171tr ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 29 bài, nêu rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết, các phương pháp dạy và học theo hướng tích cực...
/ 16000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. Vật lí.
   530.071 8NMH.TK 2004
26. Thiết kế bài giảng toán 8 : Trung học cơ sở . T.1 / Hoàng Ngọc Diệp ch.b, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 463 tr ; 24 cm
  Tóm tắt: Gồm 72 tiết, mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc của giáo viên và học sinh, phương tiện trợ giảng, hướng dẫn dạy - học theo phương pháp mới, bổ sung thêm một số bài tập, thảo luận nhóm, tổ chức trò chơi " thi làm toán nhanh"...
/ 42000đ

  1. Bài giảng.  2. Toán học.  3. Sách giáo viên.  4. Lớp 8.
   I. Hoàng Ngọc Diệp.   II. Đàm Thu Hương.   III. Lê Thị Hoa....
   510.71 8HND.T1 2004
27. NGUYỄN CHÂU GIANG
     Thiết kế bài giảng địa lí 8 : Trung học cơ sở . T.1 / Nguyễn Châu Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 227tr ; 24cm
/ 22000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. Địa lí.
   910.71 8NCG.T1 2004
28. NGUYỄN THỊ THẠCH
     Thiết kế bài giảng lịch sử 8 : Trung học cơ sở . T.1 / Nguyễn Thị Thạch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 231tr ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 16 bài giới thiệu về lịch sử thế giới cận đại và hiện đại mỗi bài đều đề cập đến mục tiêu bài học, phương tiện dạy và học, phương pháp dạy và học theo hướng đổi mới với nhiều hình thức hoạt động hấp dẫn, phù hợp với đặc điểm môn học
/ 22000đ

  1. Bài giảng.  2. Lịch sử.  3. Lớp 8.  4. Sách giáo viên.
   907.1 8NTT.T1 2004
29. NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG
     Thiết kế bài giảng ngữ văn 8 : Trung học cơ sở . T.2 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 448tr ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 73 tiết, ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc chuẩn bị của giáo viên và học sinh, kết quả cần đạt được, thiết kế bài dạy học, tổ chức kiểm tra bài cũ, hướng dẫn đọc, hướng dẫn luyện tập...môn ngữ văn lớp 8
/ 40000đ

  1. Lớp 8.  2. Ngữ văn.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Sách giáo viên.  5. Bài giảng.
   I. Hoàng Dân.
   807 8NVD.T2 2004
30. NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG
     Thiết kế bài giảng ngữ văn 8 : Trung học cơ sở . T.1 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 448tr ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 73 tiết, ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc chuẩn bị của giáo viên và học sinh, kết quả cần đạt được, thiết kế bài dạy học, tổ chức kiểm tra bài cũ, hướng dẫn đọc, hướng dẫn luyện tập...môn ngữ văn lớp 8
/ 40000đ

  1. Lớp 8.  2. Ngữ văn.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Sách giáo viên.  5. Bài giảng.
   I. Hoàng Dân.
   807 8NVD.T1 2004

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»