Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
191 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Tư liệu dạy học địa lí 7 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành / Nguyễn Đức Vũ chb, Trần Thị Tuyết Mai .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 111tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm địa lí về thiên nhiên, xã hội và con người ở châu Á và Việt Nam.
   ISBN: 9786043842142 / 30.000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Sách đọc thêm.  3. Lớp 7.  4. Địa lí.
   I. Nguyễn Đức Vũ chb.   II. Trần Thị Tuyết Mai.
   910.76 7NDV.TL 2022
    ĐKCB: TK.7003 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.7004 (Sẵn sàng)  
2. Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7 : Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Tạ Đức Hiền (chủ biên), Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh,... .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 214tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 2 phần chính: Một số kiến thức, thao thác, kĩ năng. về phân tích - bình giảng; Tuyển chọn bài văn đặc sắc phân tích - bình giảng dành cho học sinh lớp 7
   ISBN: 9786043523737 / 75000đ

  1. Lớp 7.  2. Sách đọc thêm.  3. Văn học.
   I. Tạ Đức Hiền.   II. Nguyễn Kim Sa.   III. Nguyễn Minh Hòa.
   807 7TDH.PT 2022
    ĐKCB: TK.6943 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.6944 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.6945 (Sẵn sàng trên giá)  
3. PHẠM NGỌC THẮM
     270 đề và bài văn hay 7 : Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Ths. Phạm Ngọc Thắm .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 176tr. ; 24cm
   ISBN: 9786043525328 / 65000đ

  1. Bài văn.  2. Lớp 7.  3. Sách đọc thêm.  4. Tập làm văn.  5. Đề văn.  6. |Văn mẫu|
   I. Phạm Ngọc Thắm.
   807 PNT.2D 2022
    ĐKCB: TK.6919 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6920 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.6921 (Đang mượn)  
4. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Tư liệu dạy học địa lí 6 : Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Trần Thị Tuyết Mai .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 159tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm địa lí về thiên nhiên, xã hội và con người ở châu Á và Việt Nam.
   ISBN: 9786043157468 / 55.000đ

  1. Sách tham khảo.  2. Sách đọc thêm.  3. Lớp 6.  4. Địa lí.
   910.76 6NDV.TL 2021
    ĐKCB: TK.6865 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6866 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6867 (Đang mượn)  
5. VŨ PHƯƠNG ANH
     Học tốt sinh học 6 / Vũ Phương Anh, Nguyễn Hương Trà .- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012 .- 109tr : bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Giải đáp các lệnh đưa ra ở các mục trong sách giáo khoa, giải đáp câu hỏi cuối bài môn sinh học 6 theo các chuyên đề: thế giới thực vật, rễ, thân, lá, sinh sản sinh dưỡng, hoa và sinh sản hữu tính, quả và hạt...
/ 25000đ

  1. Lớp 6.  2. Sinh học.  3. Sách đọc thêm.
   I. Nguyễn Hương Trà.
   570 6VPA.HT 2012
    ĐKCB: TK.4087 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4088 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4089 (Sẵn sàng)  
6. TRƯƠNG THỌ LƯƠNG
     Kiến thức cơ bản vật lí 7 / Trương Thọ Lương, Trương Thị Kim Hồng, Nguyễn Hùng Mãnh .- H. : Đại học Quốc gia , 2007 .- 95tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 12000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 8.  3. Vật lí.
   530 K305TC 2007
    ĐKCB: TK.3564 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3565 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3566 (Sẵn sàng)  
7. PHẠM NGỌC THẮM
     Những bài văn theo chuẩn kiến thức kỹ năng ngữ văn 9 : Có nhiều câu hỏi mở và giảm tại nội dung / Phạm Ngọc Thắm .- H. : Đại học Quốc gia , 2014 .- 239tr. ; 24cm
/ 43000đ

  1. Lớp 6.  2. Ngữ văn.  3. Sách đọc thêm.  4. Tập Làm văn.
   807 9PNT.NB 2014
    ĐKCB: TK.1604 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1605 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1606 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1607 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1608 (Sẵn sàng)  
8. 101 bài văn hay 7 / (t.ch.) và (g.th.): Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung .- TP. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2013 .- 215tr. ; 24cm
   Trang tên sách ngoài bìa: 101 bài văn hay lớp 7
/ 40.000đ

  1. Bài văn.  2. Tập làm văn.  3. Sách đọc thêm.  4. Lớp 7.
   I. Phạm, Thu Hằng.   II. Nguyễn, Thị Dung.   III. Nguyễn, Hòa Bình.
   807 101BV 2013
    ĐKCB: TK.0794 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0795 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0796 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0797 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0798 (Sẵn sàng)  
9. Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7 / Nguyễn Văn Lộc .- H. : Giáo dục , 2003 .- 183tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Trường ĐHSP TP. Hồ Chí Minh
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức và bài tập cơ bản, bài tập trắc nghiệm, bài tập tổng hợp, đáp số và lời giải các bài tập nêu trên trong chương trình toán nâng cao dành cho học sinh lớp 7
/ 16000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 7.  3. Hình học.  4. Trắc nghiệm.
   I. Nguyễn Văn Lộc.
   XXX T406NC 2003
    ĐKCB: TK.3359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3360 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3361 (Sẵn sàng)  
10. VŨ THẾ HỰU
     Toán cơ bản và nâng cao 7 . T.2 / Vũ Thế Hựu .- H. : Giáo dục , 2003 .- 163tr. ; 24cm
/ 15000

  1. Lớp 7.  2. Sách tham khảo.  3. Sách đọc thêm.  4. Toán.
   I. Vũ Thế Hựu.
   XXX T406CB 2003
    ĐKCB: TK.3346 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.3347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3348 (Sẵn sàng)  
11. ĐOÀN THỊ HOA
     Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn tiếng Anh 8 / Đoàn Thị Hoa, Nguyễn Thu Hường .- H. : Giáo dục , 2012 .- 87tr. ; 24cm
/ 16000đ

  1. Lớp 8.  2. Sách đọc thêm.  3. Sổ tay.  4. Tiếng Anh.
   I. Đoàn Thị Hoa.   II. , Nguyễn Thu Hường.
   KPL 8DTH.GT 2012
    ĐKCB: TK.3187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3189 (Sẵn sàng)  
12. ĐÀO VĂN PHÚC
     Bồi dưỡng vật lý 8 / Đào Văn Phúc .- H. : Giáo dục , 2012 .- 143tr ; 24cm
/ 26000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Vật lí.  3. lớp 8.  4. {Việt Nam}
   XXX B452DV 2012
    ĐKCB: TK.1359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1360 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1361 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1362 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.1363 (Sẵn sàng)  
13. PHẠM THỊ SEN
     Tư liệu dạy học địa lí 6 / Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Lê Trọng Túc .- H. : Giáo dục , 2009 .- 103tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm địa lí về thiên nhiên, xã hội và con người ở châu Á và Việt Nam.
/ 15000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Sách đọc thêm.  3. Lớp 6.  4. Địa lí.
   910.76 6PTS.TL 2009
    ĐKCB: TK.4111 (Sẵn sàng)  
14. LÊ ĐÌNH TRUNG
     Kiến thức sinh học nâng cao 6 / Lê Đình Trung, Trịnh Nguyên Giao .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 127tr. : bảng, ; 24cm
/ 11000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Sinh học.  3. Lớp 6.
   I. Lê Đình Trung.
   570 6LDT.KT 2003
    ĐKCB: TK.4090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4092 (Sẵn sàng)  
15. ĐỖ THỊ HỒNG TRINH
     Học tốt tiếng Anh 6 / Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá .- Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 198tr ; 24cm
/ 28.000đ

  1. Lớp 6.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách đọc thêm.  4. Tiếng Anh.
   I. Trương Khải Văn.   II. Hoàng Vân Bá.
   420.71 6DTHT.HT 2009
    ĐKCB: TK.4058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4060 (Sẵn sàng)  
16. LẠI VĂN CHẤM
     Học tốt tiếng Anh 6 / Lại Văn Chấm .- Tái bản lần thứ 3 có bổ sung .- H. : Thanh niên , 2006 .- 143tr ; 24cm
  Tóm tắt: Trích lược từ mới trong bài; tóm lược chủ điểm ngữ pháp; giải đáp các câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa tiếng Anh 6
/ 17000đ

  1. Lớp 6.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách đọc thêm.  4. Tiếng Anh.
   420.71 6LVC.HT 2007
    ĐKCB: TK.4020 (Sẵn sàng)  
17. THIÊN HƯƠNG
     Ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh 6 / Thiên Hương, Hạnh Nguyên, Trường Sơn .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2009 .- 88tr : minh họa ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 19 đề mục ngữ pháp và tóm tắt các chủ điểm ngữ pháp của sách giáo khoa tiếng Anh 6, sau mỗi đề mục có bài tập củng cố và đáp án
/ 12500đ

  1. Lớp 6.  2. Ngữ pháp.  3. Sách đọc thêm.  4. Tiếng Anh.
   I. Hạnh Nguyên.   II. Trường Sơn.
   425.071 6TH.ÔL 2009
    ĐKCB: TK.4012 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4013 (Sẵn sàng)  
18. VŨ THỊ PHÁT MINH
     Giải bài tập vật lí 6 / Vũ Thị Phát Minh, Lê Khắc Bình, Hoàng Thị Thu, Nguyễn Đăng Khoa .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 132tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 16000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Vật lí.  3. Giải bài tập.  4. Lớp 6.
   I. Nguyễn Đăng Khoa.   II. Lê Khắc Bình.   III. Hoàng Thị Thu.
   530.076 6VTP.GB 2007
    ĐKCB: TK.3985 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3986 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3987 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3988 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3989 (Sẵn sàng)  
19. BÙI VĂN TUYÊN
     Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn toán 6 / Bùi Văn Tuyên, Phạm Đức Tài .- H. : Giáo dục , 2012 .- 107tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 20000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Toán.  3. Lớp 6.
   I. Bùi Văn Tuyên.   II. , Phạm Đức Tài.
   KPL 6BVT.GT 2012
    ĐKCB: TK.3947 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3948 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3949 (Sẵn sàng)  
20. VŨ HỮU BÌNH
     Toán cơ bản và nâng cao 7 . T.1 / Vũ Hữu Bình .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2011 .- 196tr. ; 24cm
/ 26500

  1. Lớp 7.  2. Nâng cao.  3. Sách đọc thêm.  4. Toán.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Hữu Bình.
   510.712 7VHB.T2 2011
    ĐKCB: TK.3251 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.3252 (Sẵn sàng)  
21. TRẦN DOÃN VINH
     Học tốt tin học dành cho trung học cơ sở . Q.3 / Trần Doãn Vinh (chủ biên), Trương Thị Thu Hà .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 105tr ; 24cm
/ 16000đ

  1. Tin học.  2. Sách đọc thêm.  3. Trung học cơ sở.
   I. Trương Thị Thu Hà.
   004.071 TDV.H3 2010
    ĐKCB: TK.3249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3250 (Sẵn sàng)  
22. NGUYỄN ĐỨC CHÍ
     Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 8 : phương pháp giải toán THCS / Nguyễn Đức Chí .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2008 .- 168tr : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Ôn tập những kiến thức trong sách giáo khoa và nhiều đề toán có hướng dẫn cách giải toán lớp 8 (phép nhân và pháp chia các đa thức, phân thức đại số, phương trình bậc nhất 1ẩn , tứ giác, tam giác đồng dạng...
/ 23000đ

  1. Lớp 8.  2. Sách đọc thêm.  3. Toán học.
   510.0076 8NDC.ÔT 2008
    ĐKCB: TK.2962 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2963 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2964 (Sẵn sàng)  
23. NGUYỄN THÚY HỒNG
     Học tốt ngữ văn 8 : Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới . T.2 / Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo .- H. : Văn học , 2008 .- 119tr. ; 24cm
/ 21000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 8.  3. Ngữ văn.  4. Tiếng Việt.
   I. Đỗ Kim Hảo.   II. Nguyễn Thuý Hồng.
   801 8NTH.H2 2008
    ĐKCB: TK.2873 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2874 (Sẵn sàng)  
24. NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG
     Học tốt ngữ văn 8 : Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới . T.1 / Nguyễn Thị Thúy Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo .- H. : Văn hóa thông tin , 2008 .- 127tr ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày những điểm cần lưu ý về bài học, nêu những nội dung cơ bản cần nắm, hướng dẫn gợi ý trả lời câu hỏi và bài tập hai phân môn: tiếng Việt và tập làm văn.
/ 18000đ

  1. Lớp 8.  2. Ngữ văn.  3. Sách đọc thêm.
   I. Nguyễn Hương Lan.   II. Đỗ Kim Hảo.
   807 8NTTH.H1 2008
    ĐKCB: TK.2870 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2871 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2872 (Sẵn sàng)  
25. ĐOÀN THỊ HOA
     Giới thiệu nội dung ôn tập đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Tiếng Anh 9 / Đoàn Thị Hoa, Nguyễn Thu Hường .- H. : Giáo dục , 2012 .- 100tr. ; 24cm
/ 18.000đ

  1. Lớp 9.  2. Sách đọc thêm.  3. Tiếng Anh.  4. Đề kiểm tra.
   428.00712 9DTH.GT 2012
    ĐKCB: TK.2738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2739 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2740 (Sẵn sàng)  
26. TÔN THẤT DÂN
     Học tốt tiếng Anh 9 : Học tốt tiếng Anh trung học cơ sở / Tôn Thất Dân biên soạn .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 159tr : minh họa ; 21cm
/ 14.500đ

  1. Lớp 9.  2. Sách đọc thêm.  3. Tiếng Anh.
   420.71 9TTD.HT 2005
    ĐKCB: TK.2724 (Sẵn sàng)  
27. Kiến thức lịch sử 9 / Nguyễn Văn Am; Nguyễn Văn Đằng; Đặng Thúy Quỳnh, Nguyễn Thành Phương .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 189tr. ; 24cm.
/ 21.00đ

  1. Lịch sử.  2. Sách đọc thêm.  3. Lớp 9.
   I. Nguyễn Văn Am.   II. Nguyễn Văn Đằng.   III. Đặng Thúy Quỳnh.
   959.7 9NVA.KT 2006
    ĐKCB: TK.2610 (Sẵn sàng)  
28. PHAN VĂN ĐỨC
     Giải bài tập toán 9 . T.1 / Phan Văn Đức, Lê Thái Hòa .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2008 .- 132tr ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản toán lớp 9: căn bậc hai, căn bậc ba, hàm số bậc nhất, hệ thức lượng trong tam giác vuông.... và hướng dẫn giải các bài tập toán, bài tập nâng cao
/ 23000đ

  1. Bài tập.  2. Toán.  3. Lớp 9.  4. Sách đọc thêm.
   I. Phan Văn Đức.   II. Lê Thái Hòa.
   510.76 9PVD.G1 2008
    ĐKCB: TK.2176 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2178 (Sẵn sàng)  
29. LÊ VĂN CHẤM
     Để học tốt tiếng Anh 6 / Lê Văn Chấm .- Đà nẵng : Nxb. Đà nẵng , 2002 .- 112tr. ; 21cm
/ 10000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Anh.
   428 6HVT.DH 2002
    ĐKCB: TK.4970 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4971 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4972 (Sẵn sàng)  
30. Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành : Động từ tiếng anh / Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương .- H. : Giáo dục , 2007 .- 131tr. ; 21cm
   Thư mục: tr.86
/ 10600đ

  1. Ngữ pháp.  2. Tiếng Anh.  3. Sách đọc thêm.
   I. Cái Ngọc Duy Anh.   II. Nguyễn Thị Diệu Phương.
   428.2 CNDA.CD 2007
    ĐKCB: TK.4543 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4544 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4545 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»