Tìm thấy:
|
|
2.
Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7
: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới
/ Tạ Đức Hiền (chủ biên), Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh,...
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022
.- 214tr. ; 24cm
Tóm tắt: Gồm 2 phần chính: Một số kiến thức, thao thác, kĩ năng. về phân tích - bình giảng; Tuyển chọn bài văn đặc sắc phân tích - bình giảng dành cho học sinh lớp 7 ISBN: 9786043523737 / 75000đ
1. Lớp 7. 2. Sách đọc thêm. 3. Văn học.
I. Tạ Đức Hiền. II. Nguyễn Kim Sa. III. Nguyễn Minh Hòa.
807 7TDH.PT 2022
|
ĐKCB:
TK.6943
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.6944
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.6945
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
4.
NGUYỄN ĐỨC VŨ Tư liệu dạy học địa lí 6
: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới
/ Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Trần Thị Tuyết Mai
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021
.- 159tr. ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm địa lí về thiên nhiên, xã hội và con người ở châu Á và Việt Nam. ISBN: 9786043157468 / 55.000đ
1. Sách tham khảo. 2. Sách đọc thêm. 3. Lớp 6. 4. Địa lí.
910.76 6NDV.TL 2021
|
ĐKCB:
TK.6865
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.6866
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.6867
(Đang mượn)
|
| |
5.
VŨ PHƯƠNG ANH Học tốt sinh học 6
/ Vũ Phương Anh, Nguyễn Hương Trà
.- Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp , 2012
.- 109tr : bảng ; 24cm
Tóm tắt: Giải đáp các lệnh đưa ra ở các mục trong sách giáo khoa, giải đáp câu hỏi cuối bài môn sinh học 6 theo các chuyên đề: thế giới thực vật, rễ, thân, lá, sinh sản sinh dưỡng, hoa và sinh sản hữu tính, quả và hạt... / 25000đ
1. Lớp 6. 2. Sinh học. 3. Sách đọc thêm.
I. Nguyễn Hương Trà.
570 6VPA.HT 2012
|
ĐKCB:
TK.4087
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4088
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4089
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
9.
Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7
/ Nguyễn Văn Lộc
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 183tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Trường ĐHSP TP. Hồ Chí Minh Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức và bài tập cơ bản, bài tập trắc nghiệm, bài tập tổng hợp, đáp số và lời giải các bài tập nêu trên trong chương trình toán nâng cao dành cho học sinh lớp 7 / 16000đ
1. Sách đọc thêm. 2. Lớp 7. 3. Hình học. 4. Trắc nghiệm.
I. Nguyễn Văn Lộc.
XXX T406NC 2003
|
ĐKCB:
TK.3359
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3360
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3361
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
16.
LẠI VĂN CHẤM Học tốt tiếng Anh 6
/ Lại Văn Chấm
.- Tái bản lần thứ 3 có bổ sung .- H. : Thanh niên , 2006
.- 143tr ; 24cm
Tóm tắt: Trích lược từ mới trong bài; tóm lược chủ điểm ngữ pháp; giải đáp các câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa tiếng Anh 6 / 17000đ
1. Lớp 6. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách đọc thêm. 4. Tiếng Anh.
420.71 6LVC.HT 2007
|
ĐKCB:
TK.4020
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
22.
NGUYỄN ĐỨC CHÍ Ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm và tự luận toán 8
: phương pháp giải toán THCS
/ Nguyễn Đức Chí
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2008
.- 168tr : hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt: Ôn tập những kiến thức trong sách giáo khoa và nhiều đề toán có hướng dẫn cách giải toán lớp 8 (phép nhân và pháp chia các đa thức, phân thức đại số, phương trình bậc nhất 1ẩn , tứ giác, tam giác đồng dạng... / 23000đ
1. Lớp 8. 2. Sách đọc thêm. 3. Toán học.
510.0076 8NDC.ÔT 2008
|
ĐKCB:
TK.2962
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.2963
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.2964
(Sẵn sàng)
|
| |
|
24.
NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG Học tốt ngữ văn 8
: Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới
. T.1
/ Nguyễn Thị Thúy Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim Hảo
.- H. : Văn hóa thông tin , 2008
.- 127tr ; 24cm
Tóm tắt: Trình bày những điểm cần lưu ý về bài học, nêu những nội dung cơ bản cần nắm, hướng dẫn gợi ý trả lời câu hỏi và bài tập hai phân môn: tiếng Việt và tập làm văn. / 18000đ
1. Lớp 8. 2. Ngữ văn. 3. Sách đọc thêm.
I. Nguyễn Hương Lan. II. Đỗ Kim Hảo.
807 8NTTH.H1 2008
|
ĐKCB:
TK.2870
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.2871
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.2872
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
28.
PHAN VĂN ĐỨC Giải bài tập toán 9
. T.1
/ Phan Văn Đức, Lê Thái Hòa
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2008
.- 132tr ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức cơ bản toán lớp 9: căn bậc hai, căn bậc ba, hàm số bậc nhất, hệ thức lượng trong tam giác vuông.... và hướng dẫn giải các bài tập toán, bài tập nâng cao / 23000đ
1. Bài tập. 2. Toán. 3. Lớp 9. 4. Sách đọc thêm.
I. Phan Văn Đức. II. Lê Thái Hòa.
510.76 9PVD.G1 2008
|
ĐKCB:
TK.2176
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.2177
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.2178
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|