Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
74 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. CHU QUANG BÌNH
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9 : Trung học cơ sở . T.1 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 187tr ; 24cm
   Thư mục: tr. 182
  Tóm tắt: Hướng dẫn tiến hành bài giảng môn tiếng Anh lớp 9 như: Kiểm tra bài cũ, hoạt động bài mới, Củng cố kiến thức, bài tập về nhà và hoạt động bổ trợ nhằm hình thành 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh
/ 18000đ

  1. Lớp 9.  2. Ngôn ngữ.  3. Bài giảng.  4. Sách giáo viên.  5. Tiếng Anh.
   420.71 9CQB.T1 2005
    ĐKCB: NV.0193 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0194 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0200 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0202 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung chủ biên, Đặng Văn Hùng,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 116tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Những quan điểm, phương pháp bộ môn, hướng dẫn giảng dạy chung và gợi ý thủ thuật lên lớp, những kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa có liên quan đến nội dung bài học, đáp án các bài tập và nội dung các bài nghe trong bảng ghi âm
   ISBN: 8934980502006 / 4700đ

  1. Lớp 9.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách giáo viên.  4. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Đặng Văn Hùng.
   428.0071 9NVL.TA 2005
    ĐKCB: NV.0178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0180 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0192 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0191 (Sẵn sàng)  
3. TRÌNH QUANG VINH
     Mạo từ thực hành A -AN -THE / Trình Quang Vinh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002 .- 362tr. ; 16cm
/ 17000đ

  1. Mạo từ.  2. Tiếng Anh.  3. Ngôn ngữ.
   428 TQV.MT 2002
    ĐKCB: TK.5766 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5767 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5769 (Sẵn sàng)  
4. Cách dùng giới từ căn bản trong tiếng Anh / Biên soạn: Nguyễn Hữu Cảnh; Hiệu đính: Lê Minh Thơi .- Đồng Nai : Đồng Nai , 1998 .- 158tr ; 19cm
   Dùng trong các kỳ thi chứng chỉ A,B,C. TNPTTH. Tuyển sinhĐH,CĐ và PETEST,ToEFL
/ 17.000đ

  1. Giới từ.  2. ữn thi đại học.  3. ữn thi tốt nghiệp.  4. Tiếng Anh.  5. Ngôn ngữ.
   I. Nguyễn Hữu Cảnh.
   428.76. NHC.CD 1998
    ĐKCB: TK.5308 (Sẵn sàng)  
5. VŨ BỘI TUYỀN
     235 trò chơi rèn luyện sức khỏe và trí tuệ dành cho trẻ / Vũ Bội Tuyền .- Hà Nội : Thời đại ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2012 .- 247tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm các trò chơi như: phân loại, sắp xếp, tìm kiếm, nối ghép, trao dổi, gọi tên,...; bám sát hệ thống kiến thức ngôn ngữ học ở bậc tiểu học trên các bình diện: ngữ âm và chính tả, từ vựng - ngữ nghĩa và ngữ pháp.
/ 45000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Trí tuệ.  3. Trò chơi.  4. Tư duy.
   372.6 VBT.2T 2012
    ĐKCB: TN.1154 (Sẵn sàng trên giá)  
6. LÊ VĂN HOA
     Rèn luyện thực hành tiếng việt 9 : Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên / Lê Văn Hoa, Nguyễn Thị Lý, Lê Lam Giang .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2006 .- 111tr ; 24cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn tìm hiểu lí thuyết qua phân tích, lí giải các câu hỏi, bài tập của sách giáo khoa. Các bài tập trắc nghiệm và gợi ý giải các bài tập trắc nghiệm môn Tiếng Việt 9
/ 15000đ

  1. Lớp 9.  2. Ngôn ngữ.  3. Tiếng Việt.  4. Tài liệu tham khảo.
   I. Lê Lam Giang.   II. Nguyễn Thị Lý.
   XXX R203LT 2006
    ĐKCB: TK.2405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2407 (Sẵn sàng)  
7. BẠCH THANH MINH
     Bài tập biến đổi câu tiếng Anh / Bạch Thanh Minh .- H. : Thanh niên , 2000 .- 117tr. ; 21cm
/ 10000đ

  1. Ngữ pháp.  2. Tiếng Anh.  3. Ngôn ngữ.  4. Biến đổi câu.
   428 XB.BT 2000
    ĐKCB: TK.4422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4423 (Sẵn sàng)  
8. ĐẶNG NGỌC DŨNG TIẾN
     Cách phát âm đúng và qui tắc biến âm trong Tiếng Anh / Đặng Ngọc Dũng Tiến .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1999 .- 126tr ; 19cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách phát âm đứng cách sắp xếp các âm theo vị trí, cơ cấu phát âm có sự so sánh giữa các âm gần giống nhau với âm tiếng việt tương đương
/ 10.000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Phát âm.  3. Qui tắc biến âm.  4. Tiếng anh.
   I. Đặng Ngọc Dũng Tiến.
   428 DNDT.CP 1999
    ĐKCB: TK.4420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4421 (Sẵn sàng)  
9. WITHROW, JEAN
     Effective writing. Writing skills for intermediate students of American English / Jean Withrow; Đặng Lâm Hùng, Đặng Tuấn Anh dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 200tr. ; 19cm
/ 15000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Tiếng Anh.
   I. Đặng Lâm Hùng.   II. Đặng Tuấn Anh.
   KPL WJ.EW 1998
    ĐKCB: TK.4402 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN VĂN KHI
     Phân tích ngữ pháp tiếng Anh / Nguyễn Văn Khi .- Đồng Nai : Đồng Nai , 1999 .- 82tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về các điểm ngữ pháp trong tiếng Anh và giới thiệu một số bài tập...
/ 7000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Ngữ pháp.  3. Sách luyện thi.  4. Tiếng Anh.
   425 NVK.PT 1999
    ĐKCB: TK.4398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4399 (Sẵn sàng)  
11. BẠCH THANH MINH
     Cách dùng các thì tiếng Anh = The use of tenses in English / Bạch Thanh Minh, Lý Văn Huấn .- H. : Thanh Niên , 2000 .- 65tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách sử dụng các thì trong tiếng Anh.
/ 6000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Ngữ pháp.  3. Tiếng Anh.
   I. Lý Văn Huấn.
   428 BTM.CD 2000
    ĐKCB: TK.4393 (Sẵn sàng)  
12. ĐINH TRỌNG LẠC
     99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2012 .- 199tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt: từ vựng, ngữ nghĩa, cú pháp, văn bản, ngữ âm - văn tự và ngữ âm của phong cách học
/ 55000đ

  1. Tu từ học.  2. Ngôn ngữ.  3. Tiếng Việt.
   495.9225 DTL.9P 2012
    ĐKCB: TK.4239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4240 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4241 (Sẵn sàng)  
13. ĐỖ THỊ HỒNG TRINH
     Học tốt tiếng Anh 6 / Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Khải Văn, Hoàng Vân Bá .- Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 198tr ; 24cm
/ 28.000đ

  1. Lớp 6.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách đọc thêm.  4. Tiếng Anh.
   I. Trương Khải Văn.   II. Hoàng Vân Bá.
   420.71 6DTHT.HT 2009
    ĐKCB: TK.4058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4060 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN THỊ TƯỜNG PHƯỚC
     Nâng cao các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6 : Có đáp án / Nguyễn Thị Tường Phước, Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 142tr. ; 24cm
/ 24000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Lớp 6.  3. Bài tập.  4. Tiếng Anh.  5. Trắc nghiệm.
   I. Nguyễn Phương Vi.   II. Nguyễn Thanh Trí.
   428.076 6NTTP.NC 2007
    ĐKCB: TK.4023 (Sẵn sàng)  
15. LẠI VĂN CHẤM
     Học tốt tiếng Anh 6 / Lại Văn Chấm .- Tái bản lần thứ 3 có bổ sung .- H. : Thanh niên , 2006 .- 143tr ; 24cm
  Tóm tắt: Trích lược từ mới trong bài; tóm lược chủ điểm ngữ pháp; giải đáp các câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa tiếng Anh 6
/ 17000đ

  1. Lớp 6.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách đọc thêm.  4. Tiếng Anh.
   420.71 6LVC.HT 2007
    ĐKCB: TK.4020 (Sẵn sàng)  
16. TRÌNH QUANG VINH
     Cách đặt câu trong Anh ngữ : How to make a sentence: Cấu trúc ngữ pháp 25 mẫu câu. Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ. Các đặc ngữ thường dùng. Phối hợp các thì theo cấu trúc qui định / Trình Quang Vinh b.s. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999 .- 235tr. ; 16cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các yếu tố cơ bản của câu trong tiếng Anh: phân biệt cụm từ, mệnh đề, câu, nội động từ, ngoại động từ và ý nghĩa các động từ liên hệ. nêu lên cách phối hợp các thì, các đặc ngữ thường dùng và các mẫu câu cụ thể
/ 10500đ

  1. Ngữ pháp.  2. Ngôn ngữ.  3. Tiếng Anh.  4. [Đặt câu]  5. |Đặt câu|
   428 TQV.CD 1999
    ĐKCB: TK.5734 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5735 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5737 (Sẵn sàng)  
17. TRÌNH QUANG VINH
     Ráp vần tiếng Anh : Ngữ âm: Phiên âm Quốc tế / Trình Quang Vinh .- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng , 1999 .- 303tr. ; 16cm
  Tóm tắt: Nhằm cung ứng cho các bạn có nhu cầu học tập và rèn luyện môn ngoại ngữ
/ 13000đ

  1. Học.  2. Tiếng Anh.  3. Ngôn ngữ.
   I. Trình Quang Vinh.
   428 TQV.RV 1999
    ĐKCB: TK.5730 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5731 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5732 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5733 (Sẵn sàng)  
18. HUỲNH THỊ ĐIỆP
     Sổ tay viết đúng hỏi ngã / Huỳnh Thị Điệp .- Hà Nội : Thanh Niên , 2009 .- 212tr. ; 18cm
  Tóm tắt: Sách cung cấp, ghi nhớ cách viết đúng dấu hỏi, dấu ngã. Bảng tra những chữ có dấu hỏi, dấu ngã thường được sử dụng
/ 22000đ

  1. Chính tả.  2. Việt Nam.  3. Ngôn ngữ.
   495.92281 HTD.ST 2009
    ĐKCB: TK.5713 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5714 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5715 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN LAI
     Hồ Chí Minh tầm nhìn ngôn ngữ / Nguyễn Lai .- H. : Lao động , 2007 .- 295tr. ; 19cm
/ 33000đ

  1. Hồ Chí Minh.  2. Ngôn ngữ.  3. Tiếng Việt.
   401 NL.HC 2007
    ĐKCB: TK.5493 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5494 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN PHAN CẢNH
     Ngôn ngữ thơ / Nguyễn Phan Cảnh .- Hà Nội : Văn học , 2006 .- 256tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Tìm hiểu về ngôn ngữ giao tiếp, ngôn ngữ nghệ thuật, ngôn ngữ thơ, ngôn ngữ văn xuôi,...
/ 29000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Thơ.  3. {Việt Nam}
   808.1 NPC.NN 2006
    ĐKCB: TK.5317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5318 (Sẵn sàng)  
21. ĐỖ KIM HẢO
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Ngữ Văn 7 / Đỗ Kim Hảo, Nguyễn Thị Mỹ Thoan .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2008 .- 135tr. ; 24cm
/ 16000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Bài tập.  3. Ngữ văn.  4. Sách giáo khoa.
   I. Đỗ Kim Hảo.
   807 C125HV 2008
    ĐKCB: TK.3437 (Sẵn sàng)  
22. NGUYỄN XUÂN HẢI
     Học tốt tiếng Anh 8 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Xuân Hải .- Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2007 .- 233tr. ; 24cm
/ 17.500

  1. Lớp 8.  2. Tiếng Anh.  3. Ngôn ngữ.
   428 H419TT 2007
    ĐKCB: TK.3231 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3233 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3234 (Sẵn sàng)  
23. NGUYỄN HỮU DỰ
     Học tốt tiếng Anh THCS 9 : Hướng dẫn học ngoại ngữ / Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 142tr. ; 24cm
/ 15000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Lớp 9.  3. Sách thiếu nhi.  4. Trung học cơ sở.  5. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Trùng Dương.
   428.0076 H419TT 2007
    ĐKCB: TK.2744 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2746 (Sẵn sàng)  
24. HOÀNG TUẤN
     Cụm động từ tiếng Anh thông dụng = Commonly used English phrasal verbs / Hoàng Tuấn, Nguyễn Văn Vững .- H. : Giáo dục , 2008 .- 243tr ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày những cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh sắp xếp theo vần chữ cái và có những ví dụ minh hoạ
/ 37000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Tiếng Anh.  3. Động từ.
   I. Nguyễn Văn Vững.
   428.2 C511ĐT 2008
    ĐKCB: TK.2699 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»