Tìm thấy:
|
1.
CHU QUANG BÌNH Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9
: Trung học cơ sở
. T.1
/ Chu Quang Bình
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2005
.- 187tr ; 24cm
Thư mục: tr. 182 Tóm tắt: Hướng dẫn tiến hành bài giảng môn tiếng Anh lớp 9 như: Kiểm tra bài cũ, hoạt động bài mới, Củng cố kiến thức, bài tập về nhà và hoạt động bổ trợ nhằm hình thành 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh / 18000đ
1. Lớp 9. 2. Ngôn ngữ. 3. Bài giảng. 4. Sách giáo viên. 5. Tiếng Anh.
420.71 9CQB.T1 2005
|
ĐKCB:
NV.0193
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0194
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0195
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0196
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0197
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0198
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0199
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0200
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0201
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0202
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung chủ biên, Đặng Văn Hùng,...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 116tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Những quan điểm, phương pháp bộ môn, hướng dẫn giảng dạy chung và gợi ý thủ thuật lên lớp, những kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa có liên quan đến nội dung bài học, đáp án các bài tập và nội dung các bài nghe trong bảng ghi âm ISBN: 8934980502006 / 4700đ
1. Lớp 9. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách giáo viên. 4. Tiếng Anh.
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Đặng Văn Hùng.
428.0071 9NVL.TA 2005
|
ĐKCB:
NV.0178
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0179
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0180
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0181
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0182
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0183
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0184
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0185
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0186
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0187
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0188
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0189
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0190
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0192
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0191
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
6.
LÊ VĂN HOA Rèn luyện thực hành tiếng việt 9
: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên
/ Lê Văn Hoa, Nguyễn Thị Lý, Lê Lam Giang
.- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2006
.- 111tr ; 24cm
Tóm tắt: Hướng dẫn tìm hiểu lí thuyết qua phân tích, lí giải các câu hỏi, bài tập của sách giáo khoa. Các bài tập trắc nghiệm và gợi ý giải các bài tập trắc nghiệm môn Tiếng Việt 9 / 15000đ
1. Lớp 9. 2. Ngôn ngữ. 3. Tiếng Việt. 4. Tài liệu tham khảo.
I. Lê Lam Giang. II. Nguyễn Thị Lý.
XXX R203LT 2006
|
ĐKCB:
TK.2405
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.2406
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.2407
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
LẠI VĂN CHẤM Học tốt tiếng Anh 6
/ Lại Văn Chấm
.- Tái bản lần thứ 3 có bổ sung .- H. : Thanh niên , 2006
.- 143tr ; 24cm
Tóm tắt: Trích lược từ mới trong bài; tóm lược chủ điểm ngữ pháp; giải đáp các câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa tiếng Anh 6 / 17000đ
1. Lớp 6. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách đọc thêm. 4. Tiếng Anh.
420.71 6LVC.HT 2007
|
ĐKCB:
TK.4020
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
TRÌNH QUANG VINH Cách đặt câu trong Anh ngữ
: How to make a sentence: Cấu trúc ngữ pháp 25 mẫu câu. Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ. Các đặc ngữ thường dùng. Phối hợp các thì theo cấu trúc qui định
/ Trình Quang Vinh b.s.
.- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999
.- 235tr. ; 16cm
Tóm tắt: Giới thiệu các yếu tố cơ bản của câu trong tiếng Anh: phân biệt cụm từ, mệnh đề, câu, nội động từ, ngoại động từ và ý nghĩa các động từ liên hệ. nêu lên cách phối hợp các thì, các đặc ngữ thường dùng và các mẫu câu cụ thể / 10500đ
1. Ngữ pháp. 2. Ngôn ngữ. 3. Tiếng Anh. 4. [Đặt câu] 5. |Đặt câu|
428 TQV.CD 1999
|
ĐKCB:
TK.5734
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5735
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5736
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5737
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
TRÌNH QUANG VINH Ráp vần tiếng Anh
: Ngữ âm: Phiên âm Quốc tế
/ Trình Quang Vinh
.- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng , 1999
.- 303tr. ; 16cm
Tóm tắt: Nhằm cung ứng cho các bạn có nhu cầu học tập và rèn luyện môn ngoại ngữ / 13000đ
1. Học. 2. Tiếng Anh. 3. Ngôn ngữ.
I. Trình Quang Vinh.
428 TQV.RV 1999
|
ĐKCB:
TK.5730
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5731
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5732
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5733
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
HUỲNH THỊ ĐIỆP Sổ tay viết đúng hỏi ngã
/ Huỳnh Thị Điệp
.- Hà Nội : Thanh Niên , 2009
.- 212tr. ; 18cm
Tóm tắt: Sách cung cấp, ghi nhớ cách viết đúng dấu hỏi, dấu ngã. Bảng tra những chữ có dấu hỏi, dấu ngã thường được sử dụng / 22000đ
1. Chính tả. 2. Việt Nam. 3. Ngôn ngữ.
495.92281 HTD.ST 2009
|
ĐKCB:
TK.5713
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5714
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5715
(Sẵn sàng)
|
| |
|
20.
NGUYỄN PHAN CẢNH Ngôn ngữ thơ
/ Nguyễn Phan Cảnh
.- Hà Nội : Văn học , 2006
.- 256tr. ; 19cm
Tóm tắt: Tìm hiểu về ngôn ngữ giao tiếp, ngôn ngữ nghệ thuật, ngôn ngữ thơ, ngôn ngữ văn xuôi,... / 29000đ
1. Ngôn ngữ. 2. Thơ. 3. {Việt Nam}
808.1 NPC.NN 2006
|
ĐKCB:
TK.5317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.5318
(Sẵn sàng)
|
| |
|
22.
NGUYỄN XUÂN HẢI Học tốt tiếng Anh 8
: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ Nguyễn Xuân Hải
.- Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2007
.- 233tr. ; 24cm
/ 17.500
1. Lớp 8. 2. Tiếng Anh. 3. Ngôn ngữ.
428 H419TT 2007
|
ĐKCB:
TK.3231
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3232
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3233
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3234
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|