Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
1778 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. ĐÀO ĐỨC TUẤN
     Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bình Định lớp 8 / Đào Đức Tuấn (Tổng chủ biên), Lê Thị Điển, Huỳnh Tấn Châu,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 59tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm
   ĐTTS ghi: UBND tỉnh Bình Định. Sở Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giáo dục học sinh một số vấn đề lịch sử, địa lí, văn hoá xã hội, con người Bình Định. Vấn đề năng phòng chống thiên tai, các tệ nạn xã hội, bạo lực học đường.
   ISBN: 9786040389381 / 20.000đ

  1. Giáo dục địa phương.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo khoa.  4. {Bình Định}
   I. Nguyễn Hoàng Chiến.   II. Lê Văn Dũng.   III. Phan Chí Quốc Hùng.   IV. Nguyễn Văn Minh.
   363.34 8DDT.TL 2023
    ĐKCB: GK.0547 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0546 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0545 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0544 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0548 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.0549 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0550 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0551 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0552 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. 500 bài toán chọn lọc 8 : Các dạng bài tập Đại số, Hình học cơ bản và nâng cao theo chươg trình mới / Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Vinh, Ngô Long Hậu .- In lần thứ 3 .- H. : Đại học Sư phạm , 2008 .- 230tr. ; 24cm
   ISBN: 8935092717784 / 37.000đ

  1. Lớp 8.  2. Toán.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Ngọc Đạm.   II. Nguyễn Quang Hanh.   III. Ngô Long Hậu.
   XXX 500BT 2008
    ĐKCB: TK.2999 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3000 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3001 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. TÔN NỮ CẨM TÚ
     Đề kiểm tra tiếng Anh 8 : 15 phút - 1 tiết - học kì / Tôn Nữ Cẩm Tú .- In lần thứ 5 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2015 .- 119tr ; 24cm
   ISBN: 9786045403495 / 23000 đ

  1. Lớp 8.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   428 Đ250KT 2015
    ĐKCB: TK.6282 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6283 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Phân loại và giải chi tiết các dạng bài tập toán 8 : Có hướng dẫn - Nhận xét - Ghi chú . T.1 / Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phạm Toàn, Phan Hoàng Ngân .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 415tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786049399510 / 80000đ

  1. Lớp 8.  2. Bài tập.  3. Toán.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Hoàng.   II. Phan Hoàng Ngân.   III. Trần Xuân Tiếp.   IV. Phạm Toàn.
   510.712 PH121LV 2014
    ĐKCB: TK.6252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6253 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Những bài văn nghị luận đặc sắc 8 / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 175tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786049391774 / 32000đ

  1. Lớp 8.  2. Bài văn.  3. Văn nghị luận.  4. Tập làm văn.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Kim Sa.   II. Nguyễn Khánh Hoà.   III. Tạ Thanh Sơn.   IV. Nguyễn Mai Lan.
   807.6 NH556BV 2014
    ĐKCB: TK.1272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1276 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 8 / Hồ Văn Mạnh .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 135tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786049391330 / 28000đ

  1. Bài tập.  2. Câu hỏi.  3. Lớp 8.  4. Địa lí.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Hồ Văn Mạnh.
   910.76 H550455DT 2014
    ĐKCB: TK.1464 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1465 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.1466 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.1467 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.1468 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Sinh học cơ bản và nâng cao 8 / Lê Đình Trung, Trịnh Đức Anh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012 .- 199tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786046240990 / 33000đ

  1. Lớp 8.  2. Sinh học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Trịnh Đức Anh.   II. Lê Đình Trung.
   612.00712 S312HC 2012
    ĐKCB: TK.1469 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1470 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1471 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1472 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1473 (Sẵn sàng)  
8. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 8 : Sách giáo viên / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 275tr. : bảng ; 28cm .- (Global success)
   ISBN: 9786040351104 / 61000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 8.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách giáo viên]
   I. Lương Quỳnh Trang.   II. Phan Chí Nghĩa.   III. Lê Kim Dung.   IV. Hoàng Văn Vân.
   428.0071 8HVV.TA 2023
    ĐKCB: GV.0429 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0430 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0431 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0432 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0433 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0434 (Sẵn sàng)  
9. Tiếng Anh 8 - I-Learn smart world : Teacher's book / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2023 .- 143 tr. : minh hoạ ; 28 cm
   ISBN: 9786043675351 / 148000đ

  1. Lớp 8.  2. Tiếng Anh.  3. Phương pháp giảng dạy.
   I. Lê Thị Tuyết Minh.   II. Đặng Đỗ Thiên Thanh.   III. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.   IV. Võ Đại Phúc.
   428.0071 8LTTM.TA 2023
    ĐKCB: GV.0425 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0427 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0428 (Sẵn sàng)  
10. Âm nhạc 8 : Sách giáo viên / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 99 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040351135 / 19.000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 8.  3. Âm nhạc.
   I. Bùi Minh Hoa.   II. Hoàng Long.   III. Vũ Mai Lan.   IV. Đặng Khánh Nhật.
   780.71 8BMH.ÂN 2023
    ĐKCB: GV.0414 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0415 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0418 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0423 (Sẵn sàng)  
11. Ngữ văn 8 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 120tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040373601 / 27.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. Nguyễn Thành Ngọc Bảo.   IV. Dương Thị Hồng Hiếu.
   807.71 8NTHN.N2 2023
    ĐKCB: GV.0295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0299 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 8 : Sách giáo viên . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền... .- TP.Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm .- 139tr. ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786043676464 / 40.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo khoa.
   I. Đỗ Ngọc Thống.   II. Đỗ Thu Hà.   III. Nguyễn Văn Lộc.   IV. Vũ Thanh.
   807.1 8NMT.N2
    ĐKCB: GV.0283 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0284 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0285 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0292 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0293 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0294 (Đang mượn)  
13. Ngữ văn 8 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 160tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040373595 / 32000đ

  1. Lớp 8.  2. Ngữ văn.  3. Sách giáo viên.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. Nguyễn Thành Ngọc Bảo.   IV. Trần Lê Duy.
   807.71 8NTHN.N1 2023
    ĐKCB: GV.0277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0282 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 8 (CD) : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Phạm Thị Thu Hương... .- TP.Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2023 .- 163tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách cánh diều)
  Tóm tắt: Hướng dẫn các em đọc văn bản văn học ( truyện, thơ, kí), văn bản nghị luận và văn bản thông tin; cách viết các văn bản tự sự, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh, nhật dụng; cách nghe, cách trình bày, thảo luận về các vấn đề văn học và đời sống.
   ISBN: 9786043676457 / 45.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.
   I. Đỗ Ngọc Thống.   II. Lê Thị Tuyết Hạnh.   III. Nguyễn Thị Thu Hương.
   807 8NMT.N1 2023
    ĐKCB: GV.0265 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0266 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0267 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0268 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0269 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0270 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0271 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0276 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0273 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 15. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 8 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo... .- Bản in .- H. : Giáo dục , 2023 .- 124tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040351739 / 18000

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo khoa.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|  6. |bản in|
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. Nguyễn Thành Ngọc Bảo.   IV. Dương Thị Hồng Hiếu.
   807.1 8NTHN.N2 2023
    ĐKCB: GK.0377 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.0378 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0379 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0380 (Sẵn sàng)  
16. Ngữ văn 8 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch. b),Đỗ Ngọc Thống ( Chủ biên ),... .- TP.Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2023 .- 139tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043673821 / 25000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Ngữ văn.  4. [Cánh Diều]  5. |Cánh Diều|
   I. Đỗ Tu hà.   II. Nguyễn Phước Hoàng.   III. Phạm Thị Thu Hương.   IV. Nguyễn Phước Bảo Khôi.
   807.1 8DTH.N2 2023
    ĐKCB: GK.0366 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0367 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0368 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0369 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0370 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0371 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0372 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0373 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0375 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0376 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 17. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM
     Ngữ văn 8 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Bảo Ngọc.... .- Bản in .- H. : Giáo dục , 2023 .- 144tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040351722 / 21000

  1. Lớp 8.  2. Ngữ văn.  3. Sách giáo khoa.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|  6. |bản in|
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. Nguyễn Thành Ngọc Bảo.   IV. Trần Lê Duy.
   807.1 8NTHN.N1 2023
    ĐKCB: GK.0362 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.0363 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0365 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 8 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền... .- TP.Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2023 .- 147tr. : Tranh màu ; 27cm .- (Cánh diều)
   Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGĐTngày 28/12/2022.
  Tóm tắt: Hướng dẫn các em đọc văn bản văn học ( truyện, thơ, kí), văn bản nghị luận và văn bản thông tin; cách viết các văn bản tự sự, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh, nhật dụng; cách nghe, cách trình bày, thảo luận về các vấn đề văn học và đời sống.
   ISBN: 9786043673814 / 26.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo khoa.
   I. Đỗ Ngọc Thống.   II. Lê Thị Tuyết Hạnh.   III. Phạm Thị Thu Hiền.
   807 8NMT.N1 2023
    ĐKCB: GK.0351 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0352 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0353 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0354 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0355 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0356 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0357 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0358 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0360 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0361 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 19. Tiếng anh 8 - I- Learn - Smart World Student's Book / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Quyên,... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2023 .- 125tr. ; 28cm.
   ISBN: 9786043675337 / 80.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.  3. Student's Book.  4. [Việt Nam]  5. |Việt Nam|
   I. Võ Đại Phúc.   II. Huỳnh Tuyết Mai.   III. Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
   428.76 8VDP.TA 2023
    ĐKCB: GK.0540 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0541 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0542 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0543 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 20. Tiếng Anh 8 : Global success / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 140tr. : minh hoạ ; 29cm
   ISBN: 9786040351272 / 60000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Lê Kim Dung.   III. Lương Quỳnh Trang.   IV. Nguyễn Thuỵ Phương Lan.
   428 8HVV.TA 2023
    ĐKCB: GK.0533 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0534 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0535 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0536 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0537 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0538 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0539 (Sẵn sàng)  
21. ĐỖ THANH HIÊN
     Âm nhạc 8 : Sách giáo khoa / Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên .- Huế : Đại học Huế , 2023 .- 67tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786043379389 / 12.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Mai Anh.   II. Vũ Ngọc Tuyên.
   780 8DTH.ÂN 2023
    ĐKCB: GK.0529 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0530 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0531 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0532 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 22. Âm nhạc 8 : Sách giáo khoa / Hoàng Long ,Vũ Mai Lan(ch.b.), Bùi Minh Hoa .- Huế : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 67tr. : tranh màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040351302 / 10000

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Hoàng Long.   II. Vũ Mai Lan.   III. Bùi Minh Hoa.
   780 8HL.ÂN 2023
    ĐKCB: GK.0521 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0522 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0523 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0524 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0525 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0526 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0527 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0528 (Sẵn sàng trên giá)  
23. Mĩ thuật 8 : Sách giáo khoa / Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê.... Nguyễn Thị Hồng Thắm .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 71tr. : minh họa ; 27cm .- (Cánh diều)
  Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo.
   ISBN: 9786045486429 / 13000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Mĩ thuật.  4. [Cánh diều]  5. |Cánh diều|
   I. Phạm Văn Tuyến.   II. Trần Từ Duy.   III. Nguyễn Duy Khuê.   IV. Nguyễn Thị Mỵ.
   700.712 8PVT.MT 2023
    ĐKCB: GK.0516 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0517 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0518 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0519 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0520 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 24. Mĩ thuật 8 : Sách giáo khoa; bản 1 / Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên)... Nguyễn Dương Hải Đăng .- H. : Giáo dục , 2023 .- 75tr.: hình ảnh ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040353061 / 11.000đ

  1. Lớp 8.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo khoa.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Nguyễn Dương Hải Đăng.   IV. Đỗ Thị Kiều Hạnh.
   700.71 8NTN.MT 2023
    ĐKCB: GK.0508 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0509 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0510 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0512 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0513 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0514 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0515 (Sẵn sàng)  
25. Công nghệ 8 : Sách giáo khoa / Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng... .- Bản in .- H. : Giáo dục , 2023 .- 104tr.: hình ảnh ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040351616 / 15000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo khoa.  4. [Chân trời sáng tạo]  5. |Chân trời sáng tạo|
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Nguyễn Thị Lưỡng.   IV. Nguyễn Thị Thúy.
   607.1 8BVH.CN 2023
    ĐKCB: GK.0502 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0504 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0505 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0506 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0507 (Sẵn sàng)  
26. Công nghệ 8 : Sách giáo khoa / Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên)... Đặng Thị Thu Hà .- H. : Giáo dục , 2023 .- 107tr.: hình ảnh ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040350367 / 15.000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo khoa.  4. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đặng Văn Nghĩa.   III. Đặng Thị Thu Hà.   IV. Nguyễn Hồng Sơn.
   607.1 8LHH.CN 2023
    ĐKCB: GK.0492 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0493 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0494 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0495 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0496 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0497 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0498 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0499 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0500 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0501 (Đang mượn)  
27. Giáo dục công dân 8 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... .- Huế : Nxb. Đại học Huế , 2023 .- 75tr. ; 27cm. .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043379372 / 14.000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 8.  3. [Việt Nam]  4. |Việt Nam|
   I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   II. Phạm Việt Thắng.   III. Bùi Xuân Anh.
   170.7 8NTML.GD 2023
    ĐKCB: GK.0488 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0489 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0490 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0491 (Sẵn sàng)  
28. Giáo dục công dân 8 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An .- H. : Giáo dục , 2023 .- 71tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040350374 / 10.000đ

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 8.  4. Sách giáo khoa.  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Nguyễn Thị Toan.   II. Trần Thị Mai Phương.   III. Nguyễn Hà An.   IV. Nguyễn Thị Hoàng Anh.
   170.7 8NTT.GD 2023
    ĐKCB: GK.0480 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0481 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0483 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0484 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0485 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0486 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0487 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0482 (Sẵn sàng)  
29. Tin học 8 : Sách giáo khoa / Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Phạm Đăng Hải,... .- H. : Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN , 2023 .- 111tr. : bảng, hình vẽ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045486382 / 20.000đ

  1. Lớp 8.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Hồ Cẩm Hà.   III. Nguyễn ĐÌnh Hóa.   IV. Phạm Thị Anh Lê.
   004.7 8HSD.TH 2023
    ĐKCB: GK.0476 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0477 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0478 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0479 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 30. Tin học 8 / Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh .- H. : Giáo dục , 2023 .- 95tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040350381 / 14.000đ

  1. Lớp 8.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.  4. [Kết nối tri thức với cuộc sống]  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Nguyễn Chí Công.   II. Hà Đặng Cao Tùng.   III. Phan Anh.   IV. Nguyễn Hải Châu.
   004.7 8NCC.TH 2023
    ĐKCB: GK.0466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0467 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0468 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0469 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0470 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0471 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0472 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0473 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0474 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0475 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»