Tìm thấy:
|
1.
ĐÀO ĐỨC TUẤN Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Bình Định lớp 8
/ Đào Đức Tuấn (Tổng chủ biên), Lê Thị Điển, Huỳnh Tấn Châu,..
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 59tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm
ĐTTS ghi: UBND tỉnh Bình Định. Sở Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giáo dục học sinh một số vấn đề lịch sử, địa lí, văn hoá xã hội, con người Bình Định. Vấn đề năng phòng chống thiên tai, các tệ nạn xã hội, bạo lực học đường. ISBN: 9786040389381 / 20.000đ
1. Giáo dục địa phương. 2. Lớp 8. 3. Sách giáo khoa. 4. {Bình Định}
I. Nguyễn Hoàng Chiến. II. Lê Văn Dũng. III. Phan Chí Quốc Hùng. IV. Nguyễn Văn Minh.
363.34 8DDT.TL 2023
|
ĐKCB:
GK.0547
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0546
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0545
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0544
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0548
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.0549
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0550
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0551
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0552
(Đang mượn)
|
| |
2.
500 bài toán chọn lọc 8
: Các dạng bài tập Đại số, Hình học cơ bản và nâng cao theo chươg trình mới
/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Vinh, Ngô Long Hậu
.- In lần thứ 3 .- H. : Đại học Sư phạm , 2008
.- 230tr. ; 24cm
ISBN: 8935092717784 / 37.000đ
1. Lớp 8. 2. Toán. 3. Bài tập.
I. Nguyễn Ngọc Đạm. II. Nguyễn Quang Hanh. III. Ngô Long Hậu.
XXX 500BT 2008
|
ĐKCB:
TK.2999
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3000
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.3001
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
10.
Âm nhạc 8
: Sách giáo viên
/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)...
.- H. : Giáo dục , 2023
.- 99 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040351135 / 19.000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 8. 3. Âm nhạc.
I. Bùi Minh Hoa. II. Hoàng Long. III. Vũ Mai Lan. IV. Đặng Khánh Nhật.
780.71 8BMH.ÂN 2023
|
ĐKCB:
GV.0414
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0415
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0416
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0417
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0418
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0419
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0420
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0421
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0422
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0423
(Sẵn sàng)
|
| |
|
12.
NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 8
: Sách giáo viên
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền...
.- TP.Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm
.- 139tr. ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
ISBN: 9786043676464 / 40.000đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 8. 3. Sách giáo khoa.
I. Đỗ Ngọc Thống. II. Đỗ Thu Hà. III. Nguyễn Văn Lộc. IV. Vũ Thanh.
807.1 8NMT.N2
|
ĐKCB:
GV.0283
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0284
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0285
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0286
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0287
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0288
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0289
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0290
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0291
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0292
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0293
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0294
(Đang mượn)
|
| |
|
14.
NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 8 (CD)
: Sách giáo viên
. T.1
/ Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Phạm Thị Thu Hương...
.- TP.Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2023
.- 163tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách cánh diều)
Tóm tắt: Hướng dẫn các em đọc văn bản văn học ( truyện, thơ, kí), văn bản nghị luận và văn bản thông tin; cách viết các văn bản tự sự, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh, nhật dụng; cách nghe, cách trình bày, thảo luận về các vấn đề văn học và đời sống. ISBN: 9786043676457 / 45.000đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 8. 3. Sách giáo viên.
I. Đỗ Ngọc Thống. II. Lê Thị Tuyết Hạnh. III. Nguyễn Thị Thu Hương.
807 8NMT.N1 2023
|
ĐKCB:
GV.0265
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0266
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0267
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0268
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0269
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0270
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0271
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0272
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0274
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0275
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0276
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.0273
(Sẵn sàng)
|
| |
|
16.
Ngữ văn 8
: Sách giáo khoa
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng ch. b),Đỗ Ngọc Thống ( Chủ biên ),...
.- TP.Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2023
.- 139tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786043673821 / 25000đ
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 8. 3. Ngữ văn. 4. [Cánh Diều] 5. |Cánh Diều|
I. Đỗ Tu hà. II. Nguyễn Phước Hoàng. III. Phạm Thị Thu Hương. IV. Nguyễn Phước Bảo Khôi.
807.1 8DTH.N2 2023
|
ĐKCB:
GK.0366
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0367
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0368
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0369
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0370
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0371
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0372
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0373
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0374
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0375
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0376
(Đang mượn)
|
| |
|
18.
NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 8
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền...
.- TP.Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm , 2023
.- 147tr. : Tranh màu ; 27cm .- (Cánh diều)
Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGĐTngày 28/12/2022. Tóm tắt: Hướng dẫn các em đọc văn bản văn học ( truyện, thơ, kí), văn bản nghị luận và văn bản thông tin; cách viết các văn bản tự sự, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh, nhật dụng; cách nghe, cách trình bày, thảo luận về các vấn đề văn học và đời sống. ISBN: 9786043673814 / 26.000đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 8. 3. Sách giáo khoa.
I. Đỗ Ngọc Thống. II. Lê Thị Tuyết Hạnh. III. Phạm Thị Thu Hiền.
807 8NMT.N1 2023
|
ĐKCB:
GK.0351
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0352
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0353
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0354
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0355
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0356
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0357
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0358
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0359
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0360
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0361
(Đang mượn)
|
| |
|
20.
Tiếng Anh 8
: Global success
/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Lê Kim Dung...
.- H. : Giáo dục , 2023
.- 140tr. : minh hoạ ; 29cm
ISBN: 9786040351272 / 60000đ
1. Tiếng Anh. 2. Lớp 8.
I. Hoàng Văn Vân. II. Lê Kim Dung. III. Lương Quỳnh Trang. IV. Nguyễn Thuỵ Phương Lan.
428 8HVV.TA 2023
|
ĐKCB:
GK.0533
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0534
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0535
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0536
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0537
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0538
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0539
(Sẵn sàng)
|
| |
|
22.
Âm nhạc 8
: Sách giáo khoa
/ Hoàng Long ,Vũ Mai Lan(ch.b.), Bùi Minh Hoa
.- Huế : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 67tr. : tranh màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040351302 / 10000
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 8. 3. Âm nhạc. 4. [Sách giáo khoa] 5. |Sách giáo khoa|
I. Hoàng Long. II. Vũ Mai Lan. III. Bùi Minh Hoa.
780 8HL.ÂN 2023
|
ĐKCB:
GK.0521
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0522
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0523
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0524
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0525
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0526
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0527
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0528
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
23.
Mĩ thuật 8
: Sách giáo khoa
/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê.... Nguyễn Thị Hồng Thắm
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 71tr. : minh họa ; 27cm .- (Cánh diều)
Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo. ISBN: 9786045486429 / 13000đ
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 8. 3. Mĩ thuật. 4. [Cánh diều] 5. |Cánh diều|
I. Phạm Văn Tuyến. II. Trần Từ Duy. III. Nguyễn Duy Khuê. IV. Nguyễn Thị Mỵ.
700.712 8PVT.MT 2023
|
ĐKCB:
GK.0516
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0517
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0518
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0519
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0520
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
26.
Công nghệ 8
: Sách giáo khoa
/ Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên)... Đặng Thị Thu Hà
.- H. : Giáo dục , 2023
.- 107tr.: hình ảnh ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040350367 / 15.000đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 8. 3. Sách giáo khoa. 4. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
I. Lê Huy Hoàng. II. Đặng Văn Nghĩa. III. Đặng Thị Thu Hà. IV. Nguyễn Hồng Sơn.
607.1 8LHH.CN 2023
|
ĐKCB:
GK.0492
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0493
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0494
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0495
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0496
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0497
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0498
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0499
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0500
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0501
(Đang mượn)
|
| |
|
|
|
|