Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
NGUYỄN HOÀNG THANH LY Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 7
: Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống
/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2022
.- 128tr. ; 24cm
Tóm tắt: cuốn Ngữ Pháp Và Bài Tập Thực Hành Tiếng Anh 7 được biên soạn nhằm giúp các em học sinh lớp 7 có thêm cơ hội để học tập, rèn luyện, và nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh.
Sách bao gồm nhiều chủ điểm ngữ pháp, được biên soạn dựa theo các điểm ngữ pháp có trong từng bài học của sách giáo khoa tiếng Anh 7 thuộc bộ Kết nối tri thức với cuộc sống (Pearson), theo Chương trình giáo dục phổ thông mới. Bên cạnh đó, sách còn đưa vào nhiều dạng bài tập để các em thực hành những kiến thức ngữ pháp đã học, qua đó nắm vững các cấu trúc và sử dụng chúng một cách thành thạo. ISBN: 9786045499641 / 48.000đ
1. Lớp 7. 2. Bài tập. 3. Ngữ pháp. 4. Tiếng Anh. 5. [Sách tham khảo]
I. Minh Luận.
420.7 7NHTL.NP 2022
|
ĐKCB:
TK.7029
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.7030
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
14.
NGUYỄN ĐỨC VŨ Trắc nghiệm Địa lí 7
: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới- định hướng phát triển năng lực
/ Nguyễn Đức Vũ
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 111tr. ; 24cm
Dùng chung cho các bộ SGK theo chương trình GDPT mới. Tóm tắt: Sách gồm các câu hỏi trắc nghiệm theo sát chương trình Giáo dục phổ thông hiện nay, giúp học sinh tự ôn tập, tự kiểm tra và tự đánh giá các kiến thức kỹ năng đã được học ở môn Địa lý lớp 7.Mỗi câu trắc nghiệm đều có bốn phương án trả lời, trong đó chỉ duy nhất một phương án đúng hoặc chính xác nhất. ISBN: 9786045488515 / 42000đ
1. Trắc nghiệm. 2. Bài tập. 3. Địa lí. 4. Lớp 7. 5. [Sách tham khảo]
I. Nguyễn Đức Vũ.
910.7 7NDV.TN 2022
|
ĐKCB:
TK.7005
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.7006
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25.
Giúp em giỏi Toán 7
: Dùng kèm SGK Kết nối
. T.1
/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Hạ Hà Quyên
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022
.- 126 tr. : hình vẽ ; 24 cm
ISBN: 9786043796155 / 55000đ
1. Lớp 7. 2. Toán.
I. Nguyễn Đức Tấn. II. Nguyễn Hạ Hà Quyên.
510.712 7NDT.G1 2022
|
ĐKCB:
TK.6976
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.6977
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
|
|
|