Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
40 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Những điều cần biết về thanh tra, kiểm tra tài chính, kiểm định chất lượng giáo dục và xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục / Sưu tầm, biên soạn: Huyền Trang, Minh Huệ .- Hà Nội : Hồng Đức , 2013 .- 591tr. : bảng ; 27cm
  Tóm tắt: Giới thiệu nội dung Luật Giáo dục và một số văn bản liên quan; những quy định mới về chi,quản lí, sử dụng tài sản và kinh phí nhà nước trong lĩnh vực giáo dục; quy định về kiểm định chất lượng và công khai tài chính; những quy định về thanh tra, kiểm tra và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục...
/ 298000

  1. Luật giáo dục.  2. Kiểm tra.  3. Phạt hành chính.  4. Tài chính.  5. Thanh tra.
   I. Huyền Trang.   II. Minh Huệ.
   344.5970702638 HT.ND 2013
    ĐKCB: TK.6087 (Sẵn sàng)  
2. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 6 / Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Thu Phương, Nguyễn Chính Thao .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 100tr. : bảng ; 24cm
/ 13900đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 6.  3. Kiểm tra.
   I. Nguyễn Chính Thao.   II. Phạm Thu Phương.   III. Phạm Thị Sen.   IV. Nguyễn Thị Minh Phương.
   910.76 6NCT.KT 2010
    ĐKCB: TK.4106 (Sẵn sàng)  
3. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 6 / Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Hoàng Xuân Vinh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 96tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 13200đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.  3. Kiểm tra.
   I. Nguyễn Hải Châu.   II. Phạm Đức Tài.   III. Hoàng Xuân Vinh.
   510.71 6NHC.KT 2010
    ĐKCB: TK.3946 (Sẵn sàng)  
4. VŨ NHO
     Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 6 . T.1 / Vũ Nho (ch.b.), Trần Kim Chi, Hoàng Dân, Nguyễn Văn Đường .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 175tr. : bảng ; 24cm
/ 23.200đ

  1. Kiểm tra.  2. Tiếng Việt.  3. Tập làm văn.  4. Văn học.  5. Ngữ Văn.
   I. Vũ Nho.   II. Trần Kim Chi.   III. Hoàng Dân.   IV. Nguyễn Văn Đường.
   807.6 6VN.K1 2010
    ĐKCB: TK.3778 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3779 (Sẵn sàng)  
5. PHẠM THỊ SEN
     Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 7 / B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc .- Tái Bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 190tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 16.900đ

  1. Kiểm tra.  2. Địa lí.  3. Lớp 7.
   I. Phạm Thị Bạch Ngọc.   II. Phạm Đức Tài.   III. Nguyễn Hải Châu.
   510.76 7PTS.KT 2010
    ĐKCB: TK.3744 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3746 (Sẵn sàng)  
6. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 7 / Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Đoàn Hường .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 183tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 24800đ

  1. Lớp 7.  2. Tin học.  3. Kiểm tra.
   I. Quách Tất Kiên.   II. Nguyễn Ngọc Huy.   III. Đoàn Hường.
   005.076 7QTK.KT 2010
    ĐKCB: TK.3709 (Sẵn sàng)  
7. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 7 / Lê Nguyên Ngật (ch.b.), Chu Vân Anh, Mai Thị Tình .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 183tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 24400đ

  1. Lớp 7.  2. Sinh học.  3. Kiểm tra.
   I. Lê Nguyên Ngật.   II. Mai Thị Tình.   III. Chu Vân Anh.
   570.76 7LNN.KT 2010
    ĐKCB: TK.3607 (Sẵn sàng)  
8. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 7 / Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thuỷ .- H. : Giáo dục , 2010 .- 167tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Thư mục: tr. 166
/ 22100đ

  1. Vật lí.  2. Kiểm tra.  3. Lớp 7.
   I. Nguyễn Trọng Sửu.   II. Nguyễn Trọng Thuỷ.
   530.076 7NTS.KT 2010
    ĐKCB: TK.3538 (Sẵn sàng)  
9. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 7 . T.1 / Vũ Nho, Nguyễn Ngọc Hằng Minh, Phạm Thị Ngọc Trâm .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 191tr. ; 24cm
/ 25200đ

  1. Văn học.  2. Lớp 7.  3. Ngữ văn.  4. Tập làm văn.  5. Kiểm tra.
   807.6 7.KT 2010
    ĐKCB: TK.3537 (Sẵn sàng)  
10. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 7 / B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc .- Tái Bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 190tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 25200đ

  1. Kiểm tra.  2. Toán.  3. Lớp 7.
   I. Phạm Thị Bạch Ngọc.   II. Phạm Đức Tài.   III. Nguyễn Hải Châu.
   510.76 7PTBN.KT 2010
    ĐKCB: TK.3253 (Sẵn sàng)  
11. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tin học lớp 8 / Quách Tất Kiên (ch.b.), Nguyễn Ngọc Huy, Trần Quốc Khang .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 215tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 28800đ

  1. Tin học.  2. Lớp 8.  3. Kiểm tra.
   I. Đoàn Hường.   II. Nguyễn Ngọc Huy.   III. Quách Tất Kiên.
   005.076 6DH.KT 2010
    ĐKCB: TK.3245 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3246 (Sẵn sàng)  
12. VŨ THỊ LỢI
     Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 8 / Vũ Thị Lợi (ch.b.), Phạm Trọng Đạt .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 144tr. : bảng ; 24cm
/ 19200đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.  3. Kiểm tra.
   I. Phạm Trọng Đạt.   II. Vũ Thị Lợi.
   428.0076 8VTL.KT 2010
    ĐKCB: TK.3200 (Sẵn sàng)  
13. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 8 / Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thiếu Ngân, Nguyễn Thị Minh Phương .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 120tr. : bảng ; 24cm
/ 17600đ

  1. Lớp 8.  2. Kiểm tra.  3. Địa lí.
   I. Nguyễn Thị Minh Phương.   II. Nguyễn Thiếu Ngân.   III. Nguyễn Việt Hùng.   IV. Phạm Thị Sen.
   910.76 8NTMP.KT 2010
    ĐKCB: TK.3159 (Sẵn sàng)  
14. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 8 / Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Vũ Mai Hiên, Nguyễn Văn Thịnh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 176tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 23200đ

  1. Sinh học.  2. Lớp 8.  3. Kiểm tra.
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Vũ Mai Hiên.   III. Nguyễn Văn Thịnh.
   570.76 8NQV.KT 2010
    ĐKCB: TK.3133 (Sẵn sàng)  
15. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 8 / Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Nguyễn Thị Thảo .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 116tr. : bảng ; 24cm
/ 15600đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 8.  3. Kiểm tra.
   I. Nguyễn Xuân Trường.   II. Tạ Đình Khoa.   III. Nguyễn Thị Thảo.
   909 8NXT.KT 2010
    ĐKCB: TK.3121 (Sẵn sàng)  
16. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 8 / Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thuỷ .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 168tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 22200đ

  1. Vật lí.  2. Kiểm tra.  3. Lớp 8.
   I. Nguyễn Trọng Sửu.   II. Nguyễn Trọng Thuỷ.
   530.076 8NTS.KT 2010
    ĐKCB: TK.3022 (Sẵn sàng)  
17. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8 . T.2 / Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc, Trần Thị Thành .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 180tr. : bảng ; 24cm
/ 23700đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tập làm văn.  3. Lớp 8.  4. Ngữ văn.  5. Kiểm tra.
   I. Vũ Nho.   II. Lê Hằng.   III. Huỳnh Phúc.   IV. Trần Thị Thành.
   807.6 8VN.K2 2010
    ĐKCB: TK.2840 (Sẵn sàng)  
18. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 8 : Vũ Nho (ch.b.), Lê Hằng, Huỳnh Phúc, Trần Thị Thành . T.1 .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 168tr. : bảng ; 24cm
/ 23700đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 8.  3. Ngữ văn.  4. Văn học.  5. Kiểm tra.
   I. Vũ Nho.   II. Lê Hằng.   III. Huỳnh Phúc.   IV. Trần Thị Thành.
   807.6 8VN.K1 2010
    ĐKCB: TK.2839 (Sẵn sàng)  
19. Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 8 : Môn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Giáo dục công dân, Âm nhạc, Mĩ thuật / Bộ Giáo dục và Đào Tạo .- Hà Nội : Giáo dục , 2007 .- 112tr.. ; 24cm
/ 14500đ

  1. Kiểm tra.  2. Học kì.  3. Giáo dục công dân.  4. Lịch sử.  5. Địa lí.
   I. Bộ Giáo dục và Đào Tạo.
   300.76 8BGDV.DK 2007
    ĐKCB: TK.2811 (Sẵn sàng)  
20. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 9 / Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 143tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 19100đ

  1. Kiểm tra.  2. Tiếng Anh.  3. Lớp 9.
   I. Vũ Thị Lợi.   II. Nguyễn Kim Hiền.
   428.0076 9VTL.KT 2010
    ĐKCB: TK.2711 (Sẵn sàng)  
21. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử lớp 9 / B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Thân Thị Minh Nghĩa .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 123tr. : bảng ; 24cm
/ 16900đ

  1. Lịch sử.  2. Đánh giá.  3. Kiểm tra.  4. Trắc nghiệm.  5. Lớp 9.
   I. Thân Thị Minh Nghĩa.   II. Tạ Đình Khoa.   III. Nguyễn Xuân Trường.
   957.7 9TTMN.KT 2010
    ĐKCB: TK.2611 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2612 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2613 (Sẵn sàng trên giá)  
22. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn lớp 9 : Vũ Nho (ch.b.), Trần Thị Thành, Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Văn Tùng . T.1 .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 152tr. : bảng ; 24cm
/ 23900đ

  1. Kiểm tra.  2. Văn học.  3. Tập làm văn.  4. Lớp 9.  5. Ngữ văn.
   I. Vũ Nho.   II. Trần Thị Thành.   III. Nguyễn Thị Thuận.   IV. Nguyễn Văn Tùng.
   807.6 9VN.K1 2010
    ĐKCB: TK.2403 (Sẵn sàng)  
23. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí lớp 9 / Nguyễn Trọng Sửu (ch.b.), Nguyễn Trọng Thuỷ .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 223tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 26300đ

  1. Vật lí.  2. Kiểm tra.  3. Lớp 9.
   I. Nguyễn Trọng Sửu.   II. Nguyễn Trọng Thuỷ.
   530.076 9NTS.KT 2010
    ĐKCB: TK.2294 (Sẵn sàng)  
24. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 9 / Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Đăng Chúng, Lê Mỹ Phong .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 112tr. : bảng ; 24cm
/ 15400đ

  1. Lớp 9.  2. Địa kinh tế.  3. Kiểm tra.  4. Địa lí.  5. {Việt Nam}
   I. Phạm Thị Sen.   II. Nguyễn Đăng Chúng.   III. Lê Mỹ Phong.
   330.9597 9PTS.KT 2010
    ĐKCB: TK.2112 (Sẵn sàng)  
25. VŨ HOÀNG LÂM
     Tự kiểm tra tự đánh giá toán 9 : Phần A: Đại số .- H. : Giáo dục , 2009 .- 229tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 29000đ

  1. Kiểm tra.  2. Lớp 9.  3. Toán.  4. Đại số.
   I. Vũ hoàng Lâm.
   510.7 9VHL.TK 2009
    ĐKCB: TK.1712 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1713 (Sẵn sàng)  
26. ĐẶNG THỊ VÂN ANH
     Kiểm tra trắc nghiệm toán 6 / Đặng Thị Vân Anh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 219tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 28000đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.  3. Kiểm tra.  4. Trắc nghiệm.
   I. Đặng Thị Vân Anh.
   510.76 K304TT 2011
    ĐKCB: TK.3907 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3908 (Sẵn sàng)  
27. Ôn luyện và kiểm tra Hoá học 9 / Trần Trung Ninh, Nguyễn Thị Kim Thanh, Vũ Thị Lan... .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2010 .- 182tr. ; 24cm
/ 23000đ

  1. Lớp 9.  2. Kiểm tra.  3. Hoá học.  4. Sách thiếu nhi.  5. Ôn tập.
   I. Bùi Thị Hạnh.   II. Nguyễn Thị Kim Thanh.   III. Phạm Ngọc Sơn.   IV. Trần Trung Ninh.
   540.76 Ô454LV 2010
    ĐKCB: TK.6338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6339 (Sẵn sàng)  
28. ĐỖ, XUÂN HẰNG
     Hệ thống các đề kiểm tra ngữ văn 9 : Trắc nghiệm và tự luận - Đánh giá theo tuần / Đỗ Xuân Hằng, Nguyễn Thị Thanh Huyền .- H. : Đại học quốc gia , 2009 .- 102tr. ; 24cm
/ 18.000đ

  1. Kiểm tra.  2. Tiếng Việt.  3. Ngữ văn.  4. Lớp 9.
   I. Nguyễn, Thị Thanh Huyền.
   807 H250TC 2009
    ĐKCB: TK.2410 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2411 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2412 (Sẵn sàng)  
29. Ôn luyện và kiểm tra Hoá học 9 / Trần Trung Ninh, Nguyễn Thị Kim Thanh, Vũ Thị Lan... .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 182tr. ; 24cm
/ 20000đ

  1. Lớp 9.  2. Kiểm tra.  3. Hoá học.  4. Sách thiếu nhi.  5. Ôn tập.
   I. Bùi Thị Hạnh.   II. Nguyễn Thị Kim Thanh.   III. Phạm Ngọc Sơn.   IV. Trần Trung Ninh.
   540.76 Ô454LV 2006
    ĐKCB: TK.2345 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»