Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN VĂN SANG
     Kiến thức cơ bản sinh học 6 : Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân .- Tp. Hồ Chí Minh : Đai học quốc gia , 2007 .- 110tr. ; 24cm
/ 13000đ

  1. Kiến thức.  2. Lớp 6.  3. Sinh học.
   570.71 6NVS.KT 2007
    ĐKCB: TK.4096 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4097 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4098 (Sẵn sàng)  
2. DƯƠNG THIỆU TỐNG
     Trắc nghiệm và đo lường thành quả học tập : Phương pháp thực hành / Dương Thiệu Tống .- H. : Khoa học xã hội , 2005 .- 545tr. : bảng ; 21cm
   Thư mục: tr. 543-545
  Tóm tắt: Trình bày những nguyên lí căn bản về trắc nghiệm và đo lường thành quả học tập, luyện đề và trắc nghiệm khách quan, các nguyên lí đo lường giáo dục và tâm lí, trắc nghiệm tiêu chí, một số vấn đề liên quan đến giảng dạy và đo lường kết quả học tập, tính giá trị của trắc nghiệm tiêu chí... áp dụng trong việc thi cử, đánh giá, xếp hạng học sinh, tuyển sinh...
/ 56000đ

  1. Học sinh.  2. Kiến thức.  3. Học tập.  4. Giáo dục.  5. Trắc nghiệm.
   371.26 DTT.TN 2005
    ĐKCB: TK.4231 (Sẵn sàng)  
3. LEOKUM, ARKADY
     Hãy trả lời em tại sao? . T.3 / Arkady Leokum ; Người dịch: Đặng Thiền Mẫn .- Tái bản lần thứ 8 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 199tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giải thích mọi vấn đề, hiện tượng thuộc các lĩnh vực tự nhiên, xã hội, kỹ thuật, con người và cuộc sống.
/ 13.500đ

  1. Khoa học kĩ thuật.  2. Khoa học thường thức.  3. Khoa học xã hội.  4. Kiến thức.  5. Thực vật.  6. [Kiến thức bách khoa]  7. |Kiến thức bách khoa|
   I. Đặng Thiền Mẫn.
   001 LA.H3 2000
    ĐKCB: TK.5161 (Sẵn sàng)  
4. LEOKUM, ARKADY
     Hãy trả lời em tại sao? . T.2 / Arkady Leokum ; Người dịch: Đặng Thiền Mẫn .- Tái bản lần thứ 9 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 199tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giải thích mọi vấn đề, hiện tượng thuộc các lĩnh vực tự nhiên, xã hội, kỹ thuật, con người và cuộc sống.
/ 13.500đ

  1. Khoa học kĩ thuật.  2. Khoa học thường thức.  3. Khoa học xã hội.  4. Kiến thức.  5. Thực vật.  6. [Kiến thức bách khoa]  7. |Kiến thức bách khoa|
   I. Đặng Thiền Mẫn.
   001 LA.H2 2000
    ĐKCB: TK.5159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.5160 (Sẵn sàng)  
5. Tiềm năng biển cả / Chỉnh lý và bổ sung: Nguyễn Mộng Hưng; Biên dịch: Nguyễn Chín .- Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2008 .- 305tr. ; 21cm .- (Bộ sách Bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng)
  Tóm tắt: Những tri thức về khoa học xã hội, đề cập tới môn loại gần gũi với đời sống hàng ngày của mỗi chúng ta
/ 42000

  1. Kiến thức.  2. Khoa học.  3. Biển.  4. [Bổ trợ kiến thức]  5. |Bổ trợ kiến thức|  6. |Tiềm năng biển cả|
   I. Nguyễn Chín.   II. Nguyễn Mộng Hưng.
   551.46 NC.TN 2008
    ĐKCB: TK.4567 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4568 (Sẵn sàng)