Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
333 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Bách khoa địa lí / Ngô Vân dịch .- H. : Dân trí , 2015 .- 127tr. : hình vẽ, ảnh ; 29cm .- (Bách khoa cho trẻ em)
   Tên sách tiếng Anh: First geography encyclopedia
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về địa lí thế giới như địa lí tự nhiên, sinh giới, địa lí nhân văn, bản đồ
   ISBN: 9786048820039 / 160000đ

  1. Địa lí.  2. {Thế giới}
   I. Ngô Vân.
   910.3 NV.BK 2015
    ĐKCB: TN.2441 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.2442 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 8 / Hồ Văn Mạnh .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 135tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786049391330 / 28000đ

  1. Bài tập.  2. Câu hỏi.  3. Lớp 8.  4. Địa lí.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Hồ Văn Mạnh.
   910.76 H550455DT 2014
    ĐKCB: TK.1464 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1465 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.1466 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.1467 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.1468 (Sẵn sàng)  
3. Lịch sử và Địa lí 8 : Sách giáo khoa / Hà Bích Liên (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa lí)... Lê Phụng Hoàng .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 172tr. : minh họa màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040351715 / 25000

  1. Lịch sử.  2. Địa lí.  3. Lớp 8.  4. Sách giáo khoa.  5. [Chân trời sáng tạo]  6. |Chân trời sáng tạo|
   I. Hà Bích Liên.   II. Nguyễn Kim Hồng.   III. Lê Phụng Hoàng.   IV. Phan Văn Phú.
   907.7 8HBL.LS 2023
    ĐKCB: GK.0434 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0435 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0436 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0437 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0438 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0439 (Sẵn sàng)  
4. Lịch sử và Địa lí 8 / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 175tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040350435 / 25.000đ

  1. Lịch sử.  2. Địa lí.  3. Lớp 8.
   I. Nghiêm Đình Vỳ.   II. Trịnh Đình Tùng.   III. Vũ Minh Giang.   IV. Nguyễn Ngọc Cơ.
   910.7 8NDV.LS 2023
    ĐKCB: GK.0426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0427 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0428 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0429 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0430 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0431 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0432 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.0433 (Sẵn sàng trên giá)  
5. HÀ BÍCH LIÊN
     Lịch sử và địa lí 8 : Sách giáo viên / Hà Bích Liên, Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 220tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Giới thiệu một số phương pháp và hình thức tổ chức dạy học, cách thức đánh giá kết quả học tập của học sinh. Hướng dẫn dạy học các chương, bài cụ thể đối với môn Lịch sử và Địa lí 7: Tây Âu từ thế kỉ V đến nửa đầu thế kỉ XVI; Trung Quốc và Ấn Độ thời trung đại; Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI..., châu Âu; châu Á; châu Mỹ; châu Đại Dương và châu Nam Cực
   ISBN: 9786040352651 / 44.000đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. Địa lí.
   I. Hà Bích Liên.   II. Nhữ Thị Phương Lan.   III. Lê Phụng Hoàng.
   910.712 8HBL.LS 2023
    ĐKCB: GV.0339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0342 (Sẵn sàng)  
6. Lịch sử và Địa lí 8 : Sách giáo viên / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 295tr. ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Cập nhật một số phương pháp và hình thức tổ chức dạy học, cách thức đánh giá kết quả học tập của học sinh.
   ISBN: 9786040349934 / 53.000đ

  1. Lịch sử.  2. Địa lí.  3. Lớp 8.
   I. Nghiêm Đình Vỳ.   II. Trịnh Đình Tùng.   III. Vũ Minh Giang.   IV. Nguyễn Ngọc Cơ.
   910.712 8NDV.LS 2023
    ĐKCB: GV.0329 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0330 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0331 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0332 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0333 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0338 (Sẵn sàng)  
7. ĐOÀN XUÂN TÚ
     Đề kiểm tra, đánh giá địa lí 7 : Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Ths. Đoàn Xuân Tú .- H. : Đại học sư phạm , 2022 .- 168tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786043731033 / 63.000đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 7.  3. Đề kiểm tra.  4. [Sách tham khảo]
   I. Đoàn Xuân Tú.
   907.076 7DXT.DK 2022
    ĐKCB: TK.7007 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.7008 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Trắc nghiệm Địa lí 7 : Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới- định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Đức Vũ .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 111tr. ; 24cm
   Dùng chung cho các bộ SGK theo chương trình GDPT mới.
  Tóm tắt: Sách gồm các câu hỏi trắc nghiệm theo sát chương trình Giáo dục phổ thông hiện nay, giúp học sinh tự ôn tập, tự kiểm tra và tự đánh giá các kiến thức kỹ năng đã được học ở môn Địa lý lớp 7.Mỗi câu trắc nghiệm đều có bốn phương án trả lời, trong đó chỉ duy nhất một phương án đúng hoặc chính xác nhất.
   ISBN: 9786045488515 / 42000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Bài tập.  3. Địa lí.  4. Lớp 7.  5. [Sách tham khảo]
   I. Nguyễn Đức Vũ.
   910.7 7NDV.TN 2022
    ĐKCB: TK.7005 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.7006 (Sẵn sàng trên giá)  
9. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Tư liệu dạy học địa lí 7 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành / Nguyễn Đức Vũ chb, Trần Thị Tuyết Mai .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 111tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm địa lí về thiên nhiên, xã hội và con người ở châu Á và Việt Nam.
   ISBN: 9786043842142 / 30.000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Sách đọc thêm.  3. Lớp 7.  4. Địa lí.
   I. Nguyễn Đức Vũ chb.   II. Trần Thị Tuyết Mai.
   910.76 7NDV.TL 2022
    ĐKCB: TK.7003 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.7004 (Sẵn sàng)  
10. ĐOÀN XUÂN TÚ
     Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 7 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 144tr. : Minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786043525465 / 55.000 đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 7.  3. Bài tập.  4. [Sách giáo viên]
   I. Đoàn Xuân Tú.
   910.76 7DXT.HD 2022
    ĐKCB: TK.7001 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.7002 (Sẵn sàng trên giá)  
11. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Tư liệu dạy học địa lí 6 : Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Nguyễn Đức Vũ (ch.b), Trần Thị Tuyết Mai .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 159tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các đặc điểm địa lí về thiên nhiên, xã hội và con người ở châu Á và Việt Nam.
   ISBN: 9786043157468 / 55.000đ

  1. Sách tham khảo.  2. Sách đọc thêm.  3. Lớp 6.  4. Địa lí.
   910.76 6NDV.TL 2021
    ĐKCB: TK.6865 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6866 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6867 (Sẵn sàng trên giá)  
12. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Trắc nghiệm địa lí 6 : Theo chương trình giáo dục phổ thông mới, định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Đức Vũ .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 50tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786043243277 / 20.000đ

  1. Lớp 6.  2. Địa lí.  3. Trắc nghiệm.
   910.7 6NDV.TN 2021
    ĐKCB: TK.6862 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.6863 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.6864 (Sẵn sàng trên giá)  
13. Bài tập thực hành địa lí 9 / Mai Phú Thanh (ch.b.), Lê Quang Minh, Đông Phương .- H. : Giáo dục , 2010 .- 132tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 20500đ

  1. Địa lí.  2. Địa kinh tế.  3. Thực hành.  4. Bài tập.  5. Lớp 9.  6. {Việt Nam}
   I. Đông Phương.   II. Mai Phú Thanh.   III. Lê Quang Minh.
   330.9597 9DP.BT 2010
    ĐKCB: SGK.0436 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0437 (Sẵn sàng)  
14. PHẠM THỊ SEN
     Bài tập địa lí 9 : Biên soạn mới / Phạm Thị Sen (ch.b.), Đỗ Anh Dũng .- H. : Giáo dục , 2010 .- 120tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 15700đ

  1. Bài tập.  2. Địa kinh tế.  3. Địa lí.  4. Lớp 9.  5. {Việt Nam}
   I. Phạm Thị Sen.
   330.9597 9PTS.BT 2010
    ĐKCB: SGK.0432 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0433 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0434 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0435 (Sẵn sàng)  
15. Bài tập địa lí 9 / Nguyễn Đình Tám (ch.b.), Trương Văn Hùng, Phạm Ngọc Quỳnh .- H. : Giáo dục , 2011 .- 124tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 7800đ

  1. Lớp 9.  2. Địa lí.  3. Bài tập.  4. Địa kinh tế.  5. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Đình Tám.   II. Truươn Văn Hùng.   III. Phạm Ngọc Quỳnh.
   330.9597 9NDV.BT 2011
    ĐKCB: SGK.0430 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0431 (Sẵn sàng)  
16. Địa lí 9 / Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân... .- Tái bản lần thứ 13 .- H. : Giáo dục , 2018 .- 156tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040001252 / 11.500đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo khoa.
   I. Phạm Thị Sen.   II. Phí Công Việt.   III. Đỗ Thị Minh Đức.   IV. Nguyễn Dược.
   330.9597 9PTS.DL 2018
    ĐKCB: SGK.0424 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: SGK.0425 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0426 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0427 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0428 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0429 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN DƯỢC
     Địa lí 9 : Sách giáo khoa / B.s.: Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân.. .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 156tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9.900đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 9.  3. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Dược.   II. Đỗ Thị Minh Đức.   III. Phạm Thị Sen.   IV. Phí Công Việt.
   915.97 9ND.DL 2010
    ĐKCB: SGK.0419 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0420 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0422 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0423 (Sẵn sàng)  
18. Địa lí 9 / Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 160tr. : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980502976 / 9000đ

  1. Lớp 9.  2. Địa lí.
   I. Phí Công Việt.   II. Nguyễn Dược.   III. Vũ Như Vân.   IV. Phạm Thị Sen.
   330.9597 9PCV.DL 2005
    ĐKCB: SGK.0414 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0415 (Đang mượn)  
    ĐKCB: SGK.0416 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0417 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGK.0418 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN ĐÌNH TÁM
     Bài tập Địa lí 8 / Nguyễn Đình Tám, Trương Văn Hùng .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 95tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 9500đ

  1. Bài tập.  2. Địa lí.  3. Lớp 8.
   I. Trương Văn Hùng.
   910.76 8NDT.BT 2005
20. NGUYỄN DƯỢC
     Địa lí 8 / Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 160tr. : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9000đ

  1. Lớp 8.  2. Địa lí.
   I. Nguyễn Dược.   II. Đặng Văn Đức.   III. Đặng Văn Hương.   IV. Nguyễn Phi Hạnh.
   910.172 8ND.DL 2005
21. Thiết kế bài giảng địa lí 8 : Trung học cơ sở . T.2 / Nguyễn Châu Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 243tr. : bảng ; 24cm
/ 22000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Địa lí.
   910.71 8.TK 2005
22. NGUYỄN CHÂU GIANG
     Thiết kế bài giảng địa lí 8 : Trung học cơ sở . T.1 / Nguyễn Châu Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 227tr ; 24cm
/ 22000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. Địa lí.
   910.71 8NCG.T1 2004
23. NGUYỄN DƯỢC
     Địa lí 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược (tổng ch.b.); Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.); Đặng Văn Đức... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 176tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Thư mục: tr. 173
   ISBN: 8934980401644 / 6800đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 8.  3. Địa lí.
   I. Nguyễn Dược.   II. Nguyễn Thị Minh Phương.   III. Nguyễn Phi Hạnh.   IV. Đặng Văn Đức.
   910.712 8ND.DL 2004
24. Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở : Tài liệu dành cho giáo viên / Lê Minh Châu, Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Tố Oanh... .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2015 .- 235tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   Thư mục: tr. 235
  Tóm tắt: Trình bày một số vấn đề chung về kĩ năng sống và giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở
   ISBN: 9786040027252 / 60000đ

  1. Kĩ năng sống.  2. Giáo dục.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Địa lí.  5. Trung học cơ sở.
   I. Trần Thị Tố Oanh.   II. Phạm Thị Thu Phương.   III. Lưu Thu Thuỷ.   IV. Lê Minh Châu.
   910.71 TTTO.GD 2015
    ĐKCB: NV.0285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0286 (Sẵn sàng)  
25. NGUYỄN CHÂU GIANG
     Thiết kế bài giảng địa lí 9 : Trung học cơ sở . T.2 / Nguyễn Châu Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 207tr ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, yêu cầu phương tiện dạy học và hướng dẫn tiến trình dạy học môn địa lí lớp 9
/ 27000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo viên.  4. Thiết kế.  5. Địa lí.
   KPL 9NCG.T2 2005
    ĐKCB: NV.0079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0084 (Sẵn sàng)  
26. Thiết kế bài giảng địa lí 9 : THCS . T.1 / Nguyễn Châu Giang b.s. .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 202tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 22000đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 9.  3. Bài giảng.  4. {Việt Nam}
   I. Nguyễn Châu Giang.
   330.9597 9NCG.T1 2005
    ĐKCB: NV.0070 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0071 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0072 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0078 (Sẵn sàng)  
27. NGUYỄN DƯỢC
     Địa lí 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược tổng chủ biên; Đỗ Thị Minh Đức chủ biên, Vũ Như Vân,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 152tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Nêu vị trí, vai trò của chương trình địa lí 9, mục đích, nội dung chương trình và sách giáo khoa. Hướng dẫn dạy những vấn đề cụ thể như địa lí dân cư, địa lí kinh tế, sự phân hóa lãnh thổ, địa lí địa phương
/ 6000đ

  1. Lớp 9.  2. Sách giáo viên.  3. Địa lí.
   I. Vũ Như Vân.   II. Đỗ Thị Minh Đức.
   KPL 9ND.DL 2005
    ĐKCB: NV.0061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: NV.0069 (Sẵn sàng)  
28. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Câu hỏi và bài tập kỹ năng Địa lí 6 : Theo chương trình môn Địa lí hiện hành / Nguyễn Đức Vũ .- H. : Đại học quốc gia , 2013 .- 96tr. ; 24cm.
/ 20000đ

  1. Bài tập.  2. Địa lí.  3. Lớp 6.  4. Câu hỏi.
   910.76 6NDV.CH 2013
    ĐKCB: TK.0701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0703 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0704 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0705 (Sẵn sàng)  
29. VŨ MINH QUANG
     Lịch sử và địa lý 7 : Sách giáo viên / Vũ Minh Quang, Nghiêm Đình Vỳ, Nguyễn Thị Coi... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 320tr. : tranh vẽ ; 27cm. .- (Bộ sách Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống)
   ISBN: 9786040317377 / 59.000đ

  1. Lịch sử.  2. địa lí.  3. lớp 7.  4. sách giáo viên.
   I. Vũ Minh Quang.   II. Nghiêm Đình Vỳ.   III. Nguyễn Thị Côi.
   372.89 7VMQ.LS 2022
    ĐKCB: GV.0165 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0166 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0167 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0168 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GV.0169 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0170 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.0171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0172 (Sẵn sàng)  
30. Đề kiểm tra học kỳ cấp trung học cơ sở : Lớp 6 : Môn ngữ văn, Lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, âm Nhạc , Mỹ Thuật .- H. : Giáo dục , 2007 .- 112tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 14000đ

  1. ngữ văn.  2. Lịch sử.  3. Địa lí.  4. giáo dục công dân.  5. âm nhạc.  6. {Việt Nam}
   KPL .DK 2007
    ĐKCB: TK.0399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0404 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»