Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
170 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. 500 bài toán chọn lọc 8 : Các dạng bài tập Đại số, Hình học cơ bản và nâng cao theo chươg trình mới / Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Vinh, Ngô Long Hậu .- In lần thứ 3 .- H. : Đại học Sư phạm , 2008 .- 230tr. ; 24cm
   ISBN: 8935092717784 / 37.000đ

  1. Lớp 8.  2. Toán.  3. Bài tập.
   I. Nguyễn Ngọc Đạm.   II. Nguyễn Quang Hanh.   III. Ngô Long Hậu.
   XXX 500BT 2008
    ĐKCB: TK.2999 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3000 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3001 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN HÒA BÌNH
     101 bài văn hay 6 / Nguyễn Hòa Bình,Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung .- TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2011 .- 184 tr. ; 24 cm.
/ 32000đ

  1. [Bài văn hay]  2. |Bài văn hay|  3. |Lớp 6|  4. Môn ngữ văn|
   I. Nguyễn Hòa Bình.
   XXX 101BV 2011
    ĐKCB: TK.3855 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3856 (Sẵn sàng)  
3. Học tốt tiếng Anh 7 / Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Văn Khải, Hoàng Vân Bá .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 168tr. ; 24cm
/ 25000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.
   I. Đỗ Thị Hồng Trinh,.   II. Trương Văn Khải,.   III. Hoàng Vân Bá.
   XXX H419TT 2009
    ĐKCB: TK.3688 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3689 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3690 (Sẵn sàng)  
4. Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao vật lí 7 : Trắc nghiệm & tự luận / Vũ Thị Phát Minh, Hoàng Thị Thu, Nguyễn Đăng Khoa... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2013 .- 166tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786047357420 / 30000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 7.  3. Trắc nghiệm.  4. Tự luận.
   I. Nguyễn Đăng Khoa.   II. Hoàng Thị Thu.   III. Vũ Thị Phát Minh.   IV. Nguyễn Hoàng Hưng.
   XXX CH527ĐB 2013
    ĐKCB: TK.3551 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3552 (Sẵn sàng)  
5. THÁI QUANG VINH
     162 bài văn chọn lọc 7 / Thái Quang Vinh, Thảo Bảo My .- Hải Phòng : Hải Phòng , 2009 .- 196tr. ; 24cm.
/ 33000đ

  1. Chọn lọc.  2. Lớp 7.  3. Ngữ văn.
   I. Thái Quang Vinh.   II. Thảo Bảo My.
   XXX 162BV 2009
    ĐKCB: TK.3453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3455 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3461 (Sẵn sàng)  
6. Để học tốt ngữ văn 7 / Thái Quang MInh Thảo Bảo Mi .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2007 .- 172tr. : bảng ; 24cm
/ 21000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 7.
   XXX Đ250HT 2007
    ĐKCB: TK.3441 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3442 (Sẵn sàng)  
7. ĐỖ THỊ HỒNG TRINH
     Học tốt tiếng Anh 8 / Đỗ Thị Hồng Trinh, Trương Văn Khải, Hoàng Vân Bá .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 160tr. ; 24cm
/ 25000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.
   I. Đỗ Thị Hồng Trinh,.   II. Trương Văn Khải.   III. , Hoàng Vân Bá.
   XXX H419TT 2009
    ĐKCB: TK.3190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3191 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3192 (Sẵn sàng)  
8. DƯƠNG ĐỨC KIM
     Hướng dẫn làm bài tập toán 8 . T.1 : Tóm tắt lý thuyết, giải bài tập, bài tập làm thêm / Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2004 .- 215tr ; 24cm
/ 18000 đ

  1. Lớp 8.  2. Sách tham khảo.  3. Toán học.  4. {Việt Nam}
   I. Đỗ Duy Đồng.
   XXX H550455DL 2004
    ĐKCB: TK.2956 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2957 (Sẵn sàng)  
9. PHAN VĂN ĐỨC
     Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số lớp 8 : Trung học cơ sở / Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2009 .- 158tr. ; 24cm
/ 25.000đ

  1. |Bài tập toán|  2. |Lớp 8|  3. Đại số|
   I. Nguyễn Hoàng Khanh.
   XXX T527TC 2009
    ĐKCB: TK.2918 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2919 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2920 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2921 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2923 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2924 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2925 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2926 (Sẵn sàng)  
10. PHAN VĂN ĐỨC
     Tuyển chọn 400 bài tập toán 8 : Bồi dưỡng học sinh khá giỏi / Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Lê Văn Trường .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2004 .- 243tr. ; 24cm
/ 31.000đ

  1. |Bài tập toán|  2. |Lớp 8|
   I. Lê Văn Trường.   II. Nguyễn Hoàng Khanh.
   XXX T527C4 2001
    ĐKCB: TK.2905 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2906 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2907 (Sẵn sàng)  
11. TRÌNH QUANG VINH
     Để học tốt Tiếng Anh 9 / Trình Quang Vinh, Nguyễn Nam Nguyên, Đào Thị Mỹ Hạnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2006 .- 140tr. ; 24cm
/ 16.000đ

  1. Lớp 9.  2. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Nam Nguyên.   II. Đào Thị Mỹ Hạnh.
   XXX Đ250HT 2006
    ĐKCB: TK.2686 (Sẵn sàng)  
12. HÀ ĐÌNH CẨN
     Kiến thức cơ bản hóa học 9 : Hà Đình Cẩn, Lê Văn Đảng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 135tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Tóm tắt những kiến thức cơ bản, các vấn đề trọng tâm của chương trình hoá học lớp 9, các bài tập trắc nghiệm và một số dạng đề thi tốt nghiệp trung học cơ sở và bài tập nâng cao dự thi vào các lớp chuyên hoá phổ thông trung học
/ 14.000đ.

  1. |Hóa học|  2. |Sách đọc thêm|  3. Lớp 9|
   I. Lê Đình Nguyên, Lê Đăng Khoa, Hà Đình Cẩn, Hoàng Tấn Rư.
   XXX K305TC 2005
    ĐKCB: TK.2346 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.2347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2348 (Sẵn sàng)  
13. MINH TRÂN
     50 bộ đề toán thi vào lớp 10 chuyên chọn Quốc học và đại học khoa học Huế / Minh Trân .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp , 2007 .- 147tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
/ 17000đ

  1. Đề thi.  2. Toán.  3. Lớp 10.
   XXX 50BĐ 2007
    ĐKCB: TK.2147 (Sẵn sàng)  
14. VŨ MINH GIANG
     Bình Định danh thắng và di tích / Vũ Minh Giang chủ biên .- Bình Định : Văn hoá thông tin , 2000 .- 343tr.; 1 bản đồ ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 6 chương giới thiệu các danh lam, thắng cảnh, di tích của Bình Định như : các danh lam thắng cảnh tiêu biểu, các di tích Chàm, di tích Tây Sơn, các di tích về giai đoạn lịch sử từ thời cần vương đến năm 1954, các di tích về cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước và một số di tích lịch sử và văn hoá liên quan đến đời sống tinh thần và vật chất của nhân dân và các danh nhân văn hoá
/ 30.000đ/2.000b

  1. |danh lam thắng cảnh|  2. |di tích lịch sử|  3. Bình Định|
   I. Vũ Minh Giang.
   XXX B312ĐD 2000
    ĐKCB: TK.0161 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0162 (Sẵn sàng)  
15. Trường học sinh miền Nam trên đất Bắc : Ký sự .- H. : Chính trị quốc gia , 2000 .- 633tr. : hình ảnh ; 22cm.
  Tóm tắt: Tập hợp các bài viết của các tác giả là cựu học sinh miền Nam trên đất Bắc
/ 50.000đ/5040b

  1. |ký sự|  2. |Học sinh miền Nam|
   XXX TR550455HS 2000
    ĐKCB: TK.0125 (Sẵn sàng trên giá)  
16. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển chính tả học sinh / Nguyễn Như Ý .- H. : Giáo dục , 2003 .- 443tr ; 24cm
   Thư mục: tr. 441-443
  Tóm tắt: Gồm những từ ngữ thông dụng thường gặp trong sách giáo khoa phổ thông và những từ khó đánh vần, khó phát âm đúng hoặc dễ phát âm lẫn với từ khác, các mục từ được sắp xếp theo trật tự A, B, C
/ 50000đ

  1. |Tiếng Việt|  2. |Chính tả|  3. Học sinh|  4. Từ điển|  5. Ngôn ngữ|
   XXX T550ĐC 2003
    ĐKCB: TK.0121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0122 (Sẵn sàng)  
17. LÊ, ĐÌNH DANH
     Tây Sơn bi hùng truyện : Tiểu thuyết lịch sử / Lê Đình Danh .- H. : Văn học , 2010 .- 778tr ; 24cm.
/ 169000đ

  1. Truyện lịch sử.  2. Tiểu thuyết.  3. Văn học hiện đại.  4. {Việt Nam}
   XXX T126SB 2010
    ĐKCB: TK.0120 (Sẵn sàng trên giá)  
18. Bách khoa tri thức học sinh / Lê Huy Hòa (ch.b), Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Văn Dân.. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2001 .- 1507tr : minh họa ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức toàn diện về nhiều lĩnh vực trong cuộc sống như: Vũ trụ huyền bí, khoa học và công nghệ vũ trụ, khoa học trái đất, toàn cảnh thế giới, thế giới động vật - thực vật, khoa học nhân thể ...
/ 215.000đ;1000b

  1. |tra cứu|  2. |Bách khoa thư|  3. Sách thường thức|
   I. Nguyễn Văn Dân.   II. Nguyễn Văn Bình.   III. Lê Huy Hòa.   IV. Dương Danh Dy.
   XXX B102KT 2001
    ĐKCB: TK.0072 (Sẵn sàng)  
19. QUÁCH THU NGUYỆT
     Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ : Tập ảnh & tư liệu / Quách Thu Nguyệt, Nguyễn Thị Đức, Lê Thị Thanh Hảo, ... thực hiện nội dung .- Tp. Hồ Chí Minh : Bảo tàng Hồ Chí Minh. Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh;Nxb. Trẻ , 2000 .- 154tr ; 26cm
  Tóm tắt: Khoảng hơn 150 ảnh và tư liệu về cuộc đời hoạt động cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh, được sắp xếp theo từng giai đoạn, thời kỳ lịch sử, kèm thuyết minh (tiểu sử tóm tắt, di chúc...)
/ 63.000đ

  1. |Tư liệu|  2. |Hồ Chí Minh|  3. ảnh|
   I. Nguyễn Thị Hoa Xinh.   II. Kiều Thị Minh Sơn.   III. Lê Thị Thanh Hảo.   IV. Nguyễn Thị Đức.
   XXX V308NĐ 2000
    ĐKCB: TK.0065 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN TRỌNG HOÀN
     Đọc hiểu văn bản ngữ văn 7 / Nguyễn Trọng Hoàn .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 211tr. ; 24cm
/ 25000đ

  1. Lớp 7.  2. [Ngữ văn]  3. |Ngữ văn|
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.
   XXX Đ419HV 2009
    ĐKCB: TK.3446 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3447 (Sẵn sàng)  
21. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Bồi dưỡng Toán 7 . T.2 / Đỗ Đức Thái .- H. : Giáo dục , 2003 .- 131tr : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 10500đ

  1. Lớp 7.  2. Toán.
   I. Đỗ Đức Thái.
   XXX B452DT 2003
    ĐKCB: TK.3374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3375 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3376 (Sẵn sàng)  
22. NGUYỄN VĂN LỘC
     Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm đại số 7 / Nguyễn Văn Lộc .- H. : Giáo dục , 2003 .- 199tr. ; 24cm
/ 17000đ

  1. Lớp 7.  2. Đại số.  3. Trắc nghiệm.
   I. Nguyễn Văn Lộc.
   XXX T406NC 2003
    ĐKCB: TK.3365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3366 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3367 (Sẵn sàng trên giá)  
23. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Bồi dưỡng Toán 7 . T.1 / Đỗ Đức Thái .- H. : Giáo dục , 2003 .- 223tr : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 18000đ

  1. Lớp 7.  2. Toán.
   I. Đỗ Đức Thái.
   XXX B452DT 2003
    ĐKCB: TK.3362 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3363 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3364 (Sẵn sàng)  
24. Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 7 / Nguyễn Văn Lộc .- H. : Giáo dục , 2003 .- 183tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Trường ĐHSP TP. Hồ Chí Minh
  Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức và bài tập cơ bản, bài tập trắc nghiệm, bài tập tổng hợp, đáp số và lời giải các bài tập nêu trên trong chương trình toán nâng cao dành cho học sinh lớp 7
/ 16000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 7.  3. Hình học.  4. Trắc nghiệm.
   I. Nguyễn Văn Lộc.
   XXX T406NC 2003
    ĐKCB: TK.3359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3360 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3361 (Sẵn sàng)  
25. VŨ THẾ HỰU
     Toán cơ bản và nâng cao 7 . T.2 / Vũ Thế Hựu .- H. : Giáo dục , 2003 .- 163tr. ; 24cm
/ 15000

  1. Lớp 7.  2. Sách tham khảo.  3. Sách đọc thêm.  4. Toán.
   I. Vũ Thế Hựu.
   XXX T406CB 2003
    ĐKCB: TK.3346 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.3347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3348 (Sẵn sàng)  
26. PHAN VĂN ĐỨC
     Tuyển tập các bài toán hay và khó đại số 7 : Bồi dưỡng học sinh khá - giỏi / Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 132tr ; 24cm
/ 20000đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |đại số|  4. toán|
   I. Phan Văn Đức.   II. , Nguyễn Hoàng Khanh.
   XXX T527TC 2009
    ĐKCB: TK.3254 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3256 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3257 (Sẵn sàng)  
27. ĐÀO THỊ MỸ HẠNH
     Nâng cao tiếng Anh 8 : Hướng dẫn học tiếng anh THCS / Đào Thị Mỹ Hạnh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 147tr. ; 24cm
/ 15000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 8.  3. Tiếng Anh.
   I. Đào Thị Mỹ Hạnh.
   XXX N122CT 2005
    ĐKCB: TK.3184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3186 (Sẵn sàng)  
28. Bài tập Tiếng Anh 8 : Không đáp án / Lưu Hoằng Trí .- H. : Đại học Sư phạm , 2009 .- 167tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045454398 / 25000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.  3. Bài tập.
   I. Lưu Hoằng Trí.
   XXX B103TT 2009
    ĐKCB: TK.3174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3176 (Sẵn sàng)  
29. NGUYỄN VĂN SANG
     Cẩm nang sinh học nâng cao 8 : Tài liệu tham khảo dành cho giáo viên và học sinh / Nguyễn Văn Sang .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 126tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045836965 / 14000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 8.  3. Cơ thể người.  4. Sinh học.
   I. Nguyễn Văn Sang.
   XXX C120NS 2005
    ĐKCB: TK.3146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3148 (Sẵn sàng)  
30. LÊ ĐÌNH NGUYÊN
     400 bài tập hóa học 8 : Trung học cơ sở / Lê Đình Nguyên .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 191tr ; 21cm
/ 24000đ

  1. Bài tập.  2. Hoá học.  3. {Việt Nam}
   XXX 400BT 2009
    ĐKCB: TK.3091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3093 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»