Tìm thấy:
|
|
2.
Tiếng Anh 9
/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Trần Huy Phương...
.- H. : Giáo dục , 2011
.- 108tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 8.300đ
1. Tiếng Anh. 2. Lớp 9.
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Nguyễn Văn Lợi. III. Trần Huy Phương. IV. Đặng Văn Hùng.
428.00712 9NHD.TA 2018
|
ĐKCB:
SGK.0588
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0589
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
SGK.0590
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0591
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0592
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0593
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0594
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0595
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0596
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGK.0597
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
|
|
|
8.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung chủ biên, Đặng Văn Hùng,...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 116tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Những quan điểm, phương pháp bộ môn, hướng dẫn giảng dạy chung và gợi ý thủ thuật lên lớp, những kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa có liên quan đến nội dung bài học, đáp án các bài tập và nội dung các bài nghe trong bảng ghi âm ISBN: 8934980502006 / 4700đ
1. Lớp 9. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách giáo viên. 4. Tiếng Anh.
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Đặng Văn Hùng.
428.0071 9NVL.TA 2005
|
ĐKCB:
NV.0178
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0179
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0180
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0181
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0182
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0183
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0184
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0185
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0186
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0187
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0188
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0189
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0190
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0192
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
NV.0191
(Sẵn sàng)
|
| |