Kính thưa quý thầy cô giáo và các em học sinh thân mến!
Nhằm thực hiện nhiệm vụ năm học mới 2024 - 2025, Thư viện trường THCS Tam Quan Bắc dưới sự chỉ đạo của Ban giám hiệu nhà trường đã tiến hành bổ sung bộ sách giáo khoa lớp 9 theo chương trình mới.
Bộ sách giáo khoa được chọn lựa giảng dạy tại trường là sự tổng hợp, xem xét chọn lựa từ các bộ sách đã được Bộ GDĐT phê duyệt để các địa phương lựa chọn áp dụng cho năm học 2024 – 2025. Thư viện nhà trường xin chia sẻ đến quý thầy cô giáo và các em học sinh một số thông tin tổng quát về bộ sách, những điểm nổi bật của bộ sách cũng như mã xếp giá của từng tên sách tại thư viện nhà trường.
Bộ sách giáo khoa thể hiện rõ quan điểm, mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh nêu tại Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Bộ sách có đầy đủ các môn học trong Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Ngoài sách giấy, bộ sách còn có các thiết bị dạy học và sách phiên bản điện tử được cấp miễn phí phục vụ cho giáo viên, học sinh và phụ huynh.
1. NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền....- TP.Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2024.- 147tr.; 27cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786049910739 Chỉ số phân loại: 807.12 9NMT.N1 2024 Số ĐKCB: GK.0582, GK.0583, GK.0584, GK.0585, GK.0586, GK.0587, GK.0588, GK.0589, GK.0590, GK.0591, GK.0592, GK.0593, |
2. NGUYỄN MINH THUYẾT Bài tập Ngữ văn 9: Sách bài tập. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống (Ch.b), Đỗ Thu Hà....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2024.- 103tr.: minh họa; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043094008 Chỉ số phân loại: 807.6 9NMT.B1 2024 Số ĐKCB: GK.0594, GK.0595, GK.0596, GK.0597, GK.0598, GK.0599, |
3. NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 9: Sách giáo khoa. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền....- TP.Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2024.- 159tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786049910784 Tóm tắt: Hướng dẫn các em học cách đọc văn bản văn học , văn bản nghị luận xã hội và nghị luận văn học, văn bản thông tin,..... Chỉ số phân loại: 807 9NMT.N2 2024 Số ĐKCB: GK.0604, GK.0605, GK.0606, GK.0607, GK.0608, GK.0609, GK.0610, GK.0611, GK.0612, GK.0613, GK.0614, GK.0615, |
4. NGUYỄN MINH THUYẾT Bài tập Ngữ văn 9: Sách bài tập. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng Ch.b), Đỗ Ngọc Thống (Ch.b), Bùi Minh Đức....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2024.- 103tr.: minh họa; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043094015 Chỉ số phân loại: 807.6 9NMT.B2 2024 Số ĐKCB: GK.0616, GK.0617, GK.0618, GK.0619, GK.0620, GK.0621, |
5. ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 9: Sách giáo khoa. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng c.b kiêm c.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học sư phạm, 2024.- 127tr.; 27cm..- (Cánh diều) ISBN: 9786045498347 Chỉ số phân loại: 510.7 9DDT.T1 2024 Số ĐKCB: GK.0626, GK.0627, GK.0628, GK.0629, GK.0630, GK.0631, GK.0632, GK.0633, GK.0634, GK.0635, GK.0636, GK.0637, |
6. ĐỖ ĐỨC THÁI Bài tập Toán 9: Sách bài tập. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 143tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044864136 Chỉ số phân loại: 510.712 9DDT.B1 2024 Số ĐKCB: GK.0638, GK.0639, GK.0640, GK.0641, GK.0642, GK.0643, |
7. TRẦN NAM DŨNG Toán 9: Sách giáo khoa. T.1/ Trần Nam Dũng (Tổng Ch.b); Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (Ch.b),...- H.: Giáo dục, 2024.- 116tr.; 27cm..- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393074 Tóm tắt: Cấu trúc mỗi bài học thường được thống nhất theo các bước: khởi động, khám phá, thực hành, vận dụng và cuối mỗi bài học có nội dung để học sinh tự đánh giá. Các bài học sẽ tạo nên môi trường học tập tương tác tích cực; đồng thời khai thác được các ứng dụng công nghệ thông tin vào học Toán. Nội dung sách hướng đến mục đích đảm bảo dễ dạy, dễ học, gắn Toán học với thực tiễn. Các hoạt động học tập được chọn lọc phù hợp với lứa tuổi và khả năng nhận thức của học sinh, thể hiện tinh thần tích hợp, gắn bó môn Toán với các môn học khác, đáp ứng được nhu cầu của học sinh trên mọi miền đất nước.. Chỉ số phân loại: 510 9TND.T1 2024 Số ĐKCB: GK.0644, GK.0645, GK.0788, GK.0789, |
8. ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 9: Sách giáo khoa. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng c.b kiêm c.b), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,...- H.: Đại học sư phạm, 2024.- 119tr.; 27cm..- (Cánh diều) ISBN: 9786045498354 Chỉ số phân loại: 510.7 9DDT.T2 2024 Số ĐKCB: GK.0646, GK.0647, GK.0648, GK.0649, GK.0650, GK.0651, GK.0652, GK.0653, GK.0654, GK.0655, GK.0656, GK.0657, |
9. ĐỖ ĐỨC THÁI Bài tập toán 9 tập 2: Sách bài tập. T.2/ Đỗ Đức Thái.- H.: Đại học Sư phạm; Công ty Cổ phần đầu tư xuất bản Thiết bị Giáo dục Việt Nam, 2024.- 144tr.: minh họa; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044864143 Chỉ số phân loại: 510.76 DDT.B2 2024 Số ĐKCB: GK.0658, GK.0659, GK.0660, GK.0661, GK.0662, GK.0663, |
10. Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.), Đặng Thị Oanh, Dương Xuân Qúy (đồng ch.b.)....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 216 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045499290 Chỉ số phân loại: 507.12 9DQB.KH 2024 Số ĐKCB: GK.0666, GK.0667, GK.0668, GK.0669, GK.0670, GK.0671, GK.0672, GK.0673, GK.0792, GK.0793, GK.0794, GK.0795, |
11. Bài tập Khoa học tự nhiên 9/ Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,...- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 155 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786044864167 Chỉ số phân loại: 507.6 9NTHH.BT 2024 Số ĐKCB: GK.0674, GK.0675, GK.0676, GK.0677, GK.0678, GK.0679, |
12. Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng(Tổng chủ biên),Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền ( đồng ch.b); Nguyễn Thu Hà....- Bản in thử.- H.: Giáo dục, 2024.- 227tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392343 Chỉ số phân loại: 507.12 9VVH.KH 2024 Số ĐKCB: GK.0680, GK.0681, GK.0796, GK.0797, |
13. VŨ MINH GIANG Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ....- H.: Giáo dục, 2024.- 239tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) Chỉ số phân loại: 900.7 9VMG.LS 2024 Số ĐKCB: GK.0682, GK.0683, GK.0684, GK.0685, GK.0686, GK.0687, GK.0688, GK.0689, GK.0799, GK.0800, GK.0801, GK.0802, |
14. Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Hà Bích Liên, Nguyễn Kim Hồng, Lê Phụng Hoàng....- H.: Giáo dục, 2024.- 248r.: minh họa màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393098 Chỉ số phân loại: 300.71 9HBL.LS 2024 Số ĐKCB: GK.0692, GK.0693, GK.0690, GK.0691, GK.0803, GK.0804, |
15. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng Ch.b); Trần Thị Thu (Ch.b); Nguyễn Thanh Bình,...- H.: Giáo dục, 2024.- 64tr.: tranh màu; 27cm.- (Kết nối tri thức) ISBN: 9786040393685 Chỉ số phân loại: 372.12 9LTT.HD 2024 Số ĐKCB: GK.0694, GK.0695, GK.0696, GK.0697, GK.0698, GK.0699, GK.0700, GK.0701, GK.0702, GK.0703, GK.0704, GK.0705, |
16. NGUYỄN DỤC QUANG Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân.- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2024.- 83tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786049910463 Chỉ số phân loại: 372.12 9NDQ.HD 2024 Số ĐKCB: GK.0706, GK.0707, GK.0838, GK.0839, |
17. Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga.- Huế: Nxb. Đại học Huế, 2024.- 67tr.: minh hoạ; 27cm..- (Cánh Diều) ISBN: 9786043997057 Chỉ số phân loại: 179.7 9NTML.GD 2024 Số ĐKCB: GK.0716, GK.0717, GK.0840, GK.0841, |
18. Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh....- H.: Giáo dục, 2024.- 95 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393678 Chỉ số phân loại: 796.7 9NTH.GD 2024 Số ĐKCB: GK.0718, GK.0719, GK.0720, GK.0721, GK.0722, GK.0723, GK.0724, GK.0725, GK.0813, GK.0814, GK.0815, |
19. Giáo dục thể chất 9: Sách giáo khoa/ Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,...- TP.Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2024.- 87tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045499733 Chỉ số phân loại: 372.12 9DQN.GD 2024 Số ĐKCB: GK.0726, GK.0727, GK.0811, GK.0812, |
20. Tin học 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh.- H.: Giáo dục, 2024.- 91tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392336 Chỉ số phân loại: 004.071 9NCC.TH 2024 Số ĐKCB: GK.0728, GK.0729, GK.0730, GK.0731, GK.0732, GK.0733, GK.0734, GK.0735, GK.0805, GK.0806, GK.0807, GK.0808, |
21. Tin học 9: Sách giáo khoa/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 103 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều) Chỉ số phân loại: 005.0712 9NNH.TH 2024 Số ĐKCB: GK.0736, GK.0737, GK.0809, GK.0810, |
22. NGUYỄN THỊ NHUNG Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường(ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng.........- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 75tr.: minh họa; 27cm..- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393845 Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo.. Chỉ số phân loại: 700.7 9NTN.MT 2024 Số ĐKCB: GK.0738, GK.0739, GK.0740, GK.0741, GK.0742, GK.0743, |
23. HOÀNG LONG Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Hoàng Long (Tổng c.b); Vũ Mai Lan, Bùi Minh Hoa,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 67tr: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393692 Chỉ số phân loại: 780 9HL.ÂN 2024 Số ĐKCB: GK.0746, GK.0747, GK.0748, GK.0749, GK.0750, GK.0751, GK.0752, GK.0753, GK.0820, GK.0821, GK.0822, GK.0823, |
24. ĐỖ THANH HIÊN Âm nhạc 9: Sách giáo khoa/ Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên.- Thừa Thiên Huế: Đại học Huế, 2024.- 62tr.; tranh ảnh: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786043997064 Chỉ số phân loại: 780 9DTH.ÂN 2024 Số ĐKCB: GK.0754, GK.0755, GK.0824, GK.0825, |
25. Tiếng Anh 9: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 139tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Global Sucess) ISBN: 9786040393661 Chỉ số phân loại: 420.7 9PCN.TA 2024 Số ĐKCB: GK.0756, GK.0757, GK.0758, GK.0759, GK.0760, GK.0761, GK.0762, GK.0763, GK.0842, GK.0843, GK.0844, GK.0845, |
26. HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 9: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 119tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Global Sucess) Chỉ số phân loại: 428.76 9HVV.TA 2024 Số ĐKCB: GK.0764, GK.0765, GK.0766, GK.0767, |
27. VÕ ĐẠI PHÚC Tiếng anh 9 - I- Learn - Smart World Student's Book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Dương Hoài Thương, Nguyễn Thị Ngọc Quyên,....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2024.- 134tr.; 28cm.. ISBN: 9786043093919 Chỉ số phân loại: 428.76 9VDP.TA 2024 Số ĐKCB: GK.0768, GK.0769, GK.0846, GK.0847, |
28. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Vũ Thị Ngọc Thúy,....- H.: Giáo dục, 2024.- 43tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040392299 Chỉ số phân loại: 621.3 9DVN.CN 2024 Số ĐKCB: GK.0770, GK.0771, GK.0772, GK.0773, GK.0774, GK.0775, GK.0776, GK.0777, GK.0828, GK.0829, GK.0830, GK.0831, |
29. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Định hướng nghề nghiệp/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 32tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392985 Chỉ số phân loại: 607.1 9BVH.CN 2024 Số ĐKCB: GK.0778, GK.0779, GK.0836, GK.0837, |
Trên đây là thông tin về bộ sách giáo khoa lớp 9 (Chương trình Giáo dục phổ thông 2018) của Trường THCS Tam Quan Bắc năm học 2024 - 2025 và những năm tiếp theo. Hy vọng rằng thư mục sẽ là một tài liệu bổ ích, giúp các thầy cô giáo, các em học sinh trau dồi được nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa và góp phần phục vụ đắc lực cho hoạt động dạy và học của nhà trường.
Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh!