Kính thưa quý thầy cô giáo và các em học sinh thân mến!
Nhằm thực hiện nhiệm vụ năm học mới 2023 - 2024, Thư viện trường THCS Tam Quan Bắc dưới sự chỉ đạo của Ban giám hiệu nhà trường đã tiến hành bổ sung bộ sách giáo viên lớp 8 theo chương trình mới.
Bộ sách giáo viên được chọn lựa giảng dạy tại trường là sự tổng hợp, xem xét chọn lựa từ các bộ sách đã được Bộ GDĐT phê duyệt để các địa phương lựa chọn áp dụng cho năm học 2023 – 2024. Thư viện nhà trường xin chia sẻ đến quý thầy cô giáo và các em học sinh một số thông tin tổng quát về bộ sách, những điểm nổi bật của bộ sách cũng như mã xếp giá của từng tên sách tại thư viện nhà trường
Bộ sách giáo viên thể hiện rõ quan điểm, mục tiêu phát triển phẩm chất và năng lực học sinh nêu tại Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Bộ sách có đầy đủ các môn học trong Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018. Ngoài sách giấy, bộ sách còn có các thiết bị dạy học và sách phiên bản điện tử được cấp miễn phí phục vụ cho giáo viên, học sinh và phụ huynh.
Xin trân trọng giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh!
1. NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 8 (CD): Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Phạm Thị Thu Hương....- TP.Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm, 2023.- 163tr.: tranh màu; 27cm.- (Bộ sách cánh diều) ISBN: 9786043676457 Tóm tắt: Hướng dẫn các em đọc văn bản văn học ( truyện, thơ, kí), văn bản nghị luận và văn bản thông tin; cách viết các văn bản tự sự, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh, nhật dụng; cách nghe, cách trình bày, thảo luận về các vấn đề văn học và đời sống.. Chỉ số phân loại: 807 8NMT.N1 2023 Số ĐKCB: GV.0265, GV.0266, GV.0267, GV.0268, GV.0269, GV.0270, GV.0271, GV.0272, GV.0274, GV.0275, GV.0276, GV.0273, |
2. Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo.....- H.: Giáo dục, 2023.- 160tr.: minh họa màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040373595 Chỉ số phân loại: 807.71 8NTHN.N1 2023 Số ĐKCB: GV.0277, GV.0278, GV.0279, GV.0280, GV.0281, GV.0282, |
3. NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền....- TP.Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm.- 139tr.; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786043676464 Chỉ số phân loại: 807.1 8NMT.N2 Số ĐKCB: GV.0283, GV.0284, GV.0285, GV.0286, GV.0287, GV.0288, GV.0289, GV.0290, GV.0291, GV.0292, GV.0293, GV.0294, |
4. Ngữ văn 8: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (Đồng ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo....- H.: Giáo dục, 2023.- 120tr.: minh họa màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040373601 Chỉ số phân loại: 807.71 8NTHN.N2 2023 Số ĐKCB: GV.0295, GV.0296, GV.0297, GV.0298, GV.0299, |
5. Toán 8: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 231tr.: minh họa màu; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045463215 Chỉ số phân loại: 510.71 8DDT.T8 2023 Số ĐKCB: GV.0300, GV.0301, GV.0302, GV.0303, GV.0304, GV.0305, GV.0306, GV.0307, GV.0308, GV.0309, GV.0310, GV.0311, |
6. Toán 8: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 232tr.: minh họa màu; 27cm. Chân trời sáng tạo ISBN: 9786040352644 Chỉ số phân loại: 510.71 8TND.T8 2023 Số ĐKCB: GV.0312, GV.0313, GV.0314, GV.0315, GV.0316, |
7. Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh,...- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 363tr.: hình vẽ, bảng; 24cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045463352 Chỉ số phân loại: 507.12 8LTT.KH 2023 Số ĐKCB: GV.0317, GV.0318, GV.0319, GV.0320, GV.0321, GV.0322, GV.0323, GV.0324, |
8. Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Mai Văn Hưng... Lê Kim Long.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 244tr.: hình ảnh; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349903 Chỉ số phân loại: 507.12 8VVH.KH 2023 Số ĐKCB: GV.0325, GV.0326, GV.0327, GV.0328, |
9. Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 295tr.; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349934 Tóm tắt: Cập nhật một số phương pháp và hình thức tổ chức dạy học, cách thức đánh giá kết quả học tập của học sinh.. Chỉ số phân loại: 910.712 8NDV.LS 2023 Số ĐKCB: GV.0329, GV.0330, GV.0331, GV.0332, GV.0333, GV.0334, GV.0335, GV.0336, GV.0337, GV.0338, |
10. HÀ BÍCH LIÊN Lịch sử và địa lí 8: Sách giáo viên/ Hà Bích Liên, Lê Phụng Hoàng, Nhữ Thị Phương Lan.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 220tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040352651 Tóm tắt: Giới thiệu một số phương pháp và hình thức tổ chức dạy học, cách thức đánh giá kết quả học tập của học sinh. Hướng dẫn dạy học các chương, bài cụ thể đối với môn Lịch sử và Địa lí 7: Tây Âu từ thế kỉ V đến nửa đầu thế kỉ XVI; Trung Quốc và Ấn Độ thời trung đại; Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI..., châu Âu; châu Á; châu Mỹ; châu Đại Dương và châu Nam Cực. Chỉ số phân loại: 910.712 8HBL.LS 2023 Số ĐKCB: GV.0339, GV.0340, GV.0341, GV.0342, |
11. Hoạt Động trải nghiệm 8: sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 196tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351128 Chỉ số phân loại: 170.71 8NDS.HD 2023 Số ĐKCB: GV.0343, GV.0344, GV.0345, GV.0346, GV.0347, GV.0348, GV.0349, GV.0350, GV.0351, GV.0352, GV.0353, GV.0354, |
12. Hoạt Động trải nghiệm 8: sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi Thanh Xuân.- H.: Nxb. Giáo dục Việt Nam, 2023.- 175tr.: minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786043676488 Chỉ số phân loại: 170.71 8NDS.HD 2023 Số ĐKCB: GV.0355, GV.0356, GV.0357, GV.0358, GV.0359, |
13. Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên)... Nguyễn Hà An.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 108tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349880 Chỉ số phân loại: 179.0071 8NTT.GD 2023 Số ĐKCB: GV.0360, GV.0361, GV.0362, GV.0363, GV.0364, GV.0365, GV.0366, GV.0367, GV.0368, GV.0369, |
14. Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga.- Huế: Đại học Huế, 2023.- 123tr.: minh hoạ; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786043993110 Chỉ số phân loại: 179 8NTML.GD 2023 Số ĐKCB: GV.0370, GV.0371, GV.0372, GV.0373, |
16. ĐINH QUANG NGỌC Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (Tổng chủ biên kiêm Chủ biên); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc, Nguyễn Văn Thành, Đinh Khánh Thu.- H.: Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN, 2023.- 152tr.: bảng; 27cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786045463468 Chỉ số phân loại: 796.71 8DQN.GD 2023 Số ĐKCB: GV.0382, GV.0383, GV.0384, GV.0385, |
17. Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (Tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên)... Phan Anh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 95tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349897 Chỉ số phân loại: 004.071 8NCC.TH 2023 Số ĐKCB: GV.0386, GV.0387, GV.0388, GV.0389, GV.0390, GV.0391, GV.0392, GV.0393, |
18. Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 136tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040349873 Chỉ số phân loại: 607 8LHH.CN 2023 Số ĐKCB: GV.0394, GV.0395, GV.0396, GV.0397, GV.0398, GV.0399, GV.0400, GV.0401, |
19. Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ Biên), Nguyễn Thị Lưỡng, Nguyễn Thị Thúy, Trương Minh Trí.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 116tr.: bảng; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040352569 Chỉ số phân loại: 607.1 8BVH.CN 2023 Số ĐKCB: GV.0402, GV.0403, GV.0404, GV.0405, |
20. Mĩ thuật 8: Sách giáo viên (Bản 1)/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường (Chủ biên), Nguyễn Dương Hải Đăng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2023.- 75tr.: minh hoạ; 27cm.- (Bộ sách Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040353078 Chỉ số phân loại: 700.712 8NTN.MT 2023 Số ĐKCB: GV.0406, GV.0407, GV.0408, GV.0409, |
21. Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Phạm Văn Tuyến (tổng Ch.b kiêm Ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê...- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 131tr.: tranh minh hoạ; 24cm.- (Cánh diều) ISBN: 9786045463437 Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo.. Chỉ số phân loại: 700.712 8PVT.MT 2023 Số ĐKCB: GV.0410, GV.0411, GV.0412, GV.0413, |
22. Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 99 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351135 Chỉ số phân loại: 780.71 8BMH.ÂN 2023 Số ĐKCB: GV.0414, GV.0415, GV.0416, GV.0417, GV.0418, GV.0419, GV.0420, GV.0421, GV.0422, GV.0423, |
23. Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)....- H.: Giáo dục, 2023.- 99 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040351135 Chỉ số phân loại: 780.71 8BMH.ÂN 2023 Số ĐKCB: GV.0414, GV.0415, GV.0416, GV.0417, GV.0418, GV.0419, GV.0420, GV.0421, GV.0422, GV.0423, |
24. Tiếng Anh 8 - I-Learn smart world: Teacher's book/ Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2023.- 143 tr.: minh hoạ; 28 cm. ISBN: 9786043675351 Chỉ số phân loại: 428.0071 8LTTM.TA 2023 Số ĐKCB: GV.0425, GV.0426, GV.0427, GV.0428, |
Trên đây là thông tin về bộ sách giáo viên lớp 8 (Chương trình Giáo dục phổ thông 2018) của Trường THCS Tam Quan Bắc năm học 2023 - 2024 và những năm tiếp theo. Hy vọng rằng thư mục sẽ là một tài liệu bổ ích, giúp các thầy cô giáo, các em học sinh trau dồi được nhiều kiến thức bổ ích hơn nữa và góp phần phục vụ đắc lực cho hoạt động dạy và học của nhà trường.